Câu hỏi:

11/07/2024 1,568

Read the email again. Complete each sentence with no more than TWO words. (Đọc lại email. Hoàn thành mỗi câu với không quá HAI từ.)

Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

20 đề Toán 20 đề Văn Các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. first weekend

2. (different) countries

3. walked together

4. performance

5. Fun Run

6. exciting

Hướng dẫn dịch:

1. Mọi người tổ chức lễ hội ở Twinsburg vào cuối tuần đầu tiên mỗi tháng 8.

2. Có những cặp song sinh đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

3. Trong Double Take Parade, các cặp song sinh mặc đồng phục đã đi cùng nhau.

4. Mark thích màn trình diễn của cặp song sinh Hàn Quốc nhất.

5. Mark và chị gái song sinh của cậu ấy đã chạy trong Fun Run.

6. Theo ý kiến của cậu ấy, lễ hội rất náo nhiệt.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Work in pairs. Ask and answer about a festival you and your friend joined, using the questions in 4 as cues. Tell the class about the festival your partner joined. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một lễ hội mà bạn và bạn của bạn đã tham gia, sử dụng các câu hỏi bài 4 như gợi ý. Kể cho cả lớp nghe về lễ hội mà bạn của bạn đã tham gia.)

Xem đáp án » 13/07/2024 4,358

Câu 2:

Work in pairs. Look at the pictures. Which events do you think happen at the Twins Day Festival? (Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức tranh. Bạn nghĩ sự kiện nào diễn ra tại Lễ hội Ngày sinh đôi?)

Work in pairs. Look at the pictures. Which events do you think happen at the Twins Day Festival?  (ảnh 1)

Xem đáp án » 13/07/2024 1,226

Câu 3:

Match the questions and answers about a festival someone joined (Ghép các câu hỏi và câu trả lời về lễ hội mà ai đó đã tham gia)

Match the questions and answers about a festival someone joined (Ghép các câu hỏi và câu trả lời  (ảnh 1)

Match the questions and answers about a festival someone joined (Ghép các câu hỏi và câu trả lời  (ảnh 2)

Xem đáp án » 18/05/2022 972

Câu 4:

Match the word from the email in 1 with its meaning (Ghép từ trong email phần 1 với nghĩa của nó)

Match the word from the email in 1 with its meaning (Ghép từ trong email phần 1 với nghĩa của nó) (ảnh 1)

Xem đáp án » 18/05/2022 541

Bình luận


Bình luận