Câu hỏi:

15/06/2025 30 Lưu

1,693 kg = ... tấn

0,7 tạ = ...kg

0,472 g = ...kg

3,14 yến =... tạ

0,058 tấn = ...kg

0,25 tạ = ...kg

3,819 kg = ...g

1,9 yến = kg

2,346 tấn = ...kg

0,08 tạ = ...tấn

0,184 kg = ...g

4,62 yến = ...g

5,071 g = ...kg

0,513 tạ = ...yến

0,639 tấn = ...g

2,8 yến = ...tấn

0,093 g = ...kg

0,39 tạ = ...g

4,702 tấn = ...kg

6,1 yến = ...tạ

0,815 kg = ...g

0,047 tạ = ...kg

0,361 tấn = ...kg

1,275 yến = ...kg

6,528 kg = ...tấn

0,92 tạ = ...tấn

0,274 g = ...kg

3,506 yến = ...kg

4,908 yến = ...tấn

0,163 tạ = ...yến

0,671 tạ = ...g

5,4 yến = ...g

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1,693 kg = 0,001693 tấn

Giải thích

1,693 kg = 1,693 : 1 000 = 0,001693 tấn

0,7 tạ = 70 kg

Giải thích

0,7 tạ = 0,7 × 100 = 70 kg

0,472 g = 0,000472 kg

Giải thích

0,472 g = 0,472 : 1 000 = 0,000472 kg

3,14 yến = 0,314 tạ

Giải thích

3,14 yến = 3,14 : 10 = 0,314 tạ

0,058 tấn = 58 kg

Giải thích

0,058 tấn = 0,058 × 1 000 = 58 kg

0,25 tạ = 25 kg

Giải thích

0,25 tạ = 0,25 × 100 = 25 kg

3,819 kg = 3 819 g

Giải thích

3,819 kg = 3,819 × 1 000 = 3 819 g

1,9 yến = 19 kg

Giải thích

1,9 yến = 1,9 × 10 = 19 kg

2,346 tấn = 2 346 kg

Giải thích

2,346 tấn = 2,346 × 1 000 = 2 346 kg

0,08 tạ = 0,008 tấn

Giải thích

0,08 tạ = 0,08 : 10 = 0,008 tấn

0,184 kg = 184 g

Giải thích

0,184 kg = 0,184 × 1 000 = 184 g

4,62 yến = 46 200 g

Giải thích

4,62 yến = 4,62 × 10 000 = 46 200 g

5,071 g = 0,005071 kg

Giải thích

5,071 g = 5,071 : 1 000 = 0,005071 kg

0,513 tạ = 5,13 yến

Giải thích

0,513 tạ = 0,513 × 10 = 5,13 yến

0,639 tấn = 639 000 g

Giải thích

0,639 tấn = 0,639 × 1 000 000 = 639 000 g

2,8 yến = 0,028 tấn

Giải thích

2,8 yến = 2,8 : 100 = 0,028 tấn

0,093 g = 0,000093 kg

Giải thích

0,093 g = 0,093 : 1 000 = 0,000093 kg

0,39 tạ = 39 000 g

Giải thích

0,39 tạ = 0,39 × 100 000 = 39 000 g

4,702 tấn = 4 702 kg

Giải thích

4,702 tấn = 4,702 × 1 000 = 4 702 kg

6,1 yến = 0,61 tạ

Giải thích

6,1 yến = 6,1 : 10 = 0,61 tạ

0,815 kg = 815 g

Giải thích

0,815 kg = 0,815 × 1 000 = 815

0,047 tạ = 4,7 kg

Giải thích

0,047 tạ = 0,047 × 100 = 4,7 kg

0,361 tấn = 361 kg

Giải thích

0,361 tấn = 0,361 × 1 000 = 361 kg

1,275 yến = 12,75 kg

Giải thích

1,275 yến = 1,275 × 10 = 12,75 kg

6,528 kg = 0,006528 tấn

Giải thích

6,528 kg = 6,528 : 1 000 = 0,006528 tấn

0,92 tạ = 0,092 tấn

Giải thích

0,92 tạ = 0,92 : 10 = 0,092 tấn

0,274 g = 0,000274 kg

Giải thích

0,274 g = 0,274 : 1 000 = 0,000274 kg

3,506 yến = 35,06 kg

Giải thích

