Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Ngữ âm: /ə/ có đáp án

  • 433 lượt thi

  • 12 câu hỏi

  • 30 phút

Câu 1:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. capital/ˈkæpɪtl/

B. traffic /ˈtræfɪk/

C. national /ˈnæʃənl/

D. permanent/ˈpɜːmənənt/

Đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: B


Câu 2:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. breakfast/ˈbrɛkfəst/

B. classroom/ˈklɑːsrʊm/

C. regular/ˈrɛgjʊlə/

D. physical/ˈfɪzɪkəl/

Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: B


Câu 3:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. comfortable/ˈkʌmf(ə)təbl/

B. table/ˈteɪbl/

C. woman/ˈwʊmən/

D. hospital/ˈhɒspɪtl/

Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: B


Câu 4:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. elder/ˈɛldə/

B. tiger/ˈtaɪgə/

C. after/ˈɑːftə/

D. perfect/ˈpɜːfɪkt/

Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: D


Câu 5:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. super/ˈsjuːpə/

B. error/ˈɛrə/

C. worker/ˈwɜːkə/

D. hotter/ˈhɒtə/

Đáp án B đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: B


0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận