
Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh 2025
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh năm 2025 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025.
Mã trường: SPK
Tên trường: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Tên tiếng Anh: HCMC University of Technology and Education
Tên viết tắt: HCMUTE
Địa chỉ: 1-3 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Website: http://www.hcmute.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hồ Chí Minh năm 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt | ||||||||
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; X26 | |||||||
2 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | 20 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 39 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V01; V02; V07; V08; V10 | |||||||
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | V01; V07; V08; V09; V11 | |||||||
Học Bạ | V01; V07; V08; V11 | |||||||
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 139 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; X26 | |||||||
6 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | 82 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; X70; X74; X78 | |||||||
7 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 34 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C03; D01; X02 | |||||||
8 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 33 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | |||||||
9 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | 119 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
10 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 166 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
11 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | |||||||
12 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | 65 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
13 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | 143 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | |||||||
14 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 126 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
15 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
16 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 178 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
17 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 126 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
18 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
19 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | 155 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
20 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
21 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 129 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
22 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 232 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
23 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 204 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
24 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
25 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | 83 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
26 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 121 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
27 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 119 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
28 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 216 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
29 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
30 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 164 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
31 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 171 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
32 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
33 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 87 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | |||||||
34 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | 71 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
35 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 59 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
36 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
37 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
38 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
39 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 39 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
40 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 41 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; X06 | |||||||
41 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
42 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | 163 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
43 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | 149 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
44 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
45 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | 88 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V03; V04; V05; V06; V12 | |||||||
46 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V03; V04; V05; V06; V12 | |||||||
47 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 45 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
48 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 44 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
49 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | 52 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01; D07 | |||||||
50 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 41 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
51 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D07; X25 | |||||||
2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
52 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
53 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
54 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
55 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
56 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
57 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
58 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
59 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
60 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
61 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
62 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
63 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
64 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
65 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
66 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | |||||||
67 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
68 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
69 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
3. Chương trình Việt - Nhật | ||||||||
70 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
71 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
72 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
73 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
74 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
4. Các ngành đào tạo mở tại Phân hiệu Bình Phước | ||||||||
75 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | D01; D09; D10; X26 | |||||||
76 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
77 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
78 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
79 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
80 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
81 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
82 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
83 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
84 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
85 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
86 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
Học phí chính thức trường Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2025 - 2026
Dựa trên Quyết định số 2810/QĐ-ĐHSPKT do Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM ban hành ngày 04/8/2025, mức học phí năm học 2025 – 2026 được quy định rõ ràng theo từng chương trình đào tạo, từng khối ngành và có sự phân loại cụ thể theo hình thức chuẩn, đặc thù và chương trình quốc tế.
- Học phí hệ chính quy – chương trình chuẩn
- Học phí hệ chính quy – chương trình đặc thù:
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh và Việt – Nhật
Đây là nhóm chương trình quốc tế, học phí cao hơn để đáp ứng yêu cầu đào tạo song ngữ và hội nhập quốc tế.
+ Chương trình tiếng Anh: Học phí theo học kỳ là 32.000.000 VNĐ, tương ứng 1.707.000 VNĐ/tín chỉ.
+ Chương trình Việt – Nhật (4): Học phí theo học kỳ là 27.000.000 VNĐ, tương ứng 1.268.000 VNĐ/tín chỉ.
- Các lưu ý quan trọng về học phí
+ Miễn học phí: Sinh viên học các ngành sư phạm được miễn học phí cho lần học đầu tiên. Tuy nhiên, sinh viên phải hoàn tất thủ tục cam kết phục vụ ngành sư phạm sau khi tốt nghiệp, đúng theo quy định của Nhà nước.
+ Học phần Giáo dục Quốc phòng & An ninh (GDQP&AN) và Giáo dục Thể chất (GDTC): Không bao gồm trong gói học phí chính. Sinh viên khóa 2025 phải đóng riêng mức 853.000 VNĐ/tín chỉ cho các học phần này.
Nhìn chung, học phí của Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM năm học 2025 – 2026 có sự phân hóa rõ theo từng chương trình. Các ngành chuẩn và đặc thù có mức học phí vừa phải, trong khi chương trình tiếng Anh và Việt – Nhật đòi hỏi chi phí cao hơn, phù hợp định hướng quốc tế hóa. Quy định miễn học phí cho ngành sư phạm tiếp tục thể hiện chính sách ưu tiên của Nhà nước đối với lĩnh vực đào tạo giáo viên.
