Câu hỏi:
13/07/2024 292Viết số ngày của từng tháng.
THÁNG 1 ……. ngày |
THÁNG 2 ……. hoặc ……. ngày |
THÁNG 3 ……. ngày |
THÁNG 4 ……. ngày |
THÁNG 5 ……. ngày |
THÁNG 6 ……. ngày |
THÁNG 7 ……. ngày |
THÁNG 8 ……. ngày |
THÁNG 9 ……. ngày |
THÁNG 10 ……. ngày |
THÁNG 11 ……. ngày |
THÁNG 12 ……. ngày |
Quảng cáo
Trả lời:
Ta điền như sau:
THÁNG 1 31 ngày |
THÁNG 2 28 hoặc 29 ngày |
THÁNG 3 31 ngày |
THÁNG 4 30 ngày |
THÁNG 5 31 ngày |
THÁNG 6 30 ngày |
THÁNG 7 31 ngày |
THÁNG 8 31 ngày |
THÁNG 9 30 ngày |
THÁNG 10 31 ngày |
THÁNG 11 30 ngày |
THÁNG 12 31 ngày |
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Quan sát tờ lịch, viết vào chỗ chấm
Một năm có …… tháng
Viết tên các tháng trong năm.
Tổng hợp đề thi cuối kì I Toán 3 ( Đề 1)
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 3 Kết nối tri thức có đáp án- Đề 1
Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 KNTT Tuần 21 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 3 Kết nối tri thức có đáp án- Đề 2
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 3 Cánh diều có đáp án- Đề 1
8 bài tập Ôn tập các số đến 1000 có lời giải
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 3 Cánh diều có đáp án- Đề 2
Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 KNTT Tuần 30 có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận