Câu hỏi:

19/08/2025 62 Lưu

7 tạ = ... kg

120 yến = ... tạ

25 tạ =...  kg

18 tạ =...  kg

19 yến = ... kg

250 yến = ... kg

62 yến = ... g

83 tạ = ... kg

51 tạ = ... yến

175 yến = ... g

47 tạ = ... kg

300 yến =...  tạ

275 yến =...  kg

64 tạ = ... g

506 yến = ... kg

45 yến = ... kg

163 tạ = ... yến

110 tạ = ... yến

54 yến =...  g

200 yến = ... kg

281 tạ = ... kg

95 yến =...  g

13 tạ =...  kg

140 tạ = ... kg

40 yến =...  tạ

500 yến =  ... tạ

72 tạ =...  kg

55 tạ = ... kg

85 yến =...  kg

30 yến = ... tạ

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

7 tạ = 700 kg

Giải thích

7 tạ = 7 × 100 = 700 kg

120 yến = 12 tạ

Giải thích

120 yến = 120 : 10 = 12 tạ

25 tạ = 2 500 kg

Giải thích

25 tạ = 25 × 100 = 2 500 kg

18 tạ = 1 800 kg

Giải thích

18 tạ = 18 × 100 = 1 800 kg

19 yến = 190 kg

Giải thích

19 yến = 19 × 10 = 190 kg

250 yến = 2 500 kg

Giải thích

250 yến = 250 × 10 = 2 500 kg

62 yến = 620 000 g

Giải thích

62 yến = 62 × 10 000 = 620 000 g

83 tạ = 8 300 kg

Giải thích

83 tạ = 83 × 100 = 8 300 kg

51 tạ = 510 yến

Giải thích

51 tạ = 51 × 10 = 510 yến

175 yến = 1 750 000 g

Giải thích

175 yến = 175 × 10 000 = 1 750 000 g

47 tạ = 4 700 kg

Giải thích

47 tạ = 47 × 100 = 4 700 kg

300 yến = 30 tạ

Giải thích

300 yến = 300 : 10 = 30 tạ

275 yến = 2 750 kg

Giải thích

275 yến = 275 × 10 = 2 750 kg

64 tạ = 6 400 000 g

Giải thích

64 tạ = 64 × 100 000 = 6 400 000 g

506 yến = 5 060 kg

Giải thích

506 yến = 506 × 10 = 5 060 kg

45 yến = 450 kg

Giải thích

45 yến = 45 × 10 = 450 kg

163 tạ = 1 630 yến

Giải thích

163 tạ = 163 × 10 = 1 630 yến

110 tạ = 1 100 yến

Giải thích

110 tạ = 110 × 10 = 1 100 yến

54 yến = 540 000 g

Giải thích

54 yến = 54 × 10 000 = 540 000 g

200 yến = 2 000 kg

Giải thích

200 yến = 200 × 10 = 2 000 kg

281 tạ = 28 100 kg

Giải thích

281 tạ = 281 × 100 = 28 100 kg

95 yến = 950 000 g

Giải thích

95 yến = 95 × 10 000 = 950 000 g

13 tạ = 1 300 kg

Giải thích

13 tạ = 13 × 100 = 1 300 kg

140 tạ = 14 000 kg

Giải thích

140 tạ = 140 × 100 = 14 000 kg

40 yến = 4 tạ

Giải thích

40 yến = 40 : 10 = 4 tạ

500 yến = 50 tạ

Giải thích

500 yến = 500 : 10 = 50 tạ

72 tạ = 7 200 kg

Giải thích

72 tạ = 72 × 100 = 7 200 kg

55 tạ = 5 500 kg

Giải thích

55 tạ = 55 × 100 = 5 500 kg

85 yến = 850 kg

Giải thích

85 yến = 85 × 10 = 850 kg

30 yến = 3 tạ

Giải thích

30 yến = 30 : 10 = 3 tạ

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

3 tạ 50 kg = 350 kg

Giải thích

3 tạ 50 kg = 3 × 100 + 50 = 350 kg

3 tấn 40 yến = 3 400 kg

Giải thích

3 tấn 40 yến = 3 × 1 000 + 40 × 10

= 3 400 kg

3 yến 80 kg = 11 yến

Giải thích

3 yến 80 kg = 3 + 80 : 10 = 11 yến

10 tạ 5 kg = 1 005 kg

Giải thích

10 tạ 5 kg = 10 × 100 + 5 = 1 005 kg

7 tạ 300 kg = 1 000 kg

Giải thích

7 tạ 300 kg = 7 × 100 + 300 = 1 000 kg

