Quảng cáo
Trả lời:
1. yours |
2. his |
3. hers |
4. ours |
5. theirs |
Hướng dẫn dịch:
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
My |
Mine |
Your |
Yours |
His |
His |
Her |
Hers |
Our |
Ours |
Their |
Theirs |
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Look at the webchats and complete the sentences. Then choose the words to complete the rule. (Nhìn vào webchats và hoàn thành câu. Sau đấy chọn từ để hoàn thành quy tắc.)
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 7 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Vocabulary and Grammar có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 2)
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 4)
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 5)
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 11 Reading có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 11 Phonetics and Speaking có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận