Quảng cáo
Trả lời:
health (n): sức khỏe
weak (adj): yếu ớt
sore (adj): đau nhức
sleepy (adj): buồn ngủ
Đáp án A là danh từ chỉ sức khỏe, các đáp án còn lại là các tính từ chỉ thể trạng của con người.
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
health problems
Dịch: Hôm qua là một ngày tồi tệ vì bạn bè của Alfie gặp vấn đề về sức khỏe.
Thông tin: I’m Alfie. Yesterday was a bad day. My friends had health problems. (Tớ là Alfie. Hôm qua là một ngày tồi tệ. Bạn bè tớ gặp vấn đề về sức khỏe. Hôm nay cũng chẳng khá hơn.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.