Câu hỏi:
21/07/2023 202Thực hiện (theo mẫu):
Viết số |
Trăm nghìn |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
356 871 |
3 |
5 |
6 |
8 |
7 |
1 |
Ba trăm năm mươi sáu nghìn tám trăm bày mươi mốt |
436 572 |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
245 694 |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
203 649 |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
723 025 |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
154 870 |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
? |
Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Viết số |
Trăm nghìn |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
356 871 |
3 |
5 |
6 |
8 |
7 |
1 |
Ba trăm năm mươi sáu nghìn tám trăm bày mươi mốt |
436 572 |
4 |
3 |
6 |
5 |
7 |
2 |
Bốn trăm ba mươi sáu nghìn năm trăm bảy mươi hai |
245 694 |
2 |
4 |
5 |
6 |
9 |
4 |
Hai trăm bốn mươi lăm nghìn sáu trăm chín mươi tư |
203 649 |
2 |
0 |
3 |
6 |
4 |
9 |
Hai trăm linh ba nghìn sáu trăm bốn mươi chín |
723 025 |
7 |
2 |
3 |
0 |
2 |
5 |
Bảy trăm hai mươi ba nghìn không trăm hai mươi lăm |
154 870 |
1 |
5 |
4 |
8 |
7 |
0 |
Một trăm năm mươi tư nghìn tám trăm bảy mươi |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Em hãy tìm trên sách, báo, tạp chí các số có sáu chữ số và ghi lại các thông tin liên quan đến các số đó.
Câu 3:
) Lấy các thẻ như sau:
Xếp số có đủ cả sáu chữ số trên, trong đó có chữ số hàng chục nghìn là 1 rồi ghi lại số vừa xếp được, chẳng hạn: 810 593, 319 850.
........................
b) Em hãy xếp năm số tương tự như trên rồi ghi lại kết quả.
........................; ........................; ........................; ........................; ........................
Câu 4:
Đọc các số nói về sức chứa của một số sân vận động trên thế giới được thống kê trong bảng dưới đây:
Tên sân vận động |
Quốc gia |
Số lượng chỗ ngồi |
Đọc số |
Nu-cam |
Tây Ban Nha |
120 000 |
.......................................... ......................................... |
Oem-bờ-li |
Anh |
90 000 |
.......................................... ......................................... |
Mỹ Đình (Hà Nội) |
Việt Nam |
40 192 |
.......................................... ......................................... |
Thiên Trường (Nam Định) |
Việt Nam |
30 000 |
.......................................... ......................................... |
Thống Nhất (Thành phố Hồ Chí Minh) |
Việt Nam |
25 000 |
.......................................... ......................................... |
Câu 6:
b) Viết các số sau:
- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một:
- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm:
- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn:
- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt:Câu 7:
Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu)
35 867 =
83 769 =
283 760 =
50 346 =
176 891 =Đề thi cuối kì I Toán 4 (đề số 1)
Đề thi cuối học kì I Toán 4 (đề 1)
Đề thi Giữa kì 1 Toán lớp 4 có đáp án (cơ bản - Đề 1)
Đề thi cuối kì I Toán 4 (đề số 2)
15 bài tập Toán lớp 4 Cánh diều Làm tròn số đến hàng trăm nghìn có đáp án
Trắc nghiệm Bài tập nâng cao Góc nhọn, góc tù, góc bẹt có đáp án
Đề thi học kì I Toán 4 (Đề số 1)
Bài tập ôn hè Toán 4 lên 5 Dạng 7: Tìm hai số khi biết tổng và hiệu có đáp án
về câu hỏi!