15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: Television - Writing - Global Success có đáp án

42 người thi tuần này 4.6 673 lượt thi 15 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

437 người thi tuần này

Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)

8.2 K lượt thi 29 câu hỏi
265 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)

8.8 K lượt thi 25 câu hỏi
135 người thi tuần này

Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)

15.7 K lượt thi 37 câu hỏi
101 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án

2.2 K lượt thi 12 câu hỏi
84 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 5 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

1 K lượt thi 15 câu hỏi
74 người thi tuần này

Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 3)

7.9 K lượt thi 20 câu hỏi
73 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

1.2 K lượt thi 23 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words

We/ watch/ documentary/ know more/ historical events.

Xem đáp án

Câu 2:

I/ love/ films/ I/ don't like/ watch/ them/ television.

Xem đáp án

Câu 3:

Why/ lot of/ people/ watch television/ every day?

Xem đáp án

Câu 4:

You/ can/ watch/ The Pig Race/ this/ channel.

Xem đáp án

Câu 5:

Television/ a tool/ gain/ education/ information.

Xem đáp án

Câu 6:

Rearrange the sentences to make meaningful sentences

on/ The/ is/ at 20:00/ Saturday/ program/ on.

Xem đáp án

Câu 7:

in/ I’m/ game shows/ interested/ watching.

Xem đáp án

Câu 8:

favorite/ TV/ comedy/ My/ is/ program.

Xem đáp án

Câu 9:

time/ is/ TV/ a/ waste/ Watching/ of

Xem đáp án

Câu 10:

watch/ you/ How often/ TV/ do?

Xem đáp án

Câu 11:

Rewrite sentences without changing the meaning

I have to do homework so I won’t watch TV tonight.

Xem đáp án

Câu 12:

It’s educational to watch this channel.

Xem đáp án

Câu 13:

This program is more funny than that program.

Xem đáp án

Câu 14:

favorite/ TV/ comedy/ My/ is/ program.

Xem đáp án

Câu 15:

in/ I’m/ game shows/ interested/ watching.

Xem đáp án

4.6

135 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%