Câu hỏi:
13/07/2024 1,811Complete the text using the affirmative or negative form of “be” (Hoàn thành văn bản bằng cách sử dụng hình thức khẳng định hoặc phủ định của "be")
My name’s Jessica Burton and I (1) twelve. I (2) in class 7B at school and my teacher (3) Mr Masani. He (4) very strict, but he (5) funny! I (6) interested in sport, but I (7) a football fan.
Our names (8) David and Hasan and we (9) thirteen. At school, we (10) in class 7A. Our teacher (11) Ms Davis - she (12) very strict. We (13) interested in photography, but we (14) interested in films.
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án:
1. 'm |
2. 'm |
3. is |
4. 's |
5. 's |
6. 'm |
7. 'm not |
8. are |
9. 're |
10. 're |
11. is |
12. isn't |
13. 're |
14. aren't |
|
Hướng dẫn dịch:
Tên tôi là Jessica Burton và tôi mười hai tuổi. Tôi học lớp 7B ở trường và giáo viên của tôi là thầy Masani. Anh ấy rất nghiêm khắc, nhưng anh ấy là người vui tính! Tôi quan tâm đến thể thao, nhưng tôi không phải là người hâm mộ bóng đá.
Tên chúng tôi là David và Hasan và chúng tôi mười ba tuổi. Ở trường, chúng tôi học cùng lớp 7A. Giáo viên của chúng tôi là cô Davis - cô ấy không nghiêm khắc lắm. Chúng tôi quan tâm đến nhiếp ảnh, nhưng chúng tôi không quan tâm đến phim.
Đã bán 375
Đã bán 342
Đã bán 230
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Complete the questions with is / are. Then write answers that are true for you (Hoàn thành các câu hỏi với is / are. Sau đó viết câu trả lời đúng với bạn)
Câu 2:
Complete the sentences with the words (Hoàn thành các câu với các từ)
Câu 3:
Complete the sentences with a / an / the (Hoàn thành các câu với a / an / the)
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travelling in the future - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Tiếng anh 7 Cánh diều có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận