Câu hỏi:

12/07/2024 333

Work with a partner. Take turns to read the words below ( Luyện tập với bạn cùng nhóm. Lần lượt đọc các từ dưới đây)

1. sugar     2. shore       3. sure       4. crush      5.save          6.kiss

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn dịch

1. sugar ( đường) 3. sure ( chắc chắn) 5. save ( tiết kiệm)
2. shore ( bờ biển) 4. crush ( đám đống, thích) 6. kiss ( hôn)

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Hướng dẫn làm bài

Find someone who bought Who? When
A T-shirt Mai Anh Last sunday
A hat Hoa Two weeks ago
A watch Linh Yesterday
A dress Quỳnh Last summer
A bag Lan Last month
Jeans Quang Two days ago
Shoes Phong Yesterday

 

Did you buy a T-shirt recently?Yes, I didWhen did you buy it?I bought it last Sunday
Hướng dẫn dịch

Cậu đã mua một chiếc áo phông gần đây?

Ừ, tớ có mua

Cậu mua nó khi nào vậy?

Tớ đã mua nó vào chủ nhật tuần trước