1 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông (cử nhân) |
A00; A01; D01; X02; X06; X26 |
21 |
|
2 |
7320106DA |
Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) |
A00; A01; D01; X02; X06; X26 |
21 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C03; D01; X02; X26 |
22 |
|
4 |
7340101EL |
Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số |
A00; A01; C03; D01; X02; X26 |
23.5 |
|
5 |
7340101ET |
Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số |
A00; A01; C03; D01; X02; X26 |
23 |
|
6 |
7340101IM |
Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin |
A00; A01; C03; D01; X02; X26 |
20 |
|
7 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C03; D01; X02; X26 |
23.25 |
|
8 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; C03; D01; X02; X26 |
22 |
|
9 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) |
A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
21 |
|
10 |
7480107DA |
Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư) |
A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
21 |
|
11 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) |
A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
20 |
|
12 |
7480108AS |
Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư) |
A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
18 |
|
13 |
7480108B |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) |
A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
18 |
|
14 |
7480108IC |
Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) |
A00; A01; C01; D07; X06; X26 |
24 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (kỹ sư) |
A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
20 |
|
16 |
7480201B |
Công nghệ thông tin (cử nhân) |
A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
18.5 |
|
17 |
7480201DT |
Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) |
A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
18.5 |
|
18 |
7480201GT |
Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư) |
A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
19 |
|
19 |
7480202 |
An toàn thông tin (kỹ sư) |
A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
19 |
|