Câu hỏi:

15/06/2025 13

1,693 kg = ... tấn

0,7 tạ = ...kg

0,472 g = ...kg

3,14 yến =... tạ

0,058 tấn = ...kg

0,25 tạ = ...kg

3,819 kg = ...g

1,9 yến = kg

2,346 tấn = ...kg

0,08 tạ = ...tấn

0,184 kg = ...g

4,62 yến = ...g

5,071 g = ...kg

0,513 tạ = ...yến

0,639 tấn = ...g

2,8 yến = ...tấn

0,093 g = ...kg

0,39 tạ = ...g

4,702 tấn = ...kg

6,1 yến = ...tạ

0,815 kg = ...g

0,047 tạ = ...kg

0,361 tấn = ...kg

1,275 yến = ...kg

6,528 kg = ...tấn

0,92 tạ = ...tấn

0,274 g = ...kg

3,506 yến = ...kg

4,908 yến = ...tấn

0,163 tạ = ...yến

0,671 tạ = ...g

5,4 yến = ...g

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1,693 kg = 0,001693 tấn

Giải thích

1,693 kg = 1,693 : 1 000 = 0,001693 tấn

0,7 tạ = 70 kg

Giải thích

0,7 tạ = 0,7 × 100 = 70 kg

0,472 g = 0,000472 kg

Giải thích

0,472 g = 0,472 : 1 000 = 0,000472 kg

3,14 yến = 0,314 tạ

Giải thích

3,14 yến = 3,14 : 10 = 0,314 tạ

0,058 tấn = 58 kg

Giải thích

0,058 tấn = 0,058 × 1 000 = 58 kg

0,25 tạ = 25 kg

Giải thích

0,25 tạ = 0,25 × 100 = 25 kg

3,819 kg = 3 819 g

Giải thích

3,819 kg = 3,819 × 1 000 = 3 819 g

1,9 yến = 19 kg

Giải thích

1,9 yến = 1,9 × 10 = 19 kg

2,346 tấn = 2 346 kg

Giải thích

2,346 tấn = 2,346 × 1 000 = 2 346 kg

0,08 tạ = 0,008 tấn

Giải thích

0,08 tạ = 0,08 : 10 = 0,008 tấn

0,184 kg = 184 g

Giải thích

0,184 kg = 0,184 × 1 000 = 184 g

4,62 yến = 46 200 g

Giải thích

4,62 yến = 4,62 × 10 000 = 46 200 g

5,071 g = 0,005071 kg

Giải thích

5,071 g = 5,071 : 1 000 = 0,005071 kg

0,513 tạ = 5,13 yến

Giải thích

0,513 tạ = 0,513 × 10 = 5,13 yến

0,639 tấn = 639 000 g

Giải thích

0,639 tấn = 0,639 × 1 000 000 = 639 000 g

2,8 yến = 0,028 tấn

Giải thích

2,8 yến = 2,8 : 100 = 0,028 tấn

0,093 g = 0,000093 kg

Giải thích

0,093 g = 0,093 : 1 000 = 0,000093 kg

0,39 tạ = 39 000 g

Giải thích

0,39 tạ = 0,39 × 100 000 = 39 000 g

4,702 tấn = 4 702 kg

Giải thích

4,702 tấn = 4,702 × 1 000 = 4 702 kg

6,1 yến = 0,61 tạ

Giải thích

6,1 yến = 6,1 : 10 = 0,61 tạ

0,815 kg = 815 g

Giải thích

0,815 kg = 0,815 × 1 000 = 815

0,047 tạ = 4,7 kg

Giải thích

0,047 tạ = 0,047 × 100 = 4,7 kg

0,361 tấn = 361 kg

Giải thích

0,361 tấn = 0,361 × 1 000 = 361 kg

1,275 yến = 12,75 kg

Giải thích

1,275 yến = 1,275 × 10 = 12,75 kg

6,528 kg = 0,006528 tấn

Giải thích

6,528 kg = 6,528 : 1 000 = 0,006528 tấn

