Mã ngành, mã xét tuyển Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: HTN
Địa chỉ: PHÒNG TUYỂN SINH - Khu nhà D tầng 1, Số 3 Phố Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội.
Hotline: 0989770066 - Điện thoại: 024.32115861
Website: http://vya.edu.vn
Email: daotao@vya.edu.vn
Các ngành đào tạo, chỉ tiêu, tổ hợp xét tuyển Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam 2025:
Tại Hà Nội:
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Mã tổ hợp |
Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Công tác Thanh thiếu niên |
7760102 |
130 |
C00 |
Văn, Sử, Địa |
X74 |
Văn, Địa, GDKT & PL |
||||
D01 |
Văn, Toán, Anh |
||||
X21 |
Toán, Địa, GDKT&PL |
||||
C20 |
Văn, Địa, GDCD |
||||
X70 |
Văn, Sử, GDKT & PL |
||||
2 |
Công tác Xã hội |
7760101 |
150 |
C00 |
Văn, Sử, Địa |
X74 |
Văn, Địa, GDKT & PL |
||||
D01 |
Văn, Toán, Anh |
||||
C20 |
Văn, Địa, GDCD |
||||
A09 |
Toán, Địa, GDCD |
||||
X21 |
Toán, Địa, GDKT & PL |
||||
3 |
Luật |
7380101 |
350 |
C00 |
Văn, Sử, Địa |
X74 |
Văn, Địa, GDKT & PL |
||||
A00 |
Toán, Lý, Hóa |
||||
D01 |
Toán, Văn, Anh |
||||
C20 |
Văn, Địa, GDCD |
||||
X21 |
Toán, Địa, GDKT&PL |
||||
4 |
Quan hệ Công chúng |
7320108 |
400 |
C00 |
Văn, Sử, Địa |
X74 |
Văn, Địa, GDKT & PL |
||||
D01 |
Văn, Toán, Anh |
||||
C20 |
Văn, Địa, GDCD |
||||
D15 |
Văn, Địa, Anh |
||||
5 |
Quản lý Nhà nước |
7310205 |
130 |
C00 |
Văn, Sử, Địa |
X74 |
Văn, Địa, GDKT & PL |
||||
D01 |
Văn, Toán, Anh |
||||
C20 |
Văn, Địa, GDCD |
||||
A09 |
Toán, Địa, GDCD |
||||
X21 |
Toán, Địa, GDKT & PL |
||||
6 |
Tâm lý học |
7310401 |
150 |
C00 |
Văn, Sử, Địa |
X74 |
Văn, Địa, GDKT & PL |
||||
C20 |
Văn, Địa, GDCD |
||||
A09 |
Toán, Địa, GDCD |
||||
D01 |
Văn, Toán, Anh |
||||
X21 |
Toán, Địa, GDKT & PL |
||||
7 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
7310202 |
130 |
C00 |
Văn, Sử, Địa |
X74 |
Văn, Địa, GDKT & PL |
||||
D01 |
Văn, Toán, Anh |
||||
C20 |
Văn, Địa, GDCD |
||||
A09 |
Toán, Địa, GDCD |
||||
X21 |
Toán, Địa, GDKT & PL |
||||
8 |
Công nghệ thông tin (Dự kiến) |
7480201 |
120 |
D01 |
Văn, Toán, Anh |
A00 |
Toán, Lý, Hóa |
||||
X21 |
Toán, Địa, GDKT & PL |
||||
D10 |
Toán, Địa, Anh |
||||
9 |
Kinh tế (Dự kiến) |
7310101 |
150 |
D01 |
Văn, Toán, Anh |
A00 |
Toán, Lý, Hóa |
||||
X21 |
Toán, Địa, GDKT & PL |
||||
D10 |
Toán, Địa, Anh |
Tại Tp. Hồ Chí Minh:
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Mã tổ hợp |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Học bạ |
Điểm thi |
|||||
1 |
Công tác Thanh thiếu niên |
7760102 |
50 |
50 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
D01 |
Văn + Toán + Anh |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |
|||||
2 |
Luật |
7380101 |
25 |
25 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
A00 |
Toán + Lý + Hóa |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |
|||||
3 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
7310202 |
25 |
25 |
C00 |
Văn + Sử + Địa |
C20 |
Văn + Địa + GDCD |
|||||
D01 |
Văn + Toán + Anh |
|||||
A09 |
Toán + Địa +GDCD |