Câu hỏi:
12/07/2024 725Complete the sentences. Use the words in the box ( Hoàn thành câu,sử dụng các từ trong bảng)
learn dangerous different carry messy tasks |
Some(1)_______ are difficult or (2)_______for people. But robots can help us with them. There are many (3)____ kinds of robots. Some helps us to clean a (4)___house or (5)_____ heavy things. Some robots help us (6)____ more about places outside Earth.
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 70k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. tasks | 2. dangerous | 3. different |
4. messy | 5. carry | 6. learn |
Hướng dẫn dịch
Một số nhiệm vụ đôi khi khó khăn hoặc nguy hiểm đối với con người. Nhưng rô bốt có thể giúp chúng ta với điều đấy. Có rất nhiều loại rô bốt khác nhau. Một số giúp chúng ta dọn một ngôi nhà bừa bộn hoặc nâng đồ nặng . Một số loại rô bốt còn giúp chúng ta tìm hiểu về những nơi ngoài trái đất
Đã bán 375
Đã bán 342
Đã bán 230
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Listen. Check (√) the things that Jenkins’s robot can do ( Nghe và đánh dấu √ mà rô bốt của Jenkin có thể làm)
play video games | read comics | dance |
set the table | clean the room | play music |
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Tiếng anh 7 Cánh diều có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travelling in the future - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận