Câu hỏi:

15/06/2025 41

5,6 kg = .... g

0,096 tạ = .... kg

0,78 tấn = .... kg

1 492 kg = .... tấn

123 g = .... kg

0,306 tấn = .... kg

2,34 tấn = .... kg

9 174 g = .... kg

3,729 yến = .... kg

583 kg = .... g

89 tấn = .... kg

2,147 yến = ...tạ

0,583 tạ = .... kg

2 819 g = .... tấn

3,67 kg = .... tấn

0,128 tạ = .... kg

2,591 yến = .... kg

0,725 tấn = .... g

0,89 tấn = .... kg

3 607 kg = .... tấn

7 890 g = .... kg

6,13 g = .... kg

1,23 kg = .... g

8 941 kg = .... tấn

0,56 g = .... kg

0,00258 tấn = .... g

234 tấn = .... kg

417 000 g = .... kg

1,865 yến = .... g

0,128 tạ = .... kg

5 678 g = .... kg

5,086 tấn = .... kg

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

5,6 kg = 5 600 g

Giải thích

5,6 kg = 5,6 × 1 000 = 5 600 g

0,096 tạ = 9,6 kg

Giải thích

0,096 tạ = 0,096 × 100 = 9,6 kg

0,78 tấn = 780 kg

Giải thích

0,78 tấn = 0,78 × 1 000 = 780 kg

1 492 kg = 1,492 tấn

Giải thích

1 492 kg = 1 492 : 1 000 = 1,492 tấn

123 g = 0,123 kg

Giải thích

123 g = 123 : 1 000 = 0,123 kg

0,306 tấn = 306 kg

Giải thích

0,306 tấn = 0,306 × 1 000 = 306 kg

2,34 tấn = 2 340 kg

Giải thích

2,34 tấn = 2,34 × 1 000 = 2 340 kg

9 174 g = 9,174 kg

Giải thích

9 174 g = 9 174 : 1 000 = 9,174 kg

3,729 yến = 37,29 kg

Giải thích

3,729 yến = 3,729 × 10 = 37,29 kg

583 kg = 583 000 g

Giải thích

583 kg = 583 × 1 000 = 583 000 g

89 tấn = 89 000 kg

Giải thích

89 tấn = 89 × 1 000 = 89 000 kg

2,147 yến = 0,2147 tạ

Giải thích

2,147 yến = 2,147 : 10 = 0,2147 tạ

0,583 tạ = 58,3 kg

Giải thích

0,583 tạ = 0,583 × 100 = 58,3 kg

2 819 g = 0,002819 tấn

Giải thích

2 819 g = 2 819 : 1 000 000 = 0,002819 tấn

3,67 kg = 0,00367 tấn

Giải thích

3,67 kg = 3,67 : 1 000 = 0,00367 tấn

0,128 tạ = 12,8 kg

Giải thích

0,128 tạ = 0,128 × 100 = 12,8 kg

2,591 yến = 25,91 kg

Giải thích

2,591 yến = 2,591 × 10 = 25,91 kg

0,725 tấn = 725 000 g

Giải thích

0,725 tấn = 0,725 × 1 000 000 = 725 000 g

0,89 tấn = 890 kg

Giải thích

0,89 tấn = 0,89 × 1 000 = 890 kg

3 607 kg = 3,607 tấn

Giải thích

3 607 kg = 3 607 : 1 000 = 3,607 tấn

7 890 g = 7,89 kg

Giải thích

7 890 g = 7 890 : 1 000 = 7,89 kg

6,13 g = 0,00613 kg

Giải thích

6,13 g = 6,13 : 1 000 = 0,00613 kg

1,23 kg = 1 230 g

Giải thích

1,23 kg = 1,23 × 1 000 = 1 230 g

8 941 kg = 8,941 tấn

Giải thích

8 941 kg = 8 941 : 1 000 = 8,941 tấn

0,56 g = 0,00056 kg

Giải thích

0,56 g = 0,56 : 1 000 = 0,00056 kg

0,00258 tấn = 2 580 g

Giải thích

0,00258 tấn = 0,00258 × 1 000 000 = 2 580 g

234 tấn = 234 000 kg

Giải thích

234 tấn = 234 × 1 000 = 234 000 kg

417 000 g = 417 kg

Giải thích

417 000 g = 417 000 : 1 000 = 417 kg

1,865 yến = 18 650 g

Giải thích

