1 |
7140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) |
A00, A01, C01, X10, X06, X26 |
25.36 |
|
2 |
7510101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
A00, A01, C01, D01, V01, V02 |
22.4 |
|
3 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) |
A00, A01, C01, D01, X02, X03 |
23.04 |
|
4 |
7510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) |
A00, A01, C01, D01, X02, X03 |
23.03 |
|
5 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) |
A00, A01, C01, X27, X07, X06 |
25.14 |
|
6 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và mô phỏng số trong cơ khí) |
A00, A01, C01, X27, X07, X06 |
23.87 |
|
7 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, C01, X27, X07, X06 |
25.27 |
|
8 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, C01,X27, X07, X06 |
25.72 |
|
9 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) |
A00, A01, C01, X27, X07, X06 |
25.92 |
|
10 |
7510205KT |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) |
A00, A01, C01, X27, X07, X06 |
23.63 |
|
11 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) |
A00, A01, C01, X27, X07, X06 |
24.57 |
|
12 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử) |
A00, A01, C01, D01, X07, X06 |
25.24 |
|
13 |
7510301B |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện) |
A00, A01, C01, D01, X07, X06 |
25.12 |
|
14 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, C01, D01, X07, X06 |
25.13 |
|
15 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, C01, D01, X07, X06 |
26.04 |
|
16 |
7510303KT |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) |
A00, A01, C01, D01, X07, X06 |
23.3 |
|
17 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00, A01, B00, D01, C02, D07 |
24.89 |
|
18 |
7510402 |
Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) |
A00, A01, B00, D01, C02, D07 |
23.07 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D01; C02; D07 |
22.41 |
|
20 |
7540102 |
Kỹ thuật thực phẩm |
A00, A01, B00, D01, C02, D07 |
23.49 |
|
21 |
7540102A |
Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) |
A00, A01, B00, D01, C02, D07 |
22.37 |
|
22 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) |
A00, A01, C01, D01, X02, X03 |
23.54 |
|