Câu hỏi:
27/02/2025 840Read the following passage about technology in education and mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
THE ROLE OF TECHNOLOGY IN MODERN EDUCATION
Technology has transformed modern education in significant ways. Today, classrooms are no longer restricted to physical spaces, as students and teachers (18) ______. Online platforms and virtual classrooms allow for a more flexible and accessible learning environment, providing education to students across the globe.
In recent years, educational institutions have increasingly relied on digital tools, (19) ______. These tools not only facilitate teaching but also help in managing academic records and tracking student progress. With the rise of online learning, the traditional role of the teacher has also evolved, focusing more on guidance and mentorship rather than merely delivering information.
One notable benefit of technology in education is its ability to offer personalized learning experiences; (20) ______. Each student can now receive material tailored to their own pace and learning style, thus enhancing their understanding and retention. Despite the advantages, there are challenges, as not all students have equal access to these technological resources. Ensuring fair access to technology is crucial for bridging the educational divide and (21) ______.
Overall, technology continues to shape the educational landscape, making learning more interactive, engaging, and inclusive. The future of education is likely to see even more innovations as (22) ______.
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức về mệnh đề độc lập, mệnh đề quan hệ
- Ta có liên từ ‘as’: do, bởi vì (thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân, và thường đi kèm với một mệnh đề theo sau).
- Xét các đáp án thì đáp án A là lựa chọn hợp lý nhất vì nó kết hợp với chủ ngữ ‘students and teachers’ để tạo thành một mệnh đề độc lập, có cả chủ ngữ và vị ngữ. Mệnh đề này giải thích lý do tại sao học sinh và giáo viên có sự thay đổi trong cách tham gia học.
- Đáp án B và D không phù hợp vì các đáp án này chỉ nhắc đến nhóm đối tượng cụ thể - những người đã có quyền truy cập kỹ thuật số trước đây (B: ‘who had access’, D: ‘who had digital access’). Điều này không phù hợp với ngữ cảnh bao quát của câu (đề cập đến đối tượng học sinh và giáo viên nói chung).
- Đáp án C cũng không phù hợp vì ‘having been actively encouraged to participate…’ chỉ là mệnh đề bổ sung thông tin cho chủ ngữ ‘students and teachers’. Cấu trúc này khiến câu không phải là câu độc lập hoàn chỉnh do thiếu động từ chính.
Dịch: ‘Today, classrooms are no longer restricted to physical spaces, as students and teachers were given access to online learning tools, which increased participation and flexibility across the world.’ (Ngày nay, lớp học không còn bị giới hạn trong không gian vật lý nữa, vì học sinh và giáo viên được tiếp cận với các công cụ học tập trực tuyến, giúp tăng lượng người tham gia và tính linh hoạt trên toàn thế giới.)
Chọn A.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về mệnh đề quan hệ
- Ta thấy câu cần một mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho cụm danh từ ‘digital tools’. Xét đáp án A và C đều sử dụng đại từ quan hệ ‘which’, nhưng A phù hợp hơn vì nêu rõ các lợi ích cụ thể của ‘digital tools’ (đơn giản hóa công việc hành chính, giảm giấy tờ, cải thiện giao tiếp). Trong khi đó, C chỉ nêu lợi ích chung chung mà không chi tiết. B và D sai vì dùng động từ nguyên thể, không bổ nghĩa được cho cụm danh từ phía trước (đúng ra động từ cần phải để ở dạng phân từ hiện tại V-ing).
Dịch: ‘In recent years, educational institutions have increasingly relied on digital tools, which help to streamline administrative tasks, reduce paperwork, and improve communication within the school.’ (Trong những năm gần đây, các tổ chức giáo dục ngày càng dựa vào các công cụ kỹ thuật số, giúp đơn giản hóa các công việc hành chính, giảm công việc giấy tờ và cải thiện giao tiếp trong trường học.)
Chọn A.
