A. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.54 TS nữ
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.48 TS nam
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 25.88 TS nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 27.17 TS nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 28.22 TS nữ
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.67 TS nam
7 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27.72 TS nữ
8 7310206 Quan hệ quốc tế D01 25.94 TS nam
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 25.26 TS nam, miền Bắc
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 24.5 TS nam, miền Nam

B. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.598 TS Nam
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 27.679 TS Nam
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.681 TS Nam
4 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27.223 TS Nam
5 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 28.651 TS Nam miền Nam
6 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 27.52 TS Nam miền Bắc

C. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   20.65 TS Nữ
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   16.925 TS Nam
3 7220202 Ngôn ngữ Nga   17.45 TS Nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga   21.025 TS Nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   19 TS Nam
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   19.5 TS Nữ
7 7310206 Quan hệ quốc tế   21.125 TS Nam
8 7310206 Quan hệ quốc tế   23.825 TS Nữ
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật   19.025 TS Nam miền Nam
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật   18.05 TS Nam miền Bắc

D. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự  2024 theo Điểm đánh giá tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   16.925 TS Nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   20.65 TS Nữ
3 7220202 Ngôn ngữ Nga   17.45 TS Nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga   21.025 TS Nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   19 TS Nam
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   19.5 TS Nữ
7 7310206 Quan hệ quốc tế   23.825 TS Nữ
8 7310206 Quan hệ quốc tế   21.125 TS Nam
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật   19.025 TS Nam miền Nam
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật   18.05 TS Nam miền Bắc