Câu hỏi:

09/06/2025 56 Lưu

“_______” means using something again.

A. Reusing                            
B. Reducing                          
C. Recycling                        
D. Collecting

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. Reusing: Tái sử dụng                                                      

B. Reducing: Giảm

C. Recycling: Tái chế                                                           

D. Collecting: Thu thập

Reusing” means using something again.

(“Tái sử dụng” nghĩa là dùng thứ gì đó lần nữa.)

Đáp án A

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. throw away                 
B. reuse                                 
C. recycle                              
D. clean up

Lời giải

Kiến thức: Động từ

Giải thích:

A. throw away: vứt bỏ          

B. reuse: tái sử dụng             

C. recycle: tái chế                 

D. clean up: dọn dẹp

Jenny says students shouldn't throw away food.

(Jenny nói rằng học sinh không nên vứt bỏ đồ ăn.)

Đáp án A

Lời giải

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Professor Rendall doesn’t enjoy washing and cleaning.

(Giáo sư Rendall không thích việc giặt giũ và rửa dọn.)

Thông tin: Do you hate washing and cleaning? I know I do!

(Bạn có ghét giặt giũ và dọn dẹp không? Tôi biết mình có.)

Đáp án True

Câu 3

A. If                                      
B. won’t                               
C. hard                                  
D. will pass

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. smart alarm clock             
B. wireless TV                      
C. hi-tech fridge                    
D. motor home       

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. some moons                      
B. a moon                              
C. the moon                          
D. moon

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. camping                            
B. boating                              
C. climbing                           
D. hiking

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. I think people travel driverless car in the future.
B. I think people travel by driverless car in the future.
C. I think people travelled by driverless car in the future.
D. I think people will travel by driverless car in the future.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP