1 |
7140101 |
Giáo dục học |
C03 |
19.92 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
2 |
7140101 |
Giáo dục học |
C14; D01; X01 |
20.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
3 |
7140101 |
Giáo dục học |
A00 |
21.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
4 |
7140101 |
Giáo dục học |
C03 |
21.92 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
5 |
7140101 |
Giáo dục học |
C14; D01; X01 |
22.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
6 |
7140101 |
Giáo dục học |
A00 |
21.42 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
7 |
7140101 |
Giáo dục học |
C03 |
22.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
8 |
7140101 |
Giáo dục học |
C14; D01; X01 |
22.42 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
9 |
7140101 |
Giáo dục học |
A00 |
19.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
10 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
A01; B08; D07 |
18.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
11 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
X26 |
18.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
12 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
A01; B08; D07 |
18.85 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
13 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
X26 |
18.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
14 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
A01; B08; D07 |
16.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
15 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
X26 |
16.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
16 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C14; D01; X01 |
23.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
17 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00 |
22.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
18 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C03 |
23.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
19 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C14; D01; X01 |
23.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
20 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00 |
20.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
21 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C03 |
21.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
22 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C14; D01; X01 |
21.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
23 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00 |
22.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
24 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C03 |
23.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M02 |
23.57 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
26 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M03 |
25.07 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
27 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M02 |
25.57 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
28 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M03 |
25.07 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
29 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M02 |
25.82 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
30 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M03 |
25.07 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
31 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
23.88 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
32 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
25.88 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
33 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00 |
22.88 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
34 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00 |
24.88 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
35 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A01 |
23.38 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
36 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
26.13 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
37 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A01 |
25.38 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
38 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
26.13 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
39 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
26.13 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
40 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00 |
25.13 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
41 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A01 |
25.63 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
42 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
26.13 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
43 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
C03 |
26.39 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
44 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
D01 |
26.89 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
45 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
X70 |
25.64 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
46 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
C00; C19 |
25.89 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
47 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
C00; C19 |
25.89 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
48 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
C03 |
26.39 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
49 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
C03 |
26.39 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
50 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
D01 |
26.89 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
51 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
D01 |
26.89 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
52 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
X70 |
25.64 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
53 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
X70 |
25.64 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
54 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
C00; C19 |
25.89 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
55 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
X01; X78 |
26.98 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
56 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
X70 |
26.23 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
57 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
C14; D66 |
27.48 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
58 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
C19 |
26.73 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
59 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
X01; X78 |
26.98 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
60 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
X70 |
26.23 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
61 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
C14; D66 |
27.48 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
62 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
X70 |
26.23 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
63 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
C14; D66 |
27.48 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
64 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
C19 |
26.73 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
65 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
C19 |
26.73 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
66 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
X01; X78 |
26.98 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
67 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C14; D66 |
27.78 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
68 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
X70 |
26.53 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
69 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C19 |
27.03 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
70 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C14; D66 |
27.78 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
71 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C19 |
27.03 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
72 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
X01; X78 |
27.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
73 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
X01; X78 |
27.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
74 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
X70 |
26.53 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
75 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C14; D66 |
27.78 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
76 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C19 |
27.03 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
77 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
X01; X78 |
27.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
78 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
X70 |
26.53 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
79 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01 |
25.81 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
80 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
M08 |
25.31 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
81 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01 |
26.06 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
82 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
M08 |
25.31 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
83 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01 |
23.81 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
84 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
M08 |
25.31 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
85 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
Q02 |
22.54 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
86 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
Q01 |
23.04 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
87 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
Q02 |
22.54 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
88 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
Q01 |
23.29 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
89 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
Q02 |
22.54 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
90 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
Q01 |
21.04 |
Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
91 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A01 |
