Câu hỏi:
25/05/2022 2,228Work in groups. Describe photo A, B or C using words and phrases from this lesson. (Làm việc nhóm. Mô tả ảnh A, B hoặc C bằng cách sử dụng các từ và cụm từ trong bài học này)
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Gợi ý:
Picture A: The photo shows a women in a forest. She is hiking with two pole on her hands and a rucksack on her back. At the bottom of the picture, you can see that it’s a really muddy path. But the woman doesn’t look worried. I expect she’s feeling nervous, but maybe a bit. She’s probably feeling happy.
Picture B: The photo shows five people in a dinghy. They’re white-water rafting on a river. In the top left corner of the photo, there is a man leaning out of the boat, he is trying to guide the dinghy with his paddle. In the foreground, there’s a lot of water. The four people in the dinghy are all wearing the same life jackets and helmets. Judging by their expressions, I’d say they are amused. I imagine they’re doing this as a holiday activity.
Picture C: The photo shows a man who is doing BASE jumping. In the background, there are many tall and huge mountain. In the centre of the picture, there is a man with a safety harness. To me, he looks as if he is feeling very excited. I think he is feeling relaxed when doing this activity.
Hướng dẫn dịch:
Ảnh A: Bức ảnh chụp một phụ nữ trong rừng. Cô ấy đang đi bộ đường dài với hai cây sào trên tay và một chiếc ba lô trên lưng. Ở cuối bức ảnh, bạn có thể thấy rằng đó là một con đường thực sự lầy lội. Nhưng người phụ nữ không có vẻ gì là lo lắng. Tôi hy vọng cô ấy đang cảm thấy lo lắng, nhưng có thể một chút. Cô ấy có lẽ đang cảm thấy hạnh phúc.
Ảnh B: Bức ảnh chụp năm người trên một chiếc xuồng ba lá. Họ đang đi bè trên dòng nước trắng. Ở góc trên cùng bên trái của bức ảnh, có một người đàn ông đang cúi ra khỏi thuyền, anh ta đang cố gắng hướng dẫn chiếc xuồng ba lá bằng mái chèo của mình. Ở phía trước, có rất nhiều nước. Bốn người trên xuồng ba lá đều mặc áo phao và đội mũ bảo hiểm giống nhau. Đánh giá về biểu hiện của họ, tôi muốn nói rằng họ cảm thấy thích thú. Tôi tưởng tượng họ đang làm điều này như một hoạt động trong kỳ nghỉ.
Ảnh C: Bức ảnh chụp một người đàn ông đang nhảy BASE. Ở phía sau, có rất nhiều ngọn núi cao và khổng lồ. Ở trung tâm của bức tranh, có một người đàn ông với dây an toàn. Đối với tôi, anh ấy trông như thể đang cảm thấy rất phấn khích. Tôi nghĩ anh ấy đang cảm thấy thoải mái khi thực hiện hoạt động này.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Key phrases. Complete the phrases for describing a photo with the words below. You need to use some words more than once. Then listen again and check. (Cụm từ khóa. Hoàn thành các cụm từ để mô tả một bức ảnh với các từ bên dưới. Bạn cần sử dụng một số từ nhiều hơn một lần. Sau đó nghe lại và kiểm tra)
at (ở)
on (trên)
in (trong)
seems (dường như)
look (nhìn)
shows (thể hiện)Câu 2:
Listen again. Complete the phrases at the beginning of extracts 1-6. (Nghe lại. Hoàn thành các cụm từ ở đầu các câu1-6)
1. Well, basically, you can see it in their faces.
2. _______, no, I wouldn't.
3. _______, the worst thing would be that I couldn't stop.
4. _______, I went on a bike ride with a friend of mine
5. _______, it was a really good day out.
6. _______, that's the last time I did an outdoor activity.
Câu 3:
Vocabulary. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo (A-C). (Từ vựng. Ghép hai hoặc nhiều thiết bị bên dưới với mỗi ảnh A-C)
Sports equipment
boots (bốt, ủng) |
helmet (mũ bảo hiểm) |
dinghy (xuồng) |
life jacket (áo phao) |
paddles (mái chèo) |
poles (cọc, gậy) |
rope (dây thừng) |
rucksack (ba lô) |
safety harness (dây đai bảo hộ) |
|
Câu 4:
Key phrases. Work in pairs. How do you think the people in photos A and B are feeling? Use the words below or other adjectives from lesson 1A on page 10. (Cụm từ khóa. Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ những người trong ảnh A và B cảm thấy thế nào? Sử dụng các từ bên dưới hoặc các tính từ khác từ bài tập 1A trang 10)
angry (tức giận) |
bored (chán nản) |
calm (bình tĩnh) |
excited (háo hức) |
nervous (lo lắng) |
relaxed (thư giãn) |
scared (sợ hãi) |
shocked (sốc) |
- She's probably feeling … and … (Cô ấy cảm thấy … và …)
- I expect they're feeling .., but maybe a bit … (Tôi nghĩ họ cảm thấy …, nhưng có lẽ chỉ một chút thôi)
- Judging by her expression, I'd say … (Nhìn vào biểu cảm của cô ấy, tôi nghĩ …)
- To me, they look as if they're feeling … (Theo tôi, họ trông như thể là họ đang cảm thấy …)
Câu 5:
Read the Speaking Strategy. Then listen to two students describing photos A and B. Who follows the strategy better, in your opinion? (Đọc Chiến lược Nói. Sau đó, nghe hai học sinh mô tả các bức ảnh A và B. Theo bạn, ai thực hiện theo chiến lược tốt hơn?)
Câu 6:
Listen to the second student answering the teacher's questions about photo B. Which adjectives from exercise 4 does she use? (Nghe học sinh thứ hai trả lời câu hỏi của giáo viên về ảnh B. Cô ấy sử dụng những tính từ nào trong bài tập 4?)
về câu hỏi!