Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
5002 lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
6152 lượt thi
Thi ngay
5109 lượt thi
5026 lượt thi
2146 lượt thi
Câu 1:
Chọn từ khác loại.
A. visit
B. wear
C. join
D. luck
Câu 2:
A. father
B. thinner
C. teacher
D. bigger
Câu 3:
A. eat
B. fish
C. chicken
D. beef
Câu 4:
A. singer
B. hospital
C. engineer
D. farmer
Câu 5:
Nhìn vào đồng hồ và viết giờ tương ứng
Câu 6:
Câu 7:
Câu 8:
Chọn đáp án đúng
My father is _________ pilot.
A. a
B. an
C. the
D. X
Câu 9:
Would you like _________ tea?
A. many
B. much
C. some
D. little
Câu 10:
Chọn đáp án đúng.
– _________ time is it? – It’s one o’clock.
A. What
B. When
C. Who
D. How
Câu 11:
– What does he __________ like? – He’s tall.
A. look
B. do
C. see
D. have
Câu 12:
My birthday is __________ November 1st.
A. in
B. at
C. on
D. of
Câu 13:
– What are you doing, Linda? – I’m __________ an email.
A. reading
B. listening
C. writing
D. speaking
Câu 14:
He watches TV __________ half past seven.
A. to
B. on
C. with
D. at
Câu 15:
He often ________ his teeth after having breakfast.
A. has
B. brushes
C. washes
D. eats
Câu 16:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
your/ work/ brother/ Where/ does?
Câu 17:
6 o’clock/ get/ I/ up/ always/ at.
Câu 18:
you/ Do/ playing/ like/ football?
Câu 19:
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
Câu 20:
Hoàn thành ô chữ sau
1000 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com