Listen. Check (√) the things that Jenkins’s robot can do ( Nghe và đánh dấu √ mà rô bốt của Jenkin có thể làm)
play video games 
read comics 
dance 
 
set the table 
clean the room 
play music 
 
                                    
                                                                                                                        Listen. Check (√) the things that Jenkins’s robot can do ( Nghe và đánh dấu √ mà rô bốt của Jenkin có thể làm)
| play video games | read comics | dance | 
| set the table | clean the room | play music | 
Câu hỏi trong đề: Bài tập Tiếng anh 7 Unit 1. The real world có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
 Giải bởi Vietjack
                                        Giải bởi Vietjack
                                    Hướng dẫn dịch
| play video games ( chơi trò chơi điện tử) | read comics ( Đọc truyện tranh) | Dance ( nhảy) | 
| set the table ( dọn bàn ăn) | clean the room( dọn phông) | play music ( Chơi nhạc) | 
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
| 1. tasks | 2. dangerous | 3. different | 
| 4. messy | 5. carry | 6. learn | 
Hướng dẫn dịch
Một số nhiệm vụ đôi khi khó khăn hoặc nguy hiểm đối với con người. Nhưng rô bốt có thể giúp chúng ta với điều đấy. Có rất nhiều loại rô bốt khác nhau. Một số giúp chúng ta dọn một ngôi nhà bừa bộn hoặc nâng đồ nặng . Một số loại rô bốt còn giúp chúng ta tìm hiểu về những nơi ngoài trái đất
 Nhắn tin Zalo
 Nhắn tin Zalo