- Chưa học
- Đã học
- Đề kiểm tra
- Tài liệu
NỘI DUNG KHÓA HỌC
0/39
-
Lesson 1 | Word Stress | Trọng âm từ
00:09:15
-
Lesson 2 | Word Stress Rules | Các quy tắc đánh trọng âm
( Miễn phí )
00:11:06
-
Lesson 3 | Pronunciation Of -ED & -S/-ES In English | Cách phát nguyên âm & đuôi -ed/ -s/-es
( Miễn phí )
00:12:52
-
Lesson 4 | Word Forms | Cấu tạo từ
00:07:10
-
Lesson 5 | Synonyms - Antonyms | Từ đồng nghĩa - trái nghĩa
00:09:21
-
Lesson 6 | Collocations | Sự kết hợp từ
00:13:29
-
Lesson 7 | Phrasal Verbs | Cụm động từ
00:13:24
-
Lesson 8 | Present Simple | Thì Hiện tại đơn
( Miễn phí )
00:19:46
-
Lesson 9 | Past Simple | Thì Quá khứ đơn
00:11:44
-
Lesson 10 | Future Simple | Thì Tương lai đơn
00:13:21
-
Lesson 11 | Present Continuous | Thì Hiện tại tiếp diễn
00:11:59
-
Lesson 12 | Past Continuous | Thì Quá khứ tiếp diễn
00:06:20
-
Lesson 13 | Future Continuous | Thì Tương lai tiếp diễn
00:04:48
-
Lesson 14 | Present Perfect Simple & Present Perfect Continuous | Thì Hiện tại hoàn thành & Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
00:14:04
-
Lesson 15 | Past Perfect & Past Perfect Continuous | Thì Quá khứ hoàn thành & Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
00:06:39
-
Lesson 16 | Future Perfect & Future Perfect Continuous | Thì Tương lai hoàn thành & Tương lai hoàn thành tiếp diễn
00:07:04
-
Lesson 17 | Articles | Mạo từ
00:15:54
-
Lesson 18 | Quantifiers 1 | Lượng từ 1
00:08:03
-
Lesson 19 | Quantifiers 2 | Lượng từ 2
00:07:32
-
Lesson 20 | Quantifiers 3 | Lượng từ 3
00:17:14
-
Lesson 21 | Gerunds & To V 1 | Danh đông từ và động từ nguyên thể có to 1
00:18:47
-
Lesson 22 | Gerunds & To V 1 | Danh đông từ và động từ nguyên thể có to 2
00:13:21
-
Lesson 23 | Participle Phrases | Mệnh đề phân từ
00:13:21
-
Lesson 24 | Modal Verbs 1 | Động từ khuyết thiếu 1
00:16:58
-
Lesson 25 | Modal Verbs 2 | Động từ khuyết thiếu 2
00:11:58
-
Lesson 26 | Comparisons 1 | Câu so sánh 1
00:09:14
-
Lesson 27 | Comparisons 2 | Câu so sánh 2
00:08:23
-
Lesson 28 | Conditional Sentences 1 | Câu điều kiện 1
00:19:44
-
Lesson 29 | Conditional Sentences 2 | Câu điều kiện 2
00:20:08
-
Lesson 30 | Conditional Sentences 3 | Câu điều kiện 3
00:20:19
-
Lesson 31 | Passive Voice 1 | Câu bị động 1
00:12:43
-
Lesson 32 | Passive Voice 2 | Câu bị động 2
00:17:01
-
Lesson 33 | Relative Clauses 1 | Mệnh đề quan hệ 1
00:17:45
-
Lesson 34 | Relative Clauses 2 | Mệnh đề quan hệ 2
00:07:24
-
Lesson 35 | Direct & Indirect Sentences 1 | Câu trực tiếp & Gián tiếp 1
00:13:25
-
Lesson 36 | Direct & Indirect Sentences 2 | Câu trực tiếp & Gián tiếp 2
00:06:16
-
Lesson 37 | Direct & Indirect Sentences 3 | Câu trực tiếp & Gián tiếp 3
00:12:14
-
Lesson 38 | Reading Skills | Chuyên đề: Kỹ năng làm bài đọc
00:09:34
-
Lesson 39 | Communicative Skills | Chuyên đề: Chức năng giao tiếp
00:14:32
phạm bảo trân
17:05 - 22/12/2020
cô ơi nếu câu chủ động có hai tân ngữ thì làm sao để chuyển thành câu bị động cô
Shiratori Himeko
21:15 - 14/04/2022
cô giảng vui và dễ hiểu ghê