Câu hỏi:

12/07/2024 294

Work with a partner. Take turns to read the words below ( Làm việc với bạn cùng nhóm. Lần lượt đọc các từ dưới đây)

1. braces 5. bring
2. grow 6. blow
3.glad 7. global
4. blink 8. greet

Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

Đề toán-lý-hóa Đề văn-sử-địa Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn dịch

1. braces ( niềng răng ) 5. bring ( đem lại)
2. grow ( phát triển, lớn lên) 6. blow ( thổi)
3.glad ( vui mừng) 7. global ( toàn cầu)
4. blink ( nháy mắt) 8. greet ( chào)

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Playing a guessing game. Look at the photo on page 133. Student A: Choose one person in the photo. Don’t tell your partner who it is. Student B: Ask yes/no question to guess who your partner chose. Take turns)

( Chơi trò chơi đoán người. Nhìn vào bức tranh trang 133. Học sinh A: Chọn một người ở trong bức tranh. Đừng nói với bạn cùng nhóm. Học sinh B: Hỏi các câu Yes/ No question để đoán người mà bạn của bạn đã chọn.)

Xem đáp án » 12/07/2024 317