Câu hỏi:

25/05/2022 6,557

Listen again. Complete the phrases at the beginning of extracts 1-6. (Nghe lại. Hoàn thành các cụm từ ở đầu các câu1-6)

1. Well, basically, you can see it in their faces.

2. _______, no, I wouldn't.

3. _______, the worst thing would be that I couldn't stop.

4. _______, I went on a bike ride with a friend of mine

5. _______, it was a really good day out.

6. _______, that's the last time I did an outdoor activity.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

1. Well, basically (cơ bản )

2. To be honest (thành thật thì)

3. For me (với tôi)

4. A while ago (trước đây)

5. In fact (thật ra thì)

6. I suppose (Tôi cho rằng)

Hướng dẫn dịch:

1. Về cơ bản, bạn có thể nhìn thấy điều đó trên khuôn mặt của họ.

2. Thành thật thì không, tôi sẽ không.

3. Với tôi, điều tồi tệ nhất là tôi không thể dừng lại.

4. Trước đây tôi đã đi xe đạp với một người bạn của tôi

5. Thật ra thì đó là một ngày đi chơi thực sự tốt.

6. Tôi cho rằng đó là lần cuối cùng tôi hoạt động ngoài trời.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án:

Describing a photo (mô tả bức tranh)

The photo shows: (Bức ảnh thể hiện)

in the foreground / background (ở tiền cảnh / hậu cảnh)

in the top left corner / bottom right corner (ở góc trên cùng bên trái / góc dưới cùng bên phải)

at the top / bottom (ở trên cùng / dưới cùng)

on the left / right (ở bên trái / bên phải)

in the centre (trung tâm)

It looks like a … (Nó trông giống như một …)

It shows as if they’re … (Nó cho thấy như thể họ đang…)

She seems to be … (Cô ấy dường như …)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP