Câu hỏi:
10/01/2022 3,244Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
I am now reconciled with two of my estranged siblings - not just my older brother, but my sister, whom I hadn't spoken to for 17 years.
Câu hỏi trong đề: 55 Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án B
Giải thích
reconcile (v) = harmonish (v): giảng hòa, hoà giải
Các đáp án khác:
A. contactable (adj): có thể giao tiếp được
C. opposed (adj): chống lại, phản đối
D. truthful (adj): chân thật, trung thực
Dịch:
Bây giờ tôi đã làm hòa được với hai trong số những anh chị em ruột thịt mà xa cách của mình, không chỉ với anh trai mà cả em gái nữa, những người mà tôi đã không trò chuyện trong khoảng 17 năm rồi.
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án C
A. live together: sống cùng nhau
B. spend lots of time together: dành nhiều thời gian bên nhau
C. share similar ideas: có quan điểm giống nhau
D. Share accommodation: chia sẻ chỗ ở
Have a lot in common = share similar ideas: có nhiều điểm chung
DỊch: Mary và John có nhiều điểm chung
Lời giải
Đáp án C
A. fed up: chán ngấy
B. pessimistic: bi quan
C. Satisfied: hài lòng
D. Unhappy: không vui vẻ
Depressed (chán nản, buồn phiền ) >< satisfied (hài lòng)
Dịch: Cũng như bao người, tôi thực sự buồn viền vì ông ta đắc cử.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Từ Vựng - Becoming Independent
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Reading – Global Warming
Reading – The Generation Gap
Reading – Relationships
Từ Vựng – Relationships
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận