Câu hỏi:
21/07/2023 191Thực hiện (theo mẫu):
Viết số |
Trăm nghìn |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
356 871 |
3 |
5 |
6 |
8 |
7 |
1 |
Ba trăm năm mươi sáu nghìn tám trăm bày mươi mốt |
436 572 |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
245 694 |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
203 649 |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
723 025 |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
154 870 |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Viết số |
Trăm nghìn |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
356 871 |
3 |
5 |
6 |
8 |
7 |
1 |
Ba trăm năm mươi sáu nghìn tám trăm bày mươi mốt |
436 572 |
4 |
3 |
6 |
5 |
7 |
2 |
Bốn trăm ba mươi sáu nghìn năm trăm bảy mươi hai |
245 694 |
2 |
4 |
5 |
6 |
9 |
4 |
Hai trăm bốn mươi lăm nghìn sáu trăm chín mươi tư |
203 649 |
2 |
0 |
3 |
6 |
4 |
9 |
Hai trăm linh ba nghìn sáu trăm bốn mươi chín |
723 025 |
7 |
2 |
3 |
0 |
2 |
5 |
Bảy trăm hai mươi ba nghìn không trăm hai mươi lăm |
154 870 |
1 |
5 |
4 |
8 |
7 |
0 |
Một trăm năm mươi tư nghìn tám trăm bảy mươi |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Em hãy tìm trên sách, báo, tạp chí các số có sáu chữ số và ghi lại các thông tin liên quan đến các số đó.
Câu 3:
) Lấy các thẻ như sau:
Xếp số có đủ cả sáu chữ số trên, trong đó có chữ số hàng chục nghìn là 1 rồi ghi lại số vừa xếp được, chẳng hạn: 810 593, 319 850.
........................
b) Em hãy xếp năm số tương tự như trên rồi ghi lại kết quả.
........................; ........................; ........................; ........................; ........................
Câu 4:
Đọc các số nói về sức chứa của một số sân vận động trên thế giới được thống kê trong bảng dưới đây:
Tên sân vận động |
Quốc gia |
Số lượng chỗ ngồi |
Đọc số |
Nu-cam |
Tây Ban Nha |
120 000 |
.......................................... ......................................... |
Oem-bờ-li |
Anh |
90 000 |
.......................................... ......................................... |
Mỹ Đình (Hà Nội) |
Việt Nam |
40 192 |
.......................................... ......................................... |
Thiên Trường (Nam Định) |
Việt Nam |
30 000 |
.......................................... ......................................... |
Thống Nhất (Thành phố Hồ Chí Minh) |
Việt Nam |
25 000 |
.......................................... ......................................... |
Câu 6:
b) Viết các số sau:
- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một:
- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm:
- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn:
- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt:Câu 7:
Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu)
35 867 =
83 769 =
283 760 =
50 346 =
176 891 =Đề thi cuối kì I Toán 4 (đề số 1)
Đề thi cuối học kì I Toán 4 (đề 1)
Đề thi học kì I Toán 4 (Đề số 1)
Đề thi Giữa kì 1 Toán lớp 4 có đáp án (cơ bản - Đề 1)
Bài thi cuối học kì II môn Toán 4 (Đề số 1)
Trắc nghiệm Bài tập nâng cao Góc nhọn, góc tù, góc bẹt có đáp án
8 câu trắc nghiệm Toán lớp 4 KNTT Hai đường thẳng song song có đáp án
Đề ôn tập học kì I môn Toán 4 mới nhất (Đề 1)
về câu hỏi!