26.16 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
92 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; X06 |
27.66 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
93 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A01 |
28.16 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
94 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; X06 |
27.91 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
95 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A01 |
28.41 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
96 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; X06 |
25.66 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
97 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A01; B08; D07 |
22.47 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
98 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
X26 |
22.22 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
99 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A01; B08; D07 |
22.72 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
100 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
X26 |
22.47 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
101 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A01; B08; D07 |
20.47 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
102 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
X26 |
20.22 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
103 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; C01 |
28.16 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí) |
104 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A01 |
28.66 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí) |
105 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; C01 |
26.66 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí) |
106 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A01 |
27.16 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí) |
107 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; C01 |
28.16 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí) |
108 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A01 |
28.66 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí) |
109 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
D07 |
26.64 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
110 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00; B00 |
28.14 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
111 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
D07 |
28.64 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
112 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00; B00 |
28.14 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
113 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
D07 |
28.64 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
114 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00; B00 |
26.14 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
115 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00 |
26.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
116 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
D08 |
27.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
117 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00 |
26.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
118 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
D08 |
27.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
119 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00 |
25.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
120 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
D08 |
25.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
121 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
27.77 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
122 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D01 |
29.02 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
123 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D14 |
28.27 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
124 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
27.77 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
125 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D01 |
29.02 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
126 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D14 |
28.27 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
127 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
27.77 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
128 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D01 |
29.02 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
129 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D14 |
28.27 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
130 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00; C20 |
27.53 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
131 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C04 |
28.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
132 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
D15 |
28.03 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
133 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
X74 |
27.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
134 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00; C20 |
27.53 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
135 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00; C20 |
27.53 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
136 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C04 |
28.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
137 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
D15 |
28.03 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
138 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C04 |
28.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
139 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
X74 |
27.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
140 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
D15 |
28.03 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
141 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
X74 |
27.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
142 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
X79 |
26.22 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
143 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
26.97 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
144 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
X79 |
26.47 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
145 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
26.22 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
146 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
X79 |
25.72 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
147 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
26.72 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
148 |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
D14 |
20.98 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
149 |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
D66; X78 |
20.73 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
150 |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
D01 |
20.73 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
151 |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
D14 |
20.23 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
152 |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
D66; X78 |
19.98 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
153 |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
D01 |
21.23 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
154 |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
D14 |
20.73 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
155 |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
D66; X78 |
20.48 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
156 |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
D01 |
21.48 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
157 |
7140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D01 |
21.06 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
158 |
7140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D01 |
21.31 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
159 |
7140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D01 |
20.56 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
160 |
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
D01 |
24.65 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
161 |
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
D01 |
25.15 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
162 |
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
D01 |
25.4 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
163 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A02 |
20.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
164 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A01; X07 |
22.58 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
165 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A02; X08 |
21.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí) |
166 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A02 |
19.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
167 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A02 |
21.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
168 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
X07 |
20.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí) |
169 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A01 |
22.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí) |
170 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A02 |
22.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
171 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
X08 |
20.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
172 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A01; X07 |
22.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
173 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
X07 |
21.58 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí) |
174 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A02; X08 |
21.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí) |
175 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A02 |
21.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
176 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A02 |
21.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
177 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
X08 |
22.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
178 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
X07 |
21.58 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí) |
179 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A01 |
20.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí) |
180 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
X08 |
22.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
181 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A01; X07 |
20.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
182 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A02; X08 |
20.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí) |
183 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A01 |
22.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí) |
184 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
B00 |
25.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
185 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00; A02 |
24.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật Lí) |
186 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
B00 |
25.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
187 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A02 |
24.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
188 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00 |
25.85 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
189 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00; B00 |
25.85 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
190 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00; A02 |
25.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật Lí) |
191 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A02 |
23.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
192 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00 |
25.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
193 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00; B00 |
25.85 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
194 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A02 |
25.85 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
195 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
B00 |
24.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
196 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00; A02 |
25.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật Lí) |
197 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A02 |
25.85 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
198 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
B00 |
23.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
199 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A02 |
25.85 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
200 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
B00 |
25.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
201 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A02 |
25.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
202 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
B00 |
25.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
203 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00 |
23.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
204 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00; B00 |
23.85 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
205 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C19; C20 |
26.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
206 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
X70; X74 |
26.03 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
207 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C19; C20 |
26.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
208 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
X70; X74 |
26.03 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
209 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C19; C20 |
26.28 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
210 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
X70; X74 |
26.03 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
211 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
X79 |
24.24 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
212 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
23.99 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
213 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
X79 |
23.49 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
214 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
24.49 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
215 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
X79 |
23.99 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
216 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
24.74 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
217 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01 |
16.63 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
218 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D14 |
16.13 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
219 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D66; X78 |
15.88 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
220 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01 |
17.13 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
221 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D14 |
16.63 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
222 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D66; X78 |
16.38 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
223 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01 |
17.38 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
224 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D14 |
16.88 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
225 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D66; X78 |
16.63 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
226 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01 |
17.97 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
227 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D02 |
18.22 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
228 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D03 |
17.47 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
229 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01 |
22.18 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
230 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01 |
22.43 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
231 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01 |
21.68 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
232 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01 |
20.22 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
233 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01 |
20.47 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
234 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01 |
19.72 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
235 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
D01 |
21.34 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
236 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
D14 |
20.84 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
237 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
D01 |
21.59 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
238 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
D14 |
21.09 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
239 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
D01 |
20.84 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
240 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
D14 |
20.34 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
241 |
7229030 |
Văn học |
D01 |
27.41 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
242 |
7229030 |
Văn học |
D14 |
26.66 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
243 |
7229030 |
Văn học |
C00 |
26.16 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
244 |
7229030 |
Văn học |
D01 |
27.41 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
245 |
7229030 |
Văn học |
D14 |
26.66 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
246 |
7229030 |
Văn học |
C00 |
26.16 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
247 |
7229030 |
Văn học |
D01 |
27.41 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
248 |
7229030 |
Văn học |
D14 |
26.66 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
249 |
7229030 |
Văn học |
C00 |
26.16 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
250 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
29.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
251 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00 |
27.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
252 |
7310401 |
Tâm lý học |
C03; C04 |
28.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
253 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
28.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
254 |
7310401 |
Tâm lý học |
C03; C04 |
27.58 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
255 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
27.58 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
256 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
29.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
257 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00 |
27.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
258 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
28.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
259 |
7310401 |
Tâm lý học |
C03; C04 |
26.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
260 |
7310401 |
Tâm lý học |
C03; C04 |
27.58 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
261 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
27.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
262 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
28.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
263 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
28.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
264 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00 |
27.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
265 |
7310401 |
Tâm lý học |
C03; C04 |
28.33 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
266 |
7310401 |
Tâm lý học |
C03; C04 |
27.58 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
267 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
28.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
268 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00 |
26.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
269 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
D01 |
26.82 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
270 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C03; C04 |
27.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