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh năm 2025
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.57 | |
2 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D09 | 29.57 | |
3 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D10 | 29.17 | |
4 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | X26 | 28.89 | |
5 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.79 | |
6 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.77 | |
7 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.01 | |
8 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.27 | |
9 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01 | 24.6 | |
10 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V02 | 25.95 | |
11 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V07 | 24.3 | |
12 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V10 | 23.2 | |
13 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V08 | 24.95 | |
14 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01 | 22.7 | |
15 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V08 | 23.05 | |
16 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V07 | 22.4 | |
17 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V09 | 23.4 | |
18 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V11 | 21.6 | |
19 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24 | |
20 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D09 | 24 | |
21 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D10 | 23.6 | |
22 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | X26 | 23.32 | |
23 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.6 | |
24 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D09 | 26.6 | |
25 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D10 | 26.2 | |
26 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | X26 | 25.92 | |
27 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00 | 25.18 | |
28 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.03 | |
29 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | D14 | 26.94 | |
30 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X70 | 24.5 | |
31 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X74 | 24.19 | |
32 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X78 | 25.95 | |
33 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.7 | |
34 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C03 | 23.25 | |
35 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | X02 | 22.67 | |
36 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.74 | |
37 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.72 | |
38 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.12 | |
39 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.5 | |
40 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.48 | |
41 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 23.72 | |
42 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 25.88 | |
43 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.95 | |
44 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.93 | |
45 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.17 | |
46 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.33 | |
47 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.7 | |
48 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.68 | |
49 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 23.92 | |
50 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.08 | |
51 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.7 | |
52 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.68 | |
53 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.92 | |
54 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.08 | |
55 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.7 | |
56 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.68 | |
57 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.08 | |
58 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.65 | |
59 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 24.63 | |
60 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.87 | |
61 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.03 | |
62 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.55 | |
63 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 24.53 | |
64 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 22.77 | |
65 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24.93 | |
66 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.65 | |
67 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.63 | |
68 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 22.87 | |
69 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.03 | |
70 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00 | 24.73 | |
71 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | D14 | 26.49 | |
72 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.2 | |
73 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.58 | |
74 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | X70 | 24.05 | |
75 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | X74 | 23.74 | |
76 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | X78 | 25.5 | |
77 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25.45 | |
78 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 26.43 | |
79 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 24.67 | |
80 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 26.83 | |
81 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.2 | |
82 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.18 | |
83 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.42 | |
84 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.58 | |
85 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.9 | |
86 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.88 | |
87 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.12 | |
88 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.28 | |
89 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 26.4 | |
90 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 27.38 | |
91 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 25.62 | |
92 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 27.78 | |
93 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.75 | |
94 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.73 | |
95 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 23.97 | |
96 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.13 | |
97 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 24.55 | |
98 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 25.53 | |
99 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 23.77 | |
100 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 25.93 | |
101 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.45 | |
102 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.43 | |
103 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.67 | |
104 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.83 | |
105 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26 | |
106 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.98 | |
107 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.22 | |
108 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.38 | |
109 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.1 | |
110 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.08 | |
111 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.32 | |
112 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.48 | |
113 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 21.55 | |
114 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 22.53 | |
115 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 20.77 | |
116 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 22.93 | |
117 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.7 | |
118 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.68 | |
119 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.92 | |
120 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.08 | |
121 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.27 | |
122 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.25 | |
123 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.49 | |
124 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.65 | |
125 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.64 | |
126 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 24.62 | |
127 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.86 | |
128 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.02 | |
129 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.37 | |
130 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 24.35 | |
131 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 22.59 | |
132 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24.75 | |
133 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.37 | |
134 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 24.35 | |
135 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.59 | |
136 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 24.75 | |
137 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.45 | |
138 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.43 | |
139 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.67 | |
140 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.83 | |
141 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.8 | |
142 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 23.78 | |
143 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.02 | |
144 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 24.18 | |
145 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 22.8 | |
146 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 23.78 | |
147 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 22.02 | |
148 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 24.18 | |
149 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.15 | |
150 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.13 | |
151 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.37 | |
152 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.53 | |
153 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25 | |
154 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.98 | |
155 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 24.22 | |
156 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 26.38 | |
157 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.7 | |
158 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.68 | |
159 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.92 | |
160 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.08 | |
161 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.15 | |
162 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.13 | |
163 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.37 | |
164 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.53 | |
165 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22.6 | |
166 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 23.58 | |
167 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 21.82 | |
168 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 23.98 | |
169 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 23.55 | |
170 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 24.53 | |
171 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 22.77 | |
172 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 24.93 | |
173 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.65 | |
174 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.63 | |
175 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.87 | |
176 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.03 | |
177 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.3 | |
