Work with a partner. Take turns to read the words below ( Làm việc với bạn cùng nhóm. Lần lượt đọc các từ dưới đây)
1. braces
5. bring
2. grow
6. blow
3.glad
7. global
4. blink
8. greet
Work with a partner. Take turns to read the words below ( Làm việc với bạn cùng nhóm. Lần lượt đọc các từ dưới đây)
1. braces | 5. bring |
2. grow | 6. blow |
3.glad | 7. global |
4. blink | 8. greet |
Câu hỏi trong đề: Bài tập Tiếng anh 7 Unit 2. Pronunciation có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Hướng dẫn dịch
1. braces ( niềng răng ) | 5. bring ( đem lại) |
2. grow ( phát triển, lớn lên) | 6. blow ( thổi) |
3.glad ( vui mừng) | 7. global ( toàn cầu) |
4. blink ( nháy mắt) | 8. greet ( chào) |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Hướng dẫn làm bài
Does he wear glasses?
No, he doesn’t
Does he have short brown hair?
Yes, he does.
Is he number 2?
Yes, he is
Hướng dẫn dịch
Anh ấy có đeo kính không?
Không, anh ấy không
Tóc của anh ấy ngắn màu nâu à?
Đúng .
Anh ấy trong bức tranh số 2 đúng không?
Đúng