3,506 yến = 3,506 × 10 = 35,06 kg

4,908 yến = 0,04908 tấn

Giải thích

4,908 yến = 4,908 : 100 = 0,04908 tấn

0,163 tạ = 1,63 yến

Giải thích

0,163 tạ = 0,163 × 10 = 1,63 yến

0,671 tạ = 67 100 g

Giải thích

0,671 tạ = 0,671 × 100 000 = 67 100 g

5,4 yến = 54 000 g

Giải thích

5,4 yến = 5,4 × 10 000 = 54 000 g

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

3 tạ 50 kg = 350 kg

Giải thích

3 tạ 50 kg = 3 × 100 + 50 = 350 kg

3 tấn 40 yến = 3 400 kg

Giải thích

3 tấn 40 yến = 3 × 1 000 + 40 × 10

= 3 400 kg

3 yến 80 kg = 11 yến

Giải thích

3 yến 80 kg = 3 + 80 : 10 = 11 yến

10 tạ 5 kg = 1 005 kg

Giải thích

10 tạ 5 kg = 10 × 100 + 5 = 1 005 kg

7 tạ 300 kg = 1 000 kg

Giải thích

7 tạ 300 kg = 7 × 100 + 300 = 1 000 kg

2 tấn 15 tạ = 35 tạ

Giải thích

2 tấn 15 tạ = 2 × 10 + 15 = 35 tạ

2 tấn 300 kg = 2 300 kg

Giải thích

2 tấn 300 kg = 2 × 1 000 + 300 = 2 300 kg

7 tạ 9 yến = 790 kg

Giải thích

7 tạ 9 yến = 7 × 100 + 9 × 10 = 790 kg

8 yến 400 kg = 48 yến

Giải thích

8 yến 400 kg = 8 + 400 : 10 = 48 yến

5 tấn 200 kg = 5 200 kg

Giải thích

5 tấn 200 kg = 5 × 1 000 + 200 = 5 200 kg

15 tạ 6 yến = 1 560 kg

Giải thích

15 tạ 6 yến = 15 × 100 + 6 × 10 = 1 560 kg

12 tạ 600 g = 1 200 600 g

Giải thích

12 tạ 600 g = 12 × 100 000 + 600

= 1 200 600 g

1 tấn 15 yến = 1 150 kg

Giải thích

1 tấn 15 yến = 1 × 1 000 + 15 × 10

= 1 150 kg

1 tấn 8 tạ = 18 tạ

Giải thích

1 tấn 8 tạ = 1 × 10 + 8 = 18 tạ

4 tạ 500 g = 400 500 g

Giải thích

4 tạ 500 g = 4 × 100 000 + 500 = 400 500 g

4 tạ 3 yến = 430 kg

Giải thích

4 tạ 3 yến = 4 × 100 + 3 × 10 = 430 kg

3 tấn 40 tạ = 70 tạ

Giải thích

3 tấn 40 tạ = 3 × 10 + 40 = 70 tạ

6 tấn 50 yến = 6 500 kg

Giải thích

6 tấn 50 yến = 6 × 1 000 + 50 × 10

= 6 500 kg

2 tạ 9 yến = 290 kg

Giải thích

2 tạ 9 yến = 2 × 100 + 9 × 10 = 290 kg

9 tạ 700 g = 900 700 g

Giải thích

9 tạ 700 g = 9 × 100 000 + 700 = 900 700 g

5 tấn 800 kg = 5 800 kg

Giải thích

5 tấn 800 kg = 5 × 1 000 + 800 = 5 800 kg

8 tấn 25 tạ = 105 tạ

Giải thích

8 tấn 25 tạ = 8 × 10 + 25 = 105 tạ

4 tấn 25 yến = 4 250 kg

Giải thích

4 tấn 25 yến = 4 × 1 000 + 25 × 10

= 4 250 kg

11 tạ 80 kg = 1 180 kg

Giải thích

11 tạ 80 kg = 11 × 100 + 80 = 1 180 kg

10 tạ 60 kg = 1 060 kg

Giải thích

10 tạ 60 kg = 10 × 100 + 60 = 1 060 kg

4 tấn 600 kg = 4 600 kg

Giải thích

4 tấn 600 kg = 4 × 1 000 + 600 = 4 600 kg

7 tấn 12 tạ = 82 tạ

Giải thích

7 tấn 12 tạ = 7 × 10 + 12 = 82 tạ

15 tạ 2 yến = 1 520 kg

Giải thích

15 tạ 2 yến = 15 × 100 + 2 × 10 = 1 520 kg

1 tạ 7 yến = 170 kg