Câu 3:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về mệnh đề độc lập
- Trong tiếng Anh, dấu chấm phẩy (;) thường được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ với nhau. Do đó, sau dấu chấm phẩy, cần có một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, bao gồm cả chủ ngữ và động từ.
- Mặc dù các đáp án A, B và D đều là những câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, nội dung của chúng không liên quan mật thiết đến trải nghiệm học tập cá nhân hóa được đề cập trước dấu chấm phẩy. Cụ thể, đáp án A đề cập đến tài nguyên học tập được tùy chỉnh, nhưng tập trung vào kết quả như tăng cường sự hiểu biết và sự tham gia, hơn là trải nghiệm học tập cá nhân hóa. Đáp án B nhấn mạnh việc tiếp cận nội dung phù hợp, không trực tiếp liên quan đến cá nhân hóa quá trình học tập. Đáp án D tập trung vào việc tiếp cận nội dung liên quan, không đề cập đến vấn đề trải nghiệm học tập cá nhân hóa => Loại A, B và D.
- Trong số các đáp án, chỉ có đáp án C là trực tiếp liên kết với ý tưởng về trải nghiệm học tập cá nhân hóa được đề cập trong câu trước. Nó giải thích tác dụng của việc cung cấp tài liệu phù hợp cho học sinh đó là giúp học sinh học với tốc độ phù hợp với sở thích và trình độ => Chọn C.
Dịch: ‘One notable benefit of technology in education is its ability to offer personalized learning experiences; providing tailored materials for students allows them to learn at a pace suited to their preferences and ability levels.’ (Một lợi ích đáng chú ý của công nghệ trong giáo dục là khả năng cung cấp trải nghiệm học tập được cá nhân hóa; cung cấp tài liệu phù hợp cho học sinh cho phép các em học với tốc độ phù hợp với sở thích và trình độ của mình.)
Chọn C.
Câu 4:
Ensuring fair access to technology is crucial for bridging the educational divide and (21) ______.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về cấu trúc song song
- Câu này sử dụng cấu trúc song song sau ‘crucial for’ để nối hai hành động có tính chất tương tự. Vế đầu tiên là ‘bridging the educational divide’ (thu hẹp khoảng cách giáo dục), vì vậy vế sau cần có cấu trúc và nội dung tương tự.
- Xét các đáp án, đáp án A là lựa chọn chính xác vì nó nói về việc cân bằng sân chơi (leveling the playing field), giúp tất cả học sinh có thể hưởng lợi bình đẳng từ các nguồn tài nguyên kỹ thuật số trong giáo dục => liên quan đến nội dung đang được đề cập.
- Các đáp án còn lại không liên quan trực tiếp đến việc truy cập bình đẳng vào tài nguyên công nghệ trong giáo dục: B nói chung về cơ hội học tập bình đẳng, C nói về trải nghiệm giống nhau, và D tập trung vào cạnh tranh toàn cầu.
Dịch: ‘Ensuring fair access to technology is crucial for bridging the educational divide and leveling the playing field so all students can benefit equally from digital resources in their education.’ (Đảm bảo quyền truy cập công bằng vào công nghệ là rất quan trọng để thu hẹp khoảng cách giáo dục và cân bằng sân chơi để tất cả học sinh đều có thể hưởng lợi như nhau từ các nguồn tài nguyên kỹ thuật số trong giáo dục của mình.)
Chọn A.
Câu 5:
The future of education is likely to see even more innovations as (22) ______.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về liên từ
- Ta có liên từ ‘as’ để chỉ hai hành động xảy ra cùng lúc. Sau ‘as’, thường cần một mệnh đề hoàn chỉnh để mô tả hành động hoặc sự việc. Xét các đáp án, đáp án A là phù hợp nhất vì nó thể hiện rõ ràng rằng khi công nghệ phát triển, tương lai giáo dục sẽ tiến bộ hơn.
- Đáp án C không phải là mệnh đề hoàn chỉnh vì thiếu động từ chính.
