Câu hỏi:

25/05/2022 5,325

Vocabulary. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo (A-C). (Từ vựng. Ghép hai hoặc nhiều thiết bị bên dưới với mỗi ảnh A-C)

Sports equipment

boots (bốt, ủng)

helmet (mũ bảo hiểm)

dinghy (xuồng)

life jacket (áo phao)

paddles (mái chèo)

poles (cọc, gậy)

rope (dây thừng)

rucksack (ba lô)

safety harness (dây đai bảo hộ)

 

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

- A: boots, poles, rucksack

- B: dinghy, paddles, helmet, life jacket

- C: rope, safety, harness

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án:

Describing a photo (mô tả bức tranh)

The photo shows: (Bức ảnh thể hiện)

in the foreground / background (ở tiền cảnh / hậu cảnh)

in the top left corner / bottom right corner (ở góc trên cùng bên trái / góc dưới cùng bên phải)

at the top / bottom (ở trên cùng / dưới cùng)

on the left / right (ở bên trái / bên phải)

in the centre (trung tâm)

It looks like a … (Nó trông giống như một …)

It shows as if they’re … (Nó cho thấy như thể họ đang…)

She seems to be … (Cô ấy dường như …)

Lời giải

Đáp án:

1. Well, basically (cơ bản )

2. To be honest (thành thật thì)

3. For me (với tôi)

4. A while ago (trước đây)

5. In fact (thật ra thì)

6. I suppose (Tôi cho rằng)

Hướng dẫn dịch:

1. Về cơ bản, bạn có thể nhìn thấy điều đó trên khuôn mặt của họ.

2. Thành thật thì không, tôi sẽ không.

3. Với tôi, điều tồi tệ nhất là tôi không thể dừng lại.

4. Trước đây tôi đã đi xe đạp với một người bạn của tôi

5. Thật ra thì đó là một ngày đi chơi thực sự tốt.

6. Tôi cho rằng đó là lần cuối cùng tôi hoạt động ngoài trời.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP