Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm TPHCM 2054 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: SPS
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: 280 An Dương Vương Q5 TP HCM;221 Nguyễn Văn Cừ, Q.5, TP. HCM
Website: http://hcmup.edu.vn
Mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Sư phạm TPHCM 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển |
---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ) | 0 | ĐT THPT |
2 | 51140201_LA | Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ) | 0 | Học Bạ |
3 | 7140101 | Giáo dục học | 60 |
Học Bạ Thi Riêng ĐT THPT |
4 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 60 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 200 |
ĐT THPT Học Bạ |
6 | 7140201_LA | Giáo dục Mầm non | 100 |
ĐT THPT Học Bạ |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 200 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
8 | 7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | 150 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
9 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | 50 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
10 | 7140204 | Giáo dục công dân | 20 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
11 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 20 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
12 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 50 |
ĐT THPT Học Bạ |
13 | 7140206_LA | Giáo dục Thể chất | 40 |
ĐT THPT Học Bạ |
14 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 25 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
15 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 78 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
16 | 7140209_LA | Sư phạm Toán học | 40 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 90 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 20 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
19 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 20 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
20 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 20 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
21 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 73 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
22 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | 35 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
23 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 20 |
ĐT THPT Học Bạ |
24 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 20 |
ĐT THPT Học Bạ |
25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 150 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
26 | 7140231_LA | Sư phạm Tiếng Anh | 50 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
27 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | 20 | Thi Riêng |
ĐT THPT Học Bạ |
||||
28 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 20 | Thi Riêng |
ĐT THPT Học Bạ |
||||
29 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 20 | Thi Riêng |
ĐT THPT Học Bạ |
||||
30 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 30 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
31 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 250 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
32 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 150 |
ĐT THPT Học Bạ |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
34 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 71 | Thi Riêng |
ĐT THPT Học Bạ |
||||
35 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 100 | Thi Riêng |
ĐT THPT Học Bạ |
||||
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 215 | Thi Riêng |
ĐT THPT Học Bạ |
||||
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 150 | Thi Riêng |
ĐT THPT Học Bạ |
||||
38 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | 100 | Thi Riêng |
ĐT THPT Học Bạ |
||||
39 | 7229030 | Văn học | 100 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
40 | 7310401 | Tâm lý học | 100 |
ĐT THPT Học Bạ |
41 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 36 |
ĐT THPT Học Bạ |
42 | 7310501 | Địa lý học | 50 |
ĐT THPT Học Bạ |
43 | 7310601 | Quốc tế học | 100 |
ĐT THPT Học Bạ |
44 | 7310630 | Việt Nam học | 80 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
45 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 30 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
46 | 7440102 | Vật lý học | 50 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
47 | 7440112 | Hoá học | 100 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
48 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 170 |
ĐT THPT Học Bạ Thi Riêng |
49 | 7760101 | Công tác xã hội | 90 |
ĐT THPT Học Bạ |
50 | 7810101 | Du lịch | 100 |
ĐT THPT Học Bạ |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Sư phạm TP. HCM năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TPHCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TPHCM năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh 2022 - 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh 2021