178 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 23.28 | |
179 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 21.52 | |
180 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 23.68 | |
181 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 24.7 | |
182 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 25.68 | |
183 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 23.92 | |
184 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 26.08 | |
185 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.7 | |
186 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.68 | |
187 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.92 | |
188 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.08 | |
189 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24 | |
190 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.98 | |
191 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.22 | |
192 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.38 | |
193 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.5 | |
194 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.48 | |
195 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.72 | |
196 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.88 | |
197 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.25 | |
198 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.23 | |
199 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.47 | |
200 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.63 | |
201 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.5 | |
202 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 24.48 | |
203 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 22.72 | |
204 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24.88 | |
205 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.75 | |
206 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.73 | |
207 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.97 | |
208 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.13 | |
209 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.2 | |
210 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.18 | |
211 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.42 | |
212 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.58 | |
213 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.65 | |
214 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.63 | |
215 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 27.87 | |
216 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.93 | |
217 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 23 | |
218 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 23.98 | |
219 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 22.22 | |
220 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 24.38 | |
221 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.45 | |
222 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.43 | |
223 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.67 | |
224 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.83 | |
225 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25.75 | |
226 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 26.73 | |
227 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 24.97 | |
228 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 27.13 | |
229 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 25.45 | |
230 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 26.43 | |
231 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 25.65 | |
232 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.83 | |
233 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.7 | |
234 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.68 | |
235 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 27.92 | |
236 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 30.08 | |
237 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.1 | |
238 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.08 | |
239 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.32 | |
240 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.48 | |
241 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.35 | |
242 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.33 | |
243 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 27.57 | |
244 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.73 | |
245 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.55 | |
246 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.53 | |
247 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.77 | |
248 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.15 | |
249 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.55 | |
250 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.53 | |
251 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.77 | |
252 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.15 | |
253 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.1 | |
254 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.08 | |
255 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 22.32 | |
256 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.48 | |
257 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22 | |
258 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 22.98 | |
259 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 21.22 | |
260 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 23.38 | |
261 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22 | |
262 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 22.98 | |
263 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 21.22 | |
264 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 23.38 | |
265 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.6 | |
266 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.58 | |
267 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.82 | |
268 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.98 | |
269 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 25 | |
270 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.98 | |
271 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 24.22 | |
272 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.38 | |
273 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.65 | |
274 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.63 | |
275 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.87 | |
276 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.03 | |
277 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.1 | |
278 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.08 | |
279 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.32 | |
280 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.48 | |
281 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.1 | |
282 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.08 | |
283 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.32 | |
284 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.48 | |
285 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.15 | |
286 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 23.13 | |
287 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 21.37 | |
288 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 23.53 | |
289 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.8 | |
290 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.78 | |
291 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 22.75 | |
292 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.18 | |
293 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.65 | |
294 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.63 | |
295 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A02 | 28.87 | |
296 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | X06 | 27.6 | |
297 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22 | |
298 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | B00 | 22.99 | |
299 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | D07 | 23.76 | |
300 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | C02 | 22.4 | |
301 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.15 | |
302 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | B00 | 23.14 | |
303 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 22.55 | |
304 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 23.53 | |
305 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.85 | |
306 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | B00 | 25.84 | |
307 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 26.61 | |
308 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 25.25 | |
309 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22 | |
310 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 22.98 | |
311 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.22 | |
312 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.38 | |
313 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 21.1 | |
314 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 22.08 | |
315 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 20.32 | |
316 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 22.48 | |
317 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03 | 21.75 | |
318 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V04 | 21.35 | |
319 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V12 | 21.75 | |
320 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05 | 23.1 | |
321 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V06 | 22.1 | |
322 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03 | 21.2 | |
323 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V04 | 20.8 | |
324 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V12 | 21.2 | |
325 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05 | 22.55 | |
326 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V06 | 21.55 | |
327 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.5 | |
328 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.48 | |
329 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.72 | |
330 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.88 | |
331 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22.5 | |
332 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 23.48 | |
333 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 21.72 | |
334 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 23.88 | |
335 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.5 | |
336 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.48 | |
337 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.72 | |
338 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.88 | |
339 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.35 | |
340 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.33 | |
341 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 23.75 | |
342 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.73 | |
343 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 25.11 | |
344 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22 | |
345 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 22.98 | |
346 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.22 | |
347 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.38 | |
348 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 21.25 | |
349 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | B08 | 22.24 | |
350 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 21.65 | |
351 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 22.03 | |
352 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | X25 | 20.57 |
Xem thêm bài viết về Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM mới nhất:
Phương án tuyển sinh Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2024