271 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00 |
26.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
272 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C03; C04 |
26.82 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
273 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
D01 |
28.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
274 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
D01 |
27.57 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
275 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C03; C04 |
25.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
276 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
D01 |
27.57 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
277 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C03; C04 |
26.82 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
278 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00 |
26.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
279 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
D01 |
26.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
280 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
D01 |
25.57 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
281 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C03; C04 |
27.57 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
282 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
D01 |
27.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
283 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C03; C04 |
26.82 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
284 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
D01 |
28.57 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
285 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
D01 |
27.57 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
286 |
7310501 |
Địa lý học |
D15 |
25.92 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
287 |
7310501 |
Địa lý học |
C00; C20 |
25.42 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
288 |
7310501 |
Địa lý học |
C04 |
26.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
289 |
7310501 |
Địa lý học |
X74 |
25.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
290 |
7310501 |
Địa lý học |
D15 |
25.92 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
291 |
7310501 |
Địa lý học |
C00; C20 |
25.42 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
292 |
7310501 |
Địa lý học |
C00; C20 |
25.42 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
293 |
7310501 |
Địa lý học |
C04 |
26.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
294 |
7310501 |
Địa lý học |
C04 |
26.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
295 |
7310501 |
Địa lý học |
X74 |
25.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
296 |
7310501 |
Địa lý học |
X74 |
25.17 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
297 |
7310501 |
Địa lý học |
D15 |
25.92 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
298 |
7310601 |
Quốc tế học |
D14; D09 |
20.5 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
299 |
7310601 |
Quốc tế học |
D14; D09 |
20.75 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
300 |
7310601 |
Quốc tế học |
D14; D09 |
20 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
301 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01 |
25.89 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
302 |
7310630 |
Việt Nam học |
D14 |
25.14 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
303 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00 |
24.64 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
304 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01 |
25.89 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
305 |
7310630 |
Việt Nam học |
D14 |
25.14 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
306 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00 |
24.64 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
307 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01 |
25.89 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
308 |
7310630 |
Việt Nam học |
D14 |
25.14 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
309 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00 |
24.64 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
310 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
X14; X16 |
17.85 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
311 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00 |
19.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
312 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
D08 |
20.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
313 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
X14; X16 |
19.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
314 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00 |
19.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
315 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
D08 |
20.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
316 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
X14; X16 |
19.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
317 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00 |
18.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
318 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
D08 |
18.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
319 |
7440102 |
Vật lý học |
A00; X07; X08 |
23.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật Lí) |
320 |
7440102 |
Vật lý học |
A01 |
24.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật Lí) |
321 |
7440102 |
Vật lý học |
A00; X07; X08 |
23.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật Lí) |
322 |
7440102 |
Vật lý học |
A01 |
24.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật Lí) |
323 |
7440102 |
Vật lý học |
A00; X07; X08 |
22.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật Lí) |
324 |
7440102 |
Vật lý học |
A01 |
22.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật Lí) |
325 |
7440112 |
Hoá học |
X10 |
23.13 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
326 |
7440112 |
Hoá học |
A00; B00 |
23.38 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
327 |
7440112 |
Hoá học |
D07 |
23.88 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
328 |
7440112 |
Hoá học |
X10 |
23.13 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
329 |
7440112 |
Hoá học |
A00; B00 |
21.38 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
330 |
7440112 |
Hoá học |
D07 |
21.88 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
331 |
7440112 |
Hoá học |
X10 |
21.13 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
332 |
7440112 |
Hoá học |
A00; B00 |
23.38 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
333 |
7440112 |
Hoá học |
D07 |
23.88 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
334 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; X06; X07 |
25.62 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
335 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01 |
26.12 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
336 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; X06; X07 |
23.37 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
337 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01 |
23.87 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
338 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; X06; X07 |
25.37 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
339 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01 |
25.87 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
340 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; B08; D07 |
18.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
341 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
X26 |
18.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
342 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; B08; D07 |
18.6 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
343 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
X26 |
18.36 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
344 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; B08; D07 |
16.35 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
345 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
X26 |
16.1 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
346 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
24.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
347 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C19 |
24.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
348 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D14 |
24.82 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
349 |
7760101 |
Công tác xã hội |
X70 |
24.07 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
350 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C19 |
24.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
351 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D14 |
24.82 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
352 |
7760101 |
Công tác xã hội |
X70 |
24.07 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
353 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
24.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
354 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C19 |
24.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
355 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D14 |
24.82 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
356 |
7760101 |
Công tác xã hội |
X70 |
24.07 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
357 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
24.32 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
358 |
7810101 |
Du lịch |
D14 |
25.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
359 |
7810101 |
Du lịch |
D15 |
25.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
360 |
7810101 |
Du lịch |
C00 |
24.58 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
361 |
7810101 |
Du lịch |
C00 |
24.58 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
362 |
7810101 |
Du lịch |
D01 |
25.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
363 |
7810101 |
Du lịch |
D01 |
25.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
364 |
7810101 |
Du lịch |
D14 |
25.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
365 |
7810101 |
Du lịch |
D15 |
25.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
366 |
7810101 |
Du lịch |
D14 |
25.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
367 |
7810101 |
Du lịch |
D15 |
25.08 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
368 |
7810101 |
Du lịch |
C00 |
24.58 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
369 |
7810101 |
Du lịch |
D01 |
25.83 |
Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |