Câu hỏi:

12/07/2024 320 Lưu

Work with a partner. Take turns to read the words below ( Làm việc với bạn cùng nhóm. Lần lượt đọc các từ dưới đây)

1. braces 5. bring
2. grow 6. blow
3.glad 7. global
4. blink 8. greet

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn dịch

1. braces ( niềng răng ) 5. bring ( đem lại)
2. grow ( phát triển, lớn lên) 6. blow ( thổi)
3.glad ( vui mừng) 7. global ( toàn cầu)
4. blink ( nháy mắt) 8. greet ( chào)

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Hướng dẫn làm bài

Does he wear glasses?

No, he doesn’t

Does he have short brown hair?

Yes, he does.

Is he number 2?

Yes, he is

Hướng dẫn dịch

Anh ấy có đeo kính không?

Không, anh ấy không

Tóc của anh ấy ngắn màu nâu à?

Đúng .

Anh ấy trong bức tranh số 2 đúng không?

Đúng