Danh sách câu hỏi

Có 36,482 câu hỏi trên 730 trang
Listen to two people talking. Where are the speakers? (Nghe hai người nói chuyện. Họ đang ở đâu?) 1. at a train station 2. at an airport 3. at a subway station Audio 13 Nội dung bài nghe: Sally: What luggage does Zoe have? John: She has a big new backpack. Sally: Is this hers? John: No, it isn't. Hers is green. Sally: Ah, here it is! John: How about Henry? What luggage does he have? Sally: Henry has a small black suitcase. John: Is this his? Sally: No, it's not. Henry's suitcase is new. John: New? OK, I found it. Sally: What luggage does Samantha have? John: She has a small blue bag. Sally: Is that hers? John: No, hers is a backpack. Sally: A small blue backpack? Hmm. It's here! John: What luggage do you have, Sally? Sally: Mine's a new small orange suitcase. John: Is this yours? Sally: Yes, it is. Thanks! John: It's time to go home. It's been a long flight. Sally: Yeah, we've been on the plane for twelve hours. Hướng dẫn dịch: Sally: Zoe có hành lý gì? John: Cô ấy có một chiếc ba lô lớn mới. Sally: Đây có phải của cô ấy không? John: Không, không phải vậy. Của cô ấy là màu xanh lá cây. Sally: À, đây rồi! John: Còn Henry thì sao? Hành lý của anh ta là gì? Sally: Henry có một chiếc vali nhỏ màu đen. John: Đây có phải của anh ấy không? Sally: Không, không phải. Vali của Henry còn mới. John: Mới? OK, tôi đã tìm thấy nó. Sally: Samantha có hành lý gì? John: Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam. Sally: Đó có phải là của cô ấy không? John: Không, của cô ấy là một chiếc ba lô. Sally: Một chiếc ba lô nhỏ màu xanh? Hừ! Nó ở đây! John: Bạn có hành lý gì, Sally? Sally: Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu cam mới. John: Đây có phải là của bạn không? Sally: Đúng vậy. Cảm ơn! John: Đã đến lúc phải về nhà. Thật là một chuyến bay dài. Sally: Đúng vậy, chúng ta đã ở trên máy bay được mười hai giờ.
Listen to a phone conversation. Does the girl like studying abroad? (Nghe một cuộc trò chuyện điện thoại. Cô gái có thích du học không?) 1. yes                      2. no Audio 12 Nội dung bài nghe: Girl: Hi Mom! Mom: Hi sweetie, how is everything over there? Girl: Well, everything is different here. It's very exciting. I'm making lots of friends. However, it's not all great. I hate most of the food. They eat so much meat here. Mom: Oh. Girl: Yesterday I only had a small salad. Tomorrow I will bring in my own lunch. I miss your cooking at home! Mom: Oh dear. Girl: It's not all bad though. School is fun! Although I'm learning a lot, I don't understand everything. But it's OK. My friends explain the lessons to me so I don't miss anything important. And I don't have to wear a school uniform! Mom: That sounds lovely. Girl: It is. Oh! Guess what? Last night it snowed a lot. It was so beautiful! I'm having a good time, but I can't wait to come home. I have lots of photos to show you. Hướng dẫn dịch: Con gái: Chào mẹ! Mẹ: Chào con yêu, mọi thứ ở đó thế nào rồi? Con gái: Chà, ở đây mọi thứ đều khác. Nó rất thú vị. Con đang kết bạn rất nhiều. Tuy nhiên, không phải tất cả đều tuyệt vời. Con ghét hầu hết các món ăn. Họ ăn rất nhiều thịt ở đây. Mẹ: Ồ. Con gái: Hôm qua con chỉ ăn một món salad nhỏ. Ngày mai con sẽ mang bữa trưa của riêng mình vào. Con nhớ các món ăn mẹ nấu ở nhà! Mẹ: Ôi trời. Con gái: Dù vậy không phải tất cả đều tệ. Trường học rất vui! Mặc dù con đang học rất nhiều, nhưng con không hiểu tất cả mọi thứ. Nhưng nó ổn. Bạn bè của con giải thích các bài học cho con để con không bỏ lỡ bất cứ điều gì quan trọng. Và con không cần phải mặc đồng phục học sinh! Mẹ: Nghe thật đáng yêu. Con gái: Đúng vậy. Ồ! Mẹ đoán xem chuyện gì nào? Đêm qua tuyết rơi rất nhiều. Nó rất đẹp! Con đang có một khoảng thời gian vui vẻ, nhưng con không thể chờ để trở về nhà. Con có rất nhiều ảnh để cho mẹ xem.