Câu hỏi:

02/08/2022 497

Complete the sentences with the words (Hoàn thành các câu với các từ)

Complete the sentences with the words (Hoàn thành các câu với các từ) (ảnh 1)

Sách mới 2k7: Sổ tay Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 30k).

Sổ tay Toán-lý-hóa Văn-sử-đia Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

1. Their

2. mine

3. your

4. hers

5. our

6. His

7. my

8. ours

Hướng dẫn dịch:

1. Holly và Cara là chị em sinh đôi. Nhà của họ gần trường học.

2. Đó có phải là chiếc khăn của bạn không? Nó tương tự như của tôi.

3. Xin chào. Tôi là Daisy. Bạn tên là gì?

4. Đó không phải là cuốn sách của tôi. Nó là của cô ấy.

5. Chúng tôi thích toán học. Đó là chủ đề yêu thích của chúng tôi.

6. Đó là chú của tôi. Vợ anh là giáo viên.

7. Tôi mười hai, nhưng anh họ tôi mười bốn.

8. Đây không phải là găng tay của bạn. Của chúng tôi ở đằng kia.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Complete the text using the affirmative or negative form of “be” (Hoàn thành văn bản bằng cách sử dụng hình thức khẳng định hoặc phủ định của "be")

Complete the text using the affirmative or negative form of “be” (Hoàn thành (ảnh 1)

My name’s Jessica Burton and I (1) twelve. I (2) in class 7B at school and my teacher (3) Mr Masani. He (4) very strict, but he (5) funny! I (6) interested in sport, but I (7) a football fan.

Our names (8) David and Hasan and we (9) thirteen. At school, we (10) in class 7A. Our teacher (11) Ms Davis - she (12) very strict. We (13) interested in photography, but we (14) interested in films.

Xem đáp án » 13/07/2024 1,786

Câu 2:

Complete the questions with is / are. Then write answers that are true for you (Hoàn thành các câu hỏi với is / are. Sau đó viết câu trả lời đúng với bạn)

Complete the questions with is / are. Then write answers that are true for you (ảnh 1)

Xem đáp án » 13/07/2024 1,575

Câu 3:

Complete the sentences with a / an / the (Hoàn thành các câu với a / an / the)

Complete the sentences with a / an / the (Hoàn thành các câu với a / an / the) (ảnh 1)

Xem đáp án » 02/08/2022 402

Câu 4:

Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)

Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ) (ảnh 1)

Xem đáp án » 02/08/2022 334

Bình luận


Bình luận