Câu hỏi:

06/07/2022 877

Add three more words or phrases to each group (Thêm ba từ hoặc cụm từ khác vào mỗi nhóm)

Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

20 đề Toán 20 đề Văn Các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. Fruit and vegetables

pumpkin, carrot, tomato, cauliflower, cucumber ...

2. Healthy activities

brushing your teeth, sleeping 7 - 8 hours a day, eating healthy food, doing sport …

3. Unhealthy activities

eating a lot of salty snacks, going to bed late, eating a lot of fast food, drinking soft drinks every day …

4. Health problems

flu, acne, chapped lips, sunburn, headaches …

Hướng dẫn dịch:

1. Trái cây và rau quả

bí đỏ, cà rốt, cà chua, súp lơ, dưa chuột ...

2. Hoạt động lành mạnh

đánh răng, ngủ 7 - 8 tiếng một ngày, ăn uống lành mạnh, tập thể dục thể thao …

3. Hoạt động không lành mạnh

ăn nhiều đồ mặn, đi ngủ muộn, ăn nhiều đồ ăn nhanh, uống nước ngọt hàng ngày …

4. Vấn đề sức khỏe

cảm cúm, mụn trứng cá, nứt nẻ môi, cháy nắng, nhức đầu

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Rearrange the words and phrases to make simple sentences (Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành các câu đơn)

1. a lot of / We / to prevent / garlic / eat / the flu /

2. do not / have much stress / in the countryside / People /

3. your / eyedrops / tired eyes / You / for / can use /

4. my country / Green tea / in / a popular drink / is /

5. keep you / and active / Physical activities / strong / help /

Xem đáp án » 06/07/2022 5,918

Câu 2:

Read and decide if the underlined parts are the subject (S), verb (V), object (O), or adverb (ADV) of the sentences (Đọc và quyết định xem các phần được gạch chân là chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O), hay trạng từ (ADV) của câu)

Xem đáp án » 06/07/2022 3,435

Câu 3:

Write a correct word or phrase that describes each group of words (Viết một từ hoặc cụm từ đúng mô tả mỗi nhóm từ)

Media VietJack

Xem đáp án » 06/07/2022 826

Câu 4:

Write a word or phrase from the box under each picture (Viết một từ hoặc cụm từ trong ô dưới mỗi bức tranh.)

Media VietJack

Xem đáp án » 06/07/2022 817

Câu 5:

Complete the sentences with the words and phrases below (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ bên dưới)

Media VietJack

Xem đáp án » 06/07/2022 701

Bình luận


Bình luận