Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. yours |
2. his |
3. hers |
4. ours |
5. theirs |
Hướng dẫn dịch:
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
My |
Mine |
Your |
Yours |
His |
His |
Her |
Hers |
Our |
Ours |
Their |
Theirs |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Look at the webchats and complete the sentences. Then choose the words to complete the rule. (Nhìn vào webchats và hoàn thành câu. Sau đấy chọn từ để hoàn thành quy tắc.)
về câu hỏi!