Câu hỏi:

04/12/2024 34

Read the recipe and answer the questions
Media VietJack

1. What type of noodles do you use in pho?

……………………....................

2. How long do you boil the broth with onion and ginger?

……………………....................

3. What sauce do you add to the broth?

……………………....................

4. What do you do with the noodles before placing them in the bowl?

……………………....................

5. What fresh ingredients can you add on top of the pho before eating?

……………………....................

Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 110k).

20 đề Toán 20 đề Văn Các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. rice noodles

2. for 30 minutes

3. fish sauce

4. cook in boiling water (until soft)

5. fresh herbs

Dịch bài đọc:

Công thức làm phở

Nguyên liệu: mì gạo, thịt bò hoặc thịt gà, nước dùng, hành củ, gừng, nước mắm, rau thơm, giá đỗ, ớt.

Các bước:

1 Đun sôi nước dùng với hành và gừng trong 30 phút.

2 Thêm nước mắm vào nước dùng.

3 Luộc mì trong nước sôi đến khi mềm.

4 Thịt bò hoặc thịt gà thái mỏng.

5 Bỏ mì vào bát.

6 Xếp thịt lên trên mì.

7 Đổ nước dùng nóng lên mì và thịt.

8 Thêm rau thơm, giá đỗ và ớt.

9 Thưởng thức món phở!

Câu hỏi:

1. Dùng loại mì nào để làm phở? Mì gạo

2. Đun nước dùng với hành và gừng trong bao lâu? 30 phút

3. Thêm gì vào nước dùng? Nước mắm

4. Làm gì với sợi mì trước khi cho vào tô? Luộc trong nước sôi

5. Có thể thêm nguyên liệu tươi gì vào bát phở? Rau mùi

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Listen and draw lines. There is one example.
Media VietJack

Xem đáp án » 05/12/2024 723

Câu 2:

Reorder the words to make the correct sentences. There is one example.

Example: is / name? / What / your

What is your name?

  1. doesn’t / He / every morning. / gets up / early

.....................................................................................

Xem đáp án » 04/12/2024 160

Câu 3:

can / with / They / come and play / me.

.....................................................................................

Xem đáp án » 04/12/2024 96

Câu 4:

like / you / Do / TV? / watching

.....................................................................................

Xem đáp án » 04/12/2024 93

Câu 5:

the / I / playground. / sometimes / go / to

.....................................................................................

Xem đáp án » 04/12/2024 89

Câu 6:

Read and write the answers. There is one example.

Media VietJack   Example: He works in a police station.

 
Media VietJack 1. They always catch the ………………………… to school.
 
Media VietJack 2. What time does your father ………………….. his teeth?
 
Media VietJack 3. Do you like ……………………... to music?
 
Media VietJack 4. John’s birthday is ……………………...
 
Media VietJack 5. Mom, could we have some ……………………... please? Sure.

Xem đáp án » 04/12/2024 79

Câu 7:

have / I / chicken / noodles / Could / please? / some

.....................................................................................

Xem đáp án » 04/12/2024 73

Bình luận


Bình luận