0,92 tạ = 0,092 tấn

Giải thích

0,92 tạ = 0,92 : 10 = 0,092 tấn

0,274 g = 0,000274 kg

Giải thích

0,274 g = 0,274 : 1 000 = 0,000274 kg

3,506 yến = 35,06 kg

Giải thích

3,506 yến = 3,506 × 10 = 35,06 kg

4,908 yến = 0,04908 tấn

Giải thích

4,908 yến = 4,908 : 100 = 0,04908 tấn

0,163 tạ = 1,63 yến

Giải thích

0,163 tạ = 0,163 × 10 = 1,63 yến

0,671 tạ = 67 100 g

Giải thích

0,671 tạ = 0,671 × 100 000 = 67 100 g

5,4 yến = 54 000 g

Giải thích

5,4 yến = 5,4 × 10 000 = 54 000 g

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

7 tạ = 700 kg

Giải thích

7 tạ = 7 × 100 = 700 kg

120 yến = 12 tạ

Giải thích

120 yến = 120 : 10 = 12 tạ

25 tạ = 2 500 kg

Giải thích

25 tạ = 25 × 100 = 2 500 kg

18 tạ = 1 800 kg

Giải thích

18 tạ = 18 × 100 = 1 800 kg

19 yến = 190 kg

Giải thích

19 yến = 19 × 10 = 190 kg

250 yến = 2 500 kg

Giải thích

250 yến = 250 × 10 = 2 500 kg

62 yến = 620 000 g

Giải thích

62 yến = 62 × 10 000 = 620 000 g

83 tạ = 8 300 kg

Giải thích

83 tạ = 83 × 100 = 8 300 kg

51 tạ = 510 yến

Giải thích

51 tạ = 51 × 10 = 510 yến

175 yến = 1 750 000 g

Giải thích

175 yến = 175 × 10 000 = 1 750 000 g

47 tạ = 4 700 kg

Giải thích

47 tạ = 47 × 100 = 4 700 kg

300 yến = 30 tạ

Giải thích

300 yến = 300 : 10 = 30 tạ

275 yến = 2 750 kg

Giải thích

275 yến = 275 × 10 = 2 750 kg

64 tạ = 6 400 000 g

Giải thích

64 tạ = 64 × 100 000 = 6 400 000 g

506 yến = 5 060 kg

Giải thích

506 yến = 506 × 10 = 5 060 kg

45 yến = 450 kg

Giải thích

45 yến = 45 × 10 = 450 kg

163 tạ = 1 630 yến

Giải thích

163 tạ = 163 × 10 = 1 630 yến

110 tạ = 1 100 yến

Giải thích

110 tạ = 110 × 10 = 1 100 yến

54 yến = 540 000 g

Giải thích

54 yến = 54 × 10 000 = 540 000 g

200 yến = 2 000 kg

Giải thích

200 yến = 200 × 10 = 2 000 kg

281 tạ = 28 100 kg

Giải thích

281 tạ = 281 × 100 = 28 100 kg

95 yến = 950 000 g

Giải thích

95 yến = 95 × 10 000 = 950 000 g

13 tạ = 1 300 kg

Giải thích

13 tạ = 13 × 100 = 1 300 kg

140 tạ = 14 000 kg

Giải thích

140 tạ = 140 × 100 = 14 000 kg

40 yến = 4 tạ

Giải thích

40 yến = 40 : 10 = 4 tạ

500 yến = 50 tạ

Giải thích

500 yến = 500 : 10 = 50 tạ

72 tạ = 7 200 kg

Giải thích

72 tạ = 72 × 100 = 7 200 kg

55 tạ = 5 500 kg

Giải thích

55 tạ = 55 × 100 = 5 500 kg

85 yến = 850 kg

Giải thích

85 yến = 85 × 10 = 850 kg

