TT

Ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

 

Đại học chính quy

 

1

Kỹ thuật xây dựng

(Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)

7580201

A00: Toán - Vật lí - Hóa học

A01: Toán - Vật lí - Tiếng Anh 
 B00: Toán - Hóa học - Sinh học
 D01: Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh

2

Kiến trúc
- Chuyên ngành Kiến trúc Công trình
- Chuyên ngành Kiến trúc Nội thất
- Chuyên ngành Kiến trúc Đồ họa

7580101

V00: Toán - Vật lí - Vẽ mỹ thuật

V01: Toán - Ngữ văn - Vẽ mỹ thuật

V02: Toán - Tiếng Anh - Vẽ mỹ thuật

V03: Toán - Hóa học - Vẽ mỹ thuật

3

Quản lý Đô thị và Công trình

7580106

V00: Toán - Vật lí - Vẽ mỹ thuật

V01: Toán - Ngữ văn - Vẽ mỹ thuật

A00: Toán - Vật lí - Hóa học

A01: Toán - Vật lí - Tiếng Anh

4

Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
(Chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

7580205

A00: Toán - Vật lí - Hóa học
 A01: Toán - Vật lí - Tiếng Anh
 B00: Toán - Hóa học - Sinh học
 D01: Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh

5

Kỹ thuật Cấp thoát nước

7580213

A00: Toán - Vật lí - Hóa học
 A01: Toán - Vật lí - Tiếng Anh
 B00: Toán - Hóa học - Sinh học
 D01: Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh

6

Kỹ thuật môi trường

7520320

A00: Toán - Vật lí - Hóa học
 A01: Toán - Vật lí - Tiếng Anh
 B00: Toán - Hóa học - Sinh học
 D01: Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh

7

Kế toán

7340301

A00: Toán - Vật lí - Hóa học
 A01: Toán - Vật lí - Tiếng Anh
 B00: Toán - Hóa học - Sinh học
 D01: Ngữ văn - Toán - Tiếng Anh