1,865 yến = 1,865 × 10 000 = 18 650 g

0,128 tạ = 12,8 kg

Giải thích

0,128 tạ = 0,128 × 100 = 12,8 kg

5 678 g = 5,678 kg

Giải thích

5 678 g = 5 678 : 1 000 = 5,678 kg

5,086 tấn = 5 086 kg

Giải thích

5,086 tấn = 5,086 × 1 000 = 5 086 kg

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

3 tạ 50 kg = 350 kg

Giải thích

3 tạ 50 kg = 3 × 100 + 50 = 350 kg

3 tấn 40 yến = 3 400 kg

Giải thích

3 tấn 40 yến = 3 × 1 000 + 40 × 10

= 3 400 kg

3 yến 80 kg = 11 yến

Giải thích

3 yến 80 kg = 3 + 80 : 10 = 11 yến

10 tạ 5 kg = 1 005 kg

Giải thích

10 tạ 5 kg = 10 × 100 + 5 = 1 005 kg

7 tạ 300 kg = 1 000 kg

Giải thích

7 tạ 300 kg = 7 × 100 + 300 = 1 000 kg

2 tấn 15 tạ = 35 tạ

Giải thích

2 tấn 15 tạ = 2 × 10 + 15 = 35 tạ

2 tấn 300 kg = 2 300 kg

Giải thích

2 tấn 300 kg = 2 × 1 000 + 300 = 2 300 kg

7 tạ 9 yến = 790 kg

Giải thích

7 tạ 9 yến = 7 × 100 + 9 × 10 = 790 kg

8 yến 400 kg = 48 yến

Giải thích

8 yến 400 kg = 8 + 400 : 10 = 48 yến

5 tấn 200 kg = 5 200 kg

Giải thích

5 tấn 200 kg = 5 × 1 000 + 200 = 5 200 kg

15 tạ 6 yến = 1 560 kg

Giải thích

15 tạ 6 yến = 15 × 100 + 6 × 10 = 1 560 kg

12 tạ 600 g = 1 200 600 g

Giải thích

12 tạ 600 g = 12 × 100 000 + 600

= 1 200 600 g

1 tấn 15 yến = 1 150 kg

Giải thích

1 tấn 15 yến = 1 × 1 000 + 15 × 10

= 1 150 kg

1 tấn 8 tạ = 18 tạ

Giải thích

1 tấn 8 tạ = 1 × 10 + 8 = 18 tạ

4 tạ 500 g = 400 500 g

Giải thích

4 tạ 500 g = 4 × 100 000 + 500 = 400 500 g

4 tạ 3 yến = 430 kg

Giải thích

4 tạ 3 yến = 4 × 100 + 3 × 10 = 430 kg

3 tấn 40 tạ = 70 tạ

Giải thích

3 tấn 40 tạ = 3 × 10 + 40 = 70 tạ

6 tấn 50 yến = 6 500 kg

Giải thích

6 tấn 50 yến = 6 × 1 000 + 50 × 10

= 6 500 kg

2 tạ 9 yến = 290 kg

Giải thích

2 tạ 9 yến = 2 × 100 + 9 × 10 = 290 kg

9 tạ 700 g = 900 700 g

Giải thích

9 tạ 700 g = 9 × 100 000 + 700 = 900 700 g

5 tấn 800 kg = 5 800 kg

Giải thích

5 tấn 800 kg = 5 × 1 000 + 800 = 5 800 kg

8 tấn 25 tạ = 105 tạ

Giải thích

8 tấn 25 tạ = 8 × 10 + 25 = 105 tạ

4 tấn 25 yến = 4 250 kg

Giải thích

4 tấn 25 yến = 4 × 1 000 + 25 × 10

= 4 250 kg

11 tạ 80 kg = 1 180 kg

Giải thích

11 tạ 80 kg = 11 × 100 + 80 = 1 180 kg

10 tạ 60 kg = 1 060 kg

Giải thích

10 tạ 60 kg = 10 × 100 + 60 = 1 060 kg

4 tấn 600 kg = 4 600 kg

Giải thích

4 tấn 600 kg = 4 × 1 000 + 600 = 4 600 kg

7 tấn 12 tạ = 82 tạ

Giải thích

7 tấn 12 tạ = 7 × 10 + 12 = 82 tạ

15 tạ 2 yến = 1 520 kg

Giải thích

15 tạ 2 yến = 15 × 100 + 2 × 10 = 1 520 kg

1 tạ 7 yến = 170 kg

Giải thích

1 tạ 7 yến = 1 × 100 + 7 × 10 = 170 kg

2 tấn 10 yến = 2 100 kg

Giải thích

2 tấn 10 yến = 2 × 1 000 + 10 × 10 = 2 100 kg

6 tấn 500 kg = 6 500 kg

Giải thích

6 tấn 500 kg = 6 × 1 000 + 500 = 6 500 kg

6 tạ 400 g = 600 400 g

Giải thích

