Work with a partner. Take turns to read the words below ( Luyện tập với bạn cùng nhóm. Lần lượt đọc các từ dưới đây)
1. sugar 2. shore 3. sure 4. crush 5.save 6.kiss
Work with a partner. Take turns to read the words below ( Luyện tập với bạn cùng nhóm. Lần lượt đọc các từ dưới đây)
1. sugar 2. shore 3. sure 4. crush 5.save 6.kiss
Câu hỏi trong đề: Bài tập Tiếng anh 7 Unit 3. Pronunciation có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Hướng dẫn dịch
| 1. sugar ( đường) | 3. sure ( chắc chắn) | 5. save ( tiết kiệm) |
| 2. shore ( bờ biển) | 4. crush ( đám đống, thích) | 6. kiss ( hôn) |
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Hướng dẫn làm bài
| Find someone who bought | Who? | When |
| A T-shirt | Mai Anh | Last sunday |
| A hat | Hoa | Two weeks ago |
| A watch | Linh | Yesterday |
| A dress | Quỳnh | Last summer |
| A bag | Lan | Last month |
| Jeans | Quang | Two days ago |
| Shoes | Phong | Yesterday |
Did you buy a T-shirt recently?Yes, I didWhen did you buy it?I bought it last Sunday
Cậu đã mua một chiếc áo phông gần đây?
Ừ, tớ có mua
Cậu mua nó khi nào vậy?
Tớ đã mua nó vào chủ nhật tuần trước