2 tấn 15 tạ = 35 tạ

Giải thích

2 tấn 15 tạ = 2 × 10 + 15 = 35 tạ

2 tấn 300 kg = 2 300 kg

Giải thích

2 tấn 300 kg = 2 × 1 000 + 300 = 2 300 kg

7 tạ 9 yến = 790 kg

Giải thích

7 tạ 9 yến = 7 × 100 + 9 × 10 = 790 kg

8 yến 400 kg = 48 yến

Giải thích

8 yến 400 kg = 8 + 400 : 10 = 48 yến

5 tấn 200 kg = 5 200 kg

Giải thích

5 tấn 200 kg = 5 × 1 000 + 200 = 5 200 kg

15 tạ 6 yến = 1 560 kg

Giải thích

15 tạ 6 yến = 15 × 100 + 6 × 10 = 1 560 kg

12 tạ 600 g = 1 200 600 g

Giải thích

12 tạ 600 g = 12 × 100 000 + 600

= 1 200 600 g

1 tấn 15 yến = 1 150 kg

Giải thích

1 tấn 15 yến = 1 × 1 000 + 15 × 10

= 1 150 kg

1 tấn 8 tạ = 18 tạ

Giải thích

1 tấn 8 tạ = 1 × 10 + 8 = 18 tạ

4 tạ 500 g = 400 500 g

Giải thích

4 tạ 500 g = 4 × 100 000 + 500 = 400 500 g

4 tạ 3 yến = 430 kg

Giải thích

4 tạ 3 yến = 4 × 100 + 3 × 10 = 430 kg

3 tấn 40 tạ = 70 tạ

Giải thích

3 tấn 40 tạ = 3 × 10 + 40 = 70 tạ

6 tấn 50 yến = 6 500 kg

Giải thích

6 tấn 50 yến = 6 × 1 000 + 50 × 10

= 6 500 kg

2 tạ 9 yến = 290 kg

Giải thích

2 tạ 9 yến = 2 × 100 + 9 × 10 = 290 kg

9 tạ 700 g = 900 700 g

Giải thích

9 tạ 700 g = 9 × 100 000 + 700 = 900 700 g

5 tấn 800 kg = 5 800 kg

Giải thích

5 tấn 800 kg = 5 × 1 000 + 800 = 5 800 kg

8 tấn 25 tạ = 105 tạ

Giải thích

8 tấn 25 tạ = 8 × 10 + 25 = 105 tạ

4 tấn 25 yến = 4 250 kg

Giải thích

4 tấn 25 yến = 4 × 1 000 + 25 × 10

= 4 250 kg

11 tạ 80 kg = 1 180 kg

Giải thích

11 tạ 80 kg = 11 × 100 + 80 = 1 180 kg

10 tạ 60 kg = 1 060 kg

Giải thích

10 tạ 60 kg = 10 × 100 + 60 = 1 060 kg

4 tấn 600 kg = 4 600 kg

Giải thích

4 tấn 600 kg = 4 × 1 000 + 600 = 4 600 kg

7 tấn 12 tạ = 82 tạ

Giải thích

7 tấn 12 tạ = 7 × 10 + 12 = 82 tạ

15 tạ 2 yến = 1 520 kg

Giải thích

15 tạ 2 yến = 15 × 100 + 2 × 10 = 1 520 kg

1 tạ 7 yến = 170 kg

Giải thích

1 tạ 7 yến = 1 × 100 + 7 × 10 = 170 kg

2 tấn 10 yến = 2 100 kg

Giải thích

2 tấn 10 yến = 2 × 1 000 + 10 × 10 = 2 100 kg

6 tấn 500 kg = 6 500 kg

Giải thích

6 tấn 500 kg = 6 × 1 000 + 500 = 6 500 kg

6 tạ 400 g = 600 400 g

Giải thích

6 tạ 400 g = 6 × 100 × 1 000 + 400 = 600 400 g

Lời giải

3 tấn 45,7 yến = 3 457 kg

Giải thích

3 tấn 45,7 yến = 3 × 1 000 + 45,7 × 10

= 3 457 kg

2,3 tạ 10 kg = 2,4 tạ

Giải thích

2,3 tạ 10 kg = 2,3 + 10 : 100 = 2,4 tạ

2,5 tạ 8 kg = 258 kg

Giải thích

2,5 tạ 8 kg = 2,5 × 100 + 8 = 258 kg

5 tấn 60,8 yến = 5 608 kg

Giải thích

5 tấn 60,8 yến = 5 × 1 000 + 60,8 × 10

= 5 608 kg

4,8 tạ 5 yến = 530 kg

Giải thích

4,8 tạ 5 yến = 4,8 × 100 + 5 × 10 = 530 kg

9 tấn 40,2 kg = 9,0402 tấn

Giải thích

9 tấn 40,2 kg = 9 + 40,2 : 1 000 = 9,0402 tấn

6 tấn 80,9 kg = 6,0809 tấn

Giải thích

 6 tấn 80,9 kg = 6 + 80,9 : 1 000 = 6,0809 tấn

6,9 tạ 3 yến = 720 kg

Giải thích

6,9 tạ 3 yến = 6,9 × 100 + 3 × 10 = 720 kg

0,7 tạ 300 g = 70 300 g

Giải thích

0,7 