6 tạ 400 g = 6 × 100 × 1 000 + 400 = 600 400 g

Lời giải

3 tấn 45,7 yến = 3 457 kg

Giải thích

3 tấn 45,7 yến = 3 × 1 000 + 45,7 × 10

= 3 457 kg

2,3 tạ 10 kg = 2,4 tạ

Giải thích

2,3 tạ 10 kg = 2,3 + 10 : 100 = 2,4 tạ

2,5 tạ 8 kg = 258 kg

Giải thích

2,5 tạ 8 kg = 2,5 × 100 + 8 = 258 kg

5 tấn 60,8 yến = 5 608 kg

Giải thích

5 tấn 60,8 yến = 5 × 1 000 + 60,8 × 10

= 5 608 kg

4,8 tạ 5 yến = 530 kg

Giải thích

4,8 tạ 5 yến = 4,8 × 100 + 5 × 10 = 530 kg

9 tấn 40,2 kg = 9,0402 tấn

Giải thích

9 tấn 40,2 kg = 9 + 40,2 : 1 000 = 9,0402 tấn

6 tấn 80,9 kg = 6,0809 tấn

Giải thích

 6 tấn 80,9 kg = 6 + 80,9 : 1 000 = 6,0809 tấn

6,9 tạ 3 yến = 720 kg

Giải thích

6,9 tạ 3 yến = 6,9 × 100 + 3 × 10 = 720 kg

0,7 tạ 300 g = 70 300 g

Giải thích

0,7 tạ 300 g = 0,7 × 100 000 + 300

= 70 300 g

0,6 tạ 500 g = 60 500 g

Giải thích

0,6 tạ 500 g = 0,6 × 100 000 + 500

= 60 500 g

3 tạ 2,4 yến = 324 kg

Giải thích

3 tạ 2,4 yến = 3 × 100 + 2,4 × 10 = 324 kg

3 tạ 7,5 yến = 375 kg

Giải thích

3 tạ 7,5 yến = 3 × 100 + 7,5 × 10 = 375 kg

7,9 tấn 50 yến = 8,4 tấn

Giải thích

7,9 tấn 50 yến = 7,9 + 50 : 100 = 8,4 tấn

7,2 tấn 30 yến = 7,5 tấn

Giải thích

7,2 tấn 30 yến = 7,2 + 30 : 100 = 7,5 tấn

1,5 tạ 7 yến = 2,2 tạ

Giải thích

1,5 tạ 7 yến = 1,5 + 7 : 10 = 2,2 tạ

1,9 tạ 4 yến = 2,3 tạ

Giải thích

1,9 tạ 4 yến = 1,9 + 4 : 10 = 2,3 tạ

8 tấn 200,6 kg = 8 200,6 kg

Giải thích

8 tấn 200,6 kg = 8 × 1 000 + 200,6

= 8 200,6 kg

8,4 tấn 200 kg = 8 600 kg

Giải thích

8,4 tấn 200 kg = 8,4 × 1 000 + 200

= 8 600 kg

0,9 yến 4 kg = 1,3 yến

Giải thích

0,9 yến 4 kg = 0,9 + 4 : 10 = 1,3 yến

2 yến 0,8 kg = 2,08 yến

Giải thích

2 yến 0,8 kg = 2 + 0,8 : 10 = 2,08 yến

9 tạ 80,3 kg = 980,3 kg

Giải thích

9 tạ 80,3 kg = 9 × 100 + 80,3 = 980,3 kg

10,5 tạ 60 kg = 1 110 kg

Giải thích

10,5 tạ 60 kg = 10,5 × 100 + 60 = 1 110 kg

2,3 tấn 25 yến = 2 550 kg

Giải thích

2,3 tấn 25 yến = 2,3 × 1 000 + 25 × 10

= 2 550 kg

4 tấn 25,9 yến = 4 259 kg

Giải thích

4 tấn 25,9 yến = 4 × 1 000 + 25,9 × 10

= 4 259 kg

5 tạ 600,2 g = 500 600,2 g

Giải thích

5 tạ 600,2 g = 5 × 100 000 + 600,2

= 500 600,2 g

3,5 tạ 20 yến = 5,5 tạ

Giải thích

3,5 tạ 20 yến = 3,5 + 20 : 10 = 5,5 tạ

8,4 tấn 300 kg = 8,7 tấn

Giải thích

8,4 tấn 300 kg = 8,4 + 300 : 1 000 = 8,7 tấn

6 tấn 80,4 kg = 6 080,4 kg

Giải thích

6 tấn 80,4 kg = 6 × 1 000 + 80,4

= 6 080,4 kg

4 tấn 75,2 yến = 4 752 kg

Giải thích

4 tấn 75,2 yến = 4 × 1 000 + 75,2 × 10

= 4 752 kg

1,8 tạ 7 kg = 187 kg

Giải thích

1,8 tạ 7 kg = 1,8 × 100 + 7

= 187 kg

1,9 tạ 20 kg = 210 kg

Giải thích

1,9 tạ 20 kg = 1,9 × 100 + 20 = 210 kg

4,2 tấn 30 yến = 4,5 tấn

Giải thích

4,2 tấn 30 yến = 4,2 + 30 : 100 = 4,5 tấn