30 yến = 3 tạ

Giải thích

30 yến = 30 : 10 = 3 tạ

Lời giải

5,6 kg = 5 600 g

Giải thích

5,6 kg = 5,6 × 1 000 = 5 600 g

0,096 tạ = 9,6 kg

Giải thích

0,096 tạ = 0,096 × 100 = 9,6 kg

0,78 tấn = 780 kg

Giải thích

0,78 tấn = 0,78 × 1 000 = 780 kg

1 492 kg = 1,492 tấn

Giải thích

1 492 kg = 1 492 : 1 000 = 1,492 tấn

123 g = 0,123 kg

Giải thích

123 g = 123 : 1 000 = 0,123 kg

0,306 tấn = 306 kg

Giải thích

0,306 tấn = 0,306 × 1 000 = 306 kg

2,34 tấn = 2 340 kg

Giải thích

2,34 tấn = 2,34 × 1 000 = 2 340 kg

9 174 g = 9,174 kg

Giải thích

9 174 g = 9 174 : 1 000 = 9,174 kg

3,729 yến = 37,29 kg

Giải thích

3,729 yến = 3,729 × 10 = 37,29 kg

583 kg = 583 000 g

Giải thích

583 kg = 583 × 1 000 = 583 000 g

89 tấn = 89 000 kg

Giải thích

89 tấn = 89 × 1 000 = 89 000 kg

2,147 yến = 0,2147 tạ

Giải thích

2,147 yến = 2,147 : 10 = 0,2147 tạ

0,583 tạ = 58,3 kg

Giải thích

0,583 tạ = 0,583 × 100 = 58,3 kg

2 819 g = 0,002819 tấn

Giải thích

2 819 g = 2 819 : 1 000 000 = 0,002819 tấn

3,67 kg = 0,00367 tấn

Giải thích

3,67 kg = 3,67 : 1 000 = 0,00367 tấn

0,128 tạ = 12,8 kg

Giải thích

0,128 tạ = 0,128 × 100 = 12,8 kg

2,591 yến = 25,91 kg

Giải thích

2,591 yến = 2,591 × 10 = 25,91 kg

0,725 tấn = 725 000 g

Giải thích

0,725 tấn = 0,725 × 1 000 000 = 725 000 g

0,89 tấn = 890 kg

Giải thích

0,89 tấn = 0,89 × 1 000 = 890 kg

3 607 kg = 3,607 tấn

Giải thích

3 607 kg = 3 607 : 1 000 = 3,607 tấn

7 890 g = 7,89 kg

Giải thích

7 890 g = 7 890 : 1 000 = 7,89 kg

6,13 g = 0,00613 kg

Giải thích

6,13 g = 6,13 : 1 000 = 0,00613 kg

1,23 kg = 1 230 g

Giải thích

1,23 kg = 1,23 × 1 000 = 1 230 g

8 941 kg = 8,941 tấn

Giải thích

8 941 kg = 8 941 : 1 000 = 8,941 tấn

0,56 g = 0,00056 kg

Giải thích

0,56 g = 0,56 : 1 000 = 0,00056 kg

0,00258 tấn = 2 580 g

Giải thích

0,00258 tấn = 0,00258 × 1 000 000 = 2 580 g

234 tấn = 234 000 kg

Giải thích

234 tấn = 234 × 1 000 = 234 000 kg

417 000 g = 417 kg

Giải thích

417 000 g = 417 000 : 1 000 = 417 kg

1,865 yến = 18 650 g

Giải thích

1,865 yến = 1,865 × 10 000 = 18 650 g

0,128 tạ = 12,8 kg

Giải thích

0,128 tạ = 0,128 × 100 = 12,8 kg

5 678 g = 5,678 kg

Giải thích

5 678 g = 5 678 : 1 000 = 5,678 kg

5,086 tấn = 5 086 kg

Giải thích

5,086 tấn = 5,086 × 1 000 = 5 086 kg

Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay