Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: HTN
Địa chỉ: PHÒNG TUYỂN SINH - Khu nhà D tầng 1, Số 3 Phố Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội.
Hotline: 0989770066 - Điện thoại: 024.32115861
Website: http://vya.edu.vn
Email: daotao@vya.edu.vn
Các ngành đào tạo, chỉ tiêu, tổ hợp xét tuyển Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam 2024:
Tại Hà Nội:
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Mã tổ hợp |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Học bạ |
Điểm thi |
|||||
1 |
Công tác Thanh thiếu niên |
7760102 |
75 |
75 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
D01 |
Văn + Toán + Anh |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |
|||||
2 |
Công tác Xã hội |
7760101 |
75 |
75 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
D01 |
Văn + Toán + Anh |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |
|||||
3 |
Luật |
7380101 |
180 |
200 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
A00 |
Toán + Lý + Hóa |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |
|||||
4 |
Quan hệ Công chúng |
7320108 |
75 |
75 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
D01 |
Văn + Toán + Anh |
|||||
D15 |
Văn + Địa + Anh |
|||||
5 |
Quản lý Nhà nước |
7310205 |
75 |
75 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
D01 |
Văn + Toán + Anh |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |
|||||
6 |
Tâm lý học |
7310401 |
100 |
100 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
D01 |
Văn + Toán + Anh |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |
|||||
7 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
7310202 |
75 |
75 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
D01 |
Văn + Toán + Anh |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |
Tại Tp. Hồ Chí Minh:
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Mã tổ hợp |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Học bạ |
Điểm thi |
|||||
1 |
Công tác Thanh thiếu niên |
7760102 |
50 |
50 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
D01 |
Văn + Toán + Anh |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |
|||||
2 |
Luật |
7380101 |
25 |
25 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
A00 |
Toán + Lý + Hóa |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |
|||||
3 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
7310202 |
25 |
25 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
D01 |
Văn + Toán + Anh |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |