Câu hỏi:

24/03/2025 2,774 Lưu

a. Protecting our planet is essential for future generations. Simple actions can make a significant impact, such as reducing waste, recycling, and conserving energy.

b. Education plays a vital role in raising awareness about environmental issues. By informing ourselves and others, we can encourage sustainable practices in our communities.

c. The environment is crucial for our survival and well-being. However, it faces numerous threats from pollution, deforestation, and climate change.

d. In conclusion, it is our responsibility to protect the environment. Together, we can create a healthier and more sustainable world for everyone.

e. Planting trees and supporting wildlife conservation efforts can help restore ecosystems and maintain biodiversity. Additionally, using public transportation or biking reduces carbon emissions and helps combat air pollution.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Kiến thức sắp xếp câu thành đoạn văn

Thứ tự sắp xếp đúng:

c. The environment is crucial for our survival and well-being. However, it faces numerous threats from pollution, deforestation, and climate change.

a. Protecting our planet is essential for future generations. Simple actions can make a significant impact, such as reducing waste, recycling, and conserving energy.

e. Planting trees and supporting wildlife conservation efforts can help restore ecosystems and maintain biodiversity. Additionally, using public transportation or biking reduces carbon emissions and helps combat air pollution.

b. Education plays a vital role in raising awareness about environmental issues. By informing ourselves and others, we can encourage sustainable practices in our communities.

d. In conclusion, it is our responsibility to protect the environment. Together, we can create a healthier and more sustainable world for everyone.

Dịch:

c. Môi trường đóng vai trò quan trọng đối với sự sống còn và sức khỏe của chúng ta. Tuy nhiên, nó đang phải đối mặt với nhiều mối đe dọa từ ô nhiễm, nạn phá rừng và biến đổi khí hậu.

a. Bảo vệ hành tinh của chúng ta là điều cần thiết cho các thế hệ tương lai. Những hành động đơn giản có thể tạo ra tác động lớn, chẳng hạn như giảm rác thải, tái chế và tiết kiệm năng lượng.

e. Việc trồng cây và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã có thể giúp phục hồi hệ sinh thái và duy trì đa dạng sinh học. Ngoài ra, sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc đi xe đạp giúp giảm lượng khí thải carbon và góp phần chống ô nhiễm không khí.

b. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường. Bằng cách tự tìm hiểu và cung cấp thông tin cho người khác, chúng ta có thể khuyến khích các hoạt động bền vững trong cộng đồng của mình.

d. Tóm lại, chúng ta có trách nhiệm bảo vệ môi trường. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một thế giới khỏe mạnh hơn và bền vững hơn cho tất cả mọi người.

Chọn D.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

Điều nào sau đây không được đề cập như một khía cạnh của sự đa dạng văn hóa?

    A. Ngôn ngữ                                           B. Truyền thống

    C. Công nghệ                                          D. Giá trị

Thông tin:

- It encompasses various aspects such as language, traditions, beliefs, and values. (Nó bao gồm nhiều khía cạnh như ngôn ngữ, truyền thống, niềm tin và giá trị), câu này chỉ ra các khía cạnh của sự đa dạng văn hóa là ngôn ngữ (câu A), truyền thống (câu B), và giá trị (câu D). Như vậy, công nghệ (câu C) không phải là một khía cạnh của sự đa dạng => Chọn C.

Chọn C.

Câu 2

Lời giải

Kiến thức về đại từ và từ hạn định

A. another /əˈnʌðə(r)/ (determiner, pronoun): một cái/người khác (nếu là từ hạn định dùng với danh từ số ít, nhấn mạnh sự bổ sung, thêm một cái gì đó nữa vào một nhóm đã có).

B. other /ˈʌðə(r)/ (determiner): khác (dùng với danh từ không đếm được số ít hoặc danh từ số nhiều, nhấn mạnh sự khác biệt, so sánh với một nhóm đã biết hoặc một đối tượng đã được đề cập).          

C. the others /ði ˈʌðəz/ (pronoun): những người/vật còn lại (thường được dùng khi người/vật đã được giới thiệu hoặc xác định rõ ràng).

D. others /ˈʌðəz/ (pronoun): những người/vật khác (thường dùng khi không cần xác định cụ thể người hoặc vật nào khác trong một nhóm hoặc ngữ cảnh).

- Trong ngữ cảnh của câu, cần một từ hạn định để bổ nghĩa cho cụm danh từ ‘community members’ (các thành viên cộng đồng). Trong các đáp án, ‘other’ là lựa chọn chính xác nhất để chỉ ‘các thành viên cộng đồng khác.’ Các từ như ‘others’ và ‘the others’ là đại từ nên chỉ đứng một mình, không thể đứng trước danh từ, còn từ hạn định ‘another’ chỉ đi với danh từ số ít, do đó không phù hợp với ‘community members’.

Dịch: If you want to make a difference, join other community members dedicated to sustainability. (Nếu bạn muốn tạo ra sự khác biệt, hãy tham gia cùng các thành viên cộng đồng khác đang cống hiến vì sự bền vững.)

Chọn B.

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP