Bài tập Ôn tập chương III có đáp án
35 người thi tuần này 4.6 802 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Bài 7 (có đáp án): Một số tính chất của đất trồng
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Bài 33 (có đáp án): Úng dụng công nghệ vi sinh để sản xuất thức ăn
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Bài 23 (có đáp án): chọn lọc giống vật nuôi
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Bài 2 (có đáp án): Khảo nghiệm giống cây trồng
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Bài 55 (có đáp án): Quản lý doanh nghiệp
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Bài 44 (có đáp án): Chế biến lương thực phẩm
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Bài 49 (có đáp án): Bài mở đầu
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
* Khái niệm phân bón: Là sản phẩm có chức năng cung cấp chất dinh dưỡng hoặc có tác dụng cải tạo đất để làm tăng năng suất, chất lượng cho cây trồng.
* Vai trò của phân bón đối với đất trồng: phân bón giúp cải tạo đất trồng.
Lời giải
* Đặc điểm một số loại phân bón
- Phân bón hóa học
+ Chứa ít nguyên tố dinh dưỡng nhưng tỉ lệ chất dinh dưỡng cao
+ Dễ tan trong nước nên cây dễ hấp thụ và cho hiệu quả nhanh
+ Bón nhiều, bón liên tục nhiều năm dễ làm đất hóa chua.
+ Gây hại hệ sinh vật đất
+ Làm tồn dư phân bón trong nông sản
+ Ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Phân bón hữu cơ
+ Chứa nhiều nguyên tố dinh dưỡng, từ đa lượng đến vi lượng
+ Hiệu quả chậm
+ Bón liên tục không hại đất, tăng độ phì nhiêu và độ tơi xốp.
- Phân bón vi sinh
+ Là phân bón có chứa vi sinh vật sống
+ Mỗi loại phân bón vi sinh vật chỉ thích hợp với một hoặc một nhóm cây trồng.
+ An toàn cho con người, vật nuôi, cây trồng và môi trường.
+ Sử dụng nhiều năm không hại đất và cải tạo đất.
* So sánh ưu, nhược điểm của phân bón hóa học, phân bón hữu cơ và phân bón vi sinh:
|
Phân bón hóa học |
Phân bón hữu cơ |
Phân bón vi sinh |
Giống nhau |
Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng |
||
Ưu điểm |
- Chứa ít nguyên tố dinh dưỡng nhưng tỉ lệ chất dinh dưỡng cao - Dễ tan trong nước nên cây dễ hấp thụ và cho hiệu quả nhanh
- Bón nhiều, bón liên tục nhiều năm dễ làm đất hóa chua, gây hại hệ sinh vật đất - Ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
|
- Chứa nhiều nguyên tố dinh dưỡng, từ đa lượng đến vi lượng - Hiệu quả chậm
- Bón liên tục không hại đất, tăng độ phì nhiêu và độ tơi xốp.
- An toàn cho con người. |
- Là phân bón có chứa vi sinh vật sống
- Mỗi loại phân bón vi sinh vật chỉ thích hợp với một hoặc một nhóm cây trồng. - Sử dụng nhiều năm không hại đất và cải tạo đất.
- An toàn cho con người, vật nuôi, cây trồng và môi trường. |
Lời giải
So sánh biện pháp sử dụng và bảo quản các loại phân bón hóa học, phân bón hữu cơ và phân bón vi sinh:
So sánh |
|
Phân bón hóa học |
Phân bón hữu cơ |
Phân bón vi sinh |
Biện pháp sử dụng |
Giống nhau |
Dùng để bón lót |
||
Khác nhau |
- Bón thúc - Phân lân dùng bón lót - Bón vôi để cải tạo đất
|
- Không bón thúc
- Phối hợp phân bón vô cơ và chú ý công thức luân canh.
|
- Bón sau thu hoạch cho cây dài ngày - Trộn hoặc tẩm vào hạt, rễ cây trước khi gieo trồng.
|
|
Biện pháp bảo quản |
Giống nhau |
Đảm bảo giữ đầy đủ chất dinh dưỡng trong phân |
||
Khác nhau |
Đảm bảo chống ẩm, chống lẫn lộn, chống acid, chống nóng |
Bảo quản tại chuồng hoặc ủ thành đống dùng bùn trát kín |
Không nên dự trữ phân vi sinh vì đây là sinh vật sống.
|
Lời giải
* Nguyên lí sản xuất phân bón vi sinh:
Nhân giống vi sinh vật đặc hiệu, sau đó trộn với chất nền để tạo ra phân bón vi sinh.
* Các bước sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, phân bón vi sinh chuyển hóa lân và phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
- Các bước sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm:
Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra nguyên liệu.
Bước 2: Phối trộn, ủ sinh khối khoảng một tuần. Bổ sung nguyên tố đa lượng, chất giữ ẩm và phụ gia khác.
Bước 3: Kiểm tra chất lượng, đóng bao, bảo quản và đưa ra sử dụng.
- Các bước sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân:
Bước 1: Nhân giống vi sinh trên máy.
Bước 2: Chuẩn bị và kiểm tra chất mang.
Bước 3: Phối trộn với chất mang.
Bước 4: Kiểm tra chất lượng, đóng bao, bảo quản và đưa ra sử dụng.
- Các bước sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ
Bước 1: Chuẩn bị và tập kết nguyên liệu hữu cơ
Bước 2: Ủ nguyên liệu đã sơ chế với vi sinh vật phân giải chất hữu cơ
Bước 3: Kiểm tra chất lượng, đóng bao, bảo quản và đưa ra sử dụng.
Lời giải
|
Gia đình |
Địa phương |
Giải pháp |
Cách sử dụng |
Dùng phân lân bón thúc
|
|
Chỉ nên dùng phân lân cho bón lót.
|
Chưa dùng vôi để cải tạo đất |
|
Đất chua cần bón vôi để cải tạo |
|
|
Chưa chú trọng đến thời gian bón phân của nông dân |
Cần thông báo cụ thể thời gian bón lót, bón thúc đến người dân |
|
Cách bảo quản |
Bảo quản các loại phân lẫn nhau, không chia thành các ngăn riêng |
|
Cần phân chia khu vực để phân, tránh để lẫn |
|
Đa số phân bón để ẩm, ướt |
Đảm bảo phân không bị ẩm |
|
Đổ phân dưới nền đất |
|
Chọn nền để phân cho đúng yêu cầu |