She studied attentively and harder so that she could get a better result.
A. In spite of studying attentively and harder, she could get a better result
B. Because of studied attentively and harder, she could get a better result.
C. So as to study attentively and harder, she could get a better result.
D. In order to get a better result, she studied attentively and harder.
Câu hỏi trong đề: Đề kiểm tra cuối kì I Tiếng Anh 12 (Mới nhất) !!
Quảng cáo
Trả lời:

Đáp án đúng là: D
Giải thích: in order to + V: để...(chỉ mục đích)
Dịch: Cô ấy đã học tập chăm chỉ và chăm chỉ để có thể đạt được một kết quả tốt hơn.
Hot: Danh sách các trường đã công bố điểm chuẩn Đại học 2025 (mới nhất) (2025). Xem ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. Australian teachers will suggest alternatives to students rather than offer one solution.
B. In Australia, teachers will show interest in students' personal circumstances.
C. Australian teachers will take action if something goes wrong with their students.
D. In Australia, students are expected to offer some resources for teachers to support.
Lời giải
Đáp án đúng là: A
Giải thích:
Dựa vào câu: This means that a teacher or course tutor will not tell students what to do, but will give them a number of options and suggest they work out which one is the best in their circumstances.
Dịch: Điều này có nghĩa là một giáo viên hoặc người dạy kèm khóa học sẽ không cho học sinh biết phải làm gì, nhưng sẽ đưa ra cho họ một số lựa chọn và gợi ý họ tìm ra cách nào là tốt nhất trong hoàn cảnh của họ.
Dịch bài đọc
Hầu như tất cả mọi người học tập, sinh sống hoặc làm việc ở nước ngoài đều gặp vấn đề trong việc thích nghi với một nền văn hóa mới. Phản ứng này thường được gọi là 'sốc văn hóa'. Sốc văn hóa có thể được định nghĩa là 'sự khó chịu về thể chất và cảm xúc mà một người trải qua khi bước vào một nền văn hóa khác với nền văn hóa của họ'. Đối với những người chuyển đến Úc, Price (2001) đã xác định một số giá trị nhất định có thể dẫn đến sốc văn hóa. Đầu tiên, ông lập luận rằng người Úc coi trọng sự độc lập và quyền lựa chọn cá nhân. Điều này có nghĩa là giáo viên hoặc gia sư sẽ không bảo học sinh phải làm gì, mà sẽ đưa ra cho họ một số lựa chọn và gợi ý họ tìm ra lựa chọn nào là tốt nhất trong hoàn cảnh của họ. Điều đó cũng có nghĩa là họ được kỳ vọng sẽ hành động nếu có điều gì đó không ổn và tìm kiếm các nguồn lực và sự hỗ trợ cho chính họ. Người Úc cũng sẵn sàng chấp nhận nhiều ý kiến khác nhau thay vì tin rằng chỉ có một sự thật. Điều này có nghĩa là trong môi trường giáo dục, học sinh sẽ được kỳ vọng hình thành ý kiến riêng của mình và bảo vệ lý do cho quan điểm đó cũng như bằng chứng cho quan điểm đó. Price cũng nhận xét rằng người Úc không thoải mái với sự khác biệt về địa vị và do đó lý tưởng hóa ý tưởng đối xử bình đẳng với mọi người. Một minh họa cho điều này là hầu hết người Úc trưởng thành gọi nhau bằng tên riêng. Mối quan tâm về bình đẳng này có nghĩa là người Úc không thoải mái khi coi mọi thứ quá nghiêm túc và thậm chí sẵn sàng nói đùa về bản thân. Người Úc tin rằng cuộc sống nên cân bằng giữa thời gian làm việc và giải trí. Do đó, một số sinh viên có thể chỉ trích những người mà họ cho là không làm gì ngoài việc học. Quan niệm của người Úc về quyền riêng tư có nghĩa là các lĩnh vực như vấn đề tài chính, ngoại hình và các mối quan hệ chỉ được thảo luận với những người bạn thân. Mặc dù mọi người có thể tự nguyện cung cấp thông tin như vậy, nhưng họ có thể cảm thấy khó chịu khi ai đó thực sự hỏi họ trừ khi tình bạn đã được thiết lập vững chắc. Ngay cả khi đó, việc hỏi ai đó kiếm được bao nhiêu tiền vẫn được coi là rất bất lịch sự. Với những người lớn tuổi, việc hỏi họ bao nhiêu tuổi, tại sao họ chưa kết hôn hoặc tại sao họ không có con cũng là khiếm nhã.
Câu 2
A. possibility
B. responsibility
C. ability
D. probability
Lời giải
Đáp án: B
Giải thích:
Kiến thức: Từ vựng
A. possibility (n): khả năng
B. responsibility (n): trách nhiệm
C. ability (n): năng lực
D. probability (n): xác suất
Cấu trúc: take responsibility for something/doing something: chịu trách nhiệm làm gì
Chọn B.
Dịch: Những người thu gom rác thường làm việc vào ban đêm, thậm chí là nửa đêm vì họ có trách nhiệm giữ cho thành phố sạch đẹp.
Câu 3
A. She has worked as a journalist since 5 years.
B. She works as a journalist during 5 years.
C. She has been working as a journalist for 5 years.
D. She worked as a journalist 5 years ago.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. arise
B. lift
C. raise
D. rise
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. Optimists
B. Terrorists
C. Scientists
D. Pessimists
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. The comedy show was so funny for all the audience to burst out laughing.
B. Because the comedy show was so funny, all the audience burst out laughing.
C. Because of the comedy show was so funny, all the audience burst out laughing
D. Although the comedy show was so funny, all the audience burst out laughing.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. will be
B. was
C. is
D. would be
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.