Giải thích

1 tạ 7 yến = 1 × 100 + 7 × 10 = 170 kg

2 tấn 10 yến = 2 100 kg

Giải thích

2 tấn 10 yến = 2 × 1 000 + 10 × 10 = 2 100 kg

6 tấn 500 kg = 6 500 kg

Giải thích

6 tấn 500 kg = 6 × 1 000 + 500 = 6 500 kg

6 tạ 400 g = 600 400 g

Giải thích

6 tạ 400 g = 6 × 100 × 1 000 + 400 = 600 400 g

Lời giải

5,6 kg = 5 600 g

Giải thích

5,6 kg = 5,6 × 1 000 = 5 600 g

0,096 tạ = 9,6 kg

Giải thích

0,096 tạ = 0,096 × 100 = 9,6 kg

0,78 tấn = 780 kg

Giải thích

0,78 tấn = 0,78 × 1 000 = 780 kg

1 492 kg = 1,492 tấn

Giải thích

1 492 kg = 1 492 : 1 000 = 1,492 tấn

123 g = 0,123 kg

Giải thích

123 g = 123 : 1 000 = 0,123 kg

0,306 tấn = 306 kg

Giải thích

0,306 tấn = 0,306 × 1 000 = 306 kg

2,34 tấn = 2 340 kg

Giải thích

2,34 tấn = 2,34 × 1 000 = 2 340 kg

9 174 g = 9,174 kg

Giải thích

9 174 g = 9 174 : 1 000 = 9,174 kg

3,729 yến = 37,29 kg

Giải thích

3,729 yến = 3,729 × 10 = 37,29 kg

583 kg = 583 000 g

Giải thích

583 kg = 583 × 1 000 = 583 000 g

89 tấn = 89 000 kg

Giải thích

89 tấn = 89 × 1 000 = 89 000 kg

2,147 yến = 0,2147 tạ

Giải thích

2,147 yến = 2,147 : 10 = 0,2147 tạ

0,583 tạ = 58,3 kg

Giải thích

0,583 tạ = 0,583 × 100 = 58,3 kg

2 819 g = 0,002819 tấn

Giải thích

2 819 g = 2 819 : 1 000 000 = 0,002819 tấn

3,67 kg = 0,00367 tấn

Giải thích

3,67 kg = 3,67 : 1 000 = 0,00367 tấn

0,128 tạ = 12,8 kg

Giải thích

0,128 tạ = 0,128 × 100 = 12,8 kg

2,591 yến = 25,91 kg

Giải thích

2,591 yến = 2,591 × 10 = 25,91 kg

0,725 tấn = 725 000 g

Giải thích

0,725 tấn = 0,725 × 1 000 000 = 725 000 g

0,89 tấn = 890 kg

Giải thích

0,89 tấn = 0,89 × 1 000 = 890 kg

3 607 kg = 3,607 tấn

Giải thích

3 607 kg = 3 607 : 1 000 = 3,607 tấn

7 890 g = 7,89 kg

Giải thích

7 890 g = 7 890 : 1 000 = 7,89 kg

6,13 g = 0,00613 kg

Giải thích

6,13 g = 6,13 : 1 000 = 0,00613 kg

1,23 kg = 1 230 g

Giải thích

1,23 kg = 1,23 × 1 000 = 1 230 g

8 941 kg = 8,941 tấn

Giải thích

8 941 kg = 8 941 : 1 000 = 8,941 tấn

0,56 g = 0,00056 kg

Giải thích

0,56 g = 0,56 : 1 000 = 0,00056 kg

0,00258 tấn = 2 580 g

Giải thích

0,00258 tấn = 0,00258 × 1 000 000 = 2 580 g

234 tấn = 234 000 kg

Giải thích

234 tấn = 234 × 1 000 = 234 000 kg

417 000 g = 417 kg

Giải thích

417 000 g = 417 000 : 1 000 = 417 kg

1,865 yến = 18 650 g

Giải thích

1,865 yến = 1,865 × 10 000 = 18 650 g

0,128 tạ = 12,8 kg

Giải thích

0,128 tạ = 0,128 × 100 = 12,8 kg

5 678 g = 5,678 kg

Giải thích

5 678 g = 5 678 : 1 000 = 5,678 kg

5,086 tấn = 5 086 kg

Giải thích

5,086 tấn = 5,086 × 1 000 = 5 086 kg