Listen to two people talking. Where are the speakers? (Nghe hai người nói chuyện. Họ đang ở đâu?)
1. at a train station
2. at an airport
3. at a subway station
Audio 13
Nội dung bài nghe:
Sally: What luggage does Zoe have?
John: She has a big new backpack.
Sally: Is this hers?
John: No, it isn't. Hers is green.
Sally: Ah, here it is!
John: How about Henry? What luggage does he have?
Sally: Henry has a small black suitcase.
John: Is this his?
Sally: No, it's not. Henry's suitcase is new.
John: New? OK, I found it.
Sally: What luggage does Samantha have?
John: She has a small blue bag.
Sally: Is that hers?
John: No, hers is a backpack.
Sally: A small blue backpack? Hmm. It's here!
John: What luggage do you have, Sally?
Sally: Mine's a new small orange suitcase.
John: Is this yours?
Sally: Yes, it is. Thanks!
John: It's time to go home. It's been a long flight.
Sally: Yeah, we've been on the plane for twelve hours.
Hướng dẫn dịch:
Sally: Zoe có hành lý gì?
John: Cô ấy có một chiếc ba lô lớn mới.
Sally: Đây có phải của cô ấy không?
John: Không, không phải vậy. Của cô ấy là màu xanh lá cây.
Sally: À, đây rồi!
John: Còn Henry thì sao? Hành lý của anh ta là gì?
Sally: Henry có một chiếc vali nhỏ màu đen.
John: Đây có phải của anh ấy không?
Sally: Không, không phải. Vali của Henry còn mới.
John: Mới? OK, tôi đã tìm thấy nó.
Sally: Samantha có hành lý gì?
John: Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam.
Sally: Đó có phải là của cô ấy không?
John: Không, của cô ấy là một chiếc ba lô.
Sally: Một chiếc ba lô nhỏ màu xanh? Hừ! Nó ở đây!
John: Bạn có hành lý gì, Sally?
Sally: Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu cam mới.
John: Đây có phải là của bạn không?
Sally: Đúng vậy. Cảm ơn!
John: Đã đến lúc phải về nhà. Thật là một chuyến bay dài.
Sally: Đúng vậy, chúng ta đã ở trên máy bay được mười hai giờ.