- Câu B và D không phù hợp với ngữ cảnh. Giáo dục đổi mới không phải do áp dụng nhiều xu thế kỹ thuật số (câu B) hay các giải pháp sẵn sàng cho tương lai (câu D), mà là nhờ sự phát triển của công nghệ (câu A).
Dịch: ‘The future of education is likely to see even more innovations as technology evolves, enabling continuous improvements in interactive, dynamic learning environments worldwide.’ (Tương lai của giáo dục có thể sẽ chứng kiến nhiều đổi mới hơn nữa khi công nghệ phát triển, mang đến những cải tiến liên tục cho môi trường học tập tương tác và năng động trên toàn thế giới.)
Chọn A.
Câu 6:
The word ‘feasible’ in paragraph 3 is CLOSEST in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘feasible’ trong đoạn 3 có nghĩa GẦN NHẤT với ______.
- feasible /ˈfiːzəbl/ (adj): that is possible and likely to be achieved (Oxford dictionary) - khả thi, có thể thực hiện được.
A. affordable /əˈfɔːdəbl/ (adj): phải chăng; giá cả hợp lý
B. impossible /ɪmˈpɒsəbl/ (adj): không thể, không thể thực hiện được
C. achievable /əˈtʃiːvəbl/ (adj): có thể đạt được, có thể thực hiện được
D. expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt đỏ
=> feasible = achievable
Chọn C.
Câu 7:
The word ‘scarce’ in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘scarce’ trong đoạn 3 TRÁI NGHĨA với ______.
- scarce /skeəs/ (adj): if something is scarce, there is not enough of it and it is only available in small quantities (Oxford dictionary) - ít khi tìm thấy; hiếm
A. limited /ˈlɪmɪtɪd/ (adj): hạn chế, có giới hạn
B. abundant /əˈbʌndənt/ (adj): phong phú, dồi dào
C. necessary /ˈnesəsəri/ (adj): cần thiết, thiết yếu
D. rare /reə(r)/ (adj): hiếm có, hiếm thấy
=> scarce >< abundant
Chọn B.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Câu 2:
Where in the passage does the following sentence best fit?
The pressure to choose the right path can feel overwhelming.
Câu 3:
Câu 4:
Hi Alice,
a. That would be a perfect opportunity for us to escape from the city and breathe in some fresh mountain air!
b. I have been thinking about planning a small, relaxing trip to the mountains this weekend to unwind a bit.
c. Let me know if you’re interested in joining; I think it could be a lot of fun!
d. The weather forecast looks absolutely ideal for some hiking and exploring.
e. It’s been quite some time since our last outdoor adventure together, don’t you think?
Write back soon,
Sam
Câu 5:
a. In short, small steps like reducing plastic use, conserving water, and recycling can collectively make a significant impact on the health of our planet and future generations.
b. Consequently, as these practices become more popular, communities around the world are becoming increasingly aware of environmental issues and their role in addressing them.
c. Environmental awareness, sparked by education and activism, has grown significantly in recent years, creating a shift in public attitudes toward sustainability.
d. Individuals everywhere are now more conscious about their lifestyle choices, opting for eco-friendly products and cutting down on wasteful habits.
e. Many people are adopting sustainable practices, like using renewable energy and supporting green businesses, to contribute positively to the planet.
Câu 6:
a. Some people worry about the ethical implications of AI, especially concerning privacy, data security, and the potential misuse of personal information.
b. Others believe that the widespread implementation of AI may eventually replace a significant number of human jobs, especially in sectors that rely heavily on routine tasks.
c. Ultimately, AI is a powerful tool that must be managed carefully to maximize its benefits while minimizing its drawbacks for society.
d. Despite these concerns, AI offers enormous benefits for society, such as improving healthcare, streamlining administrative processes, and increasing access to information.
e. Governments and policymakers around the world are working to create comprehensive regulations for AI use, aiming to address its potential risks and ensure ethical practices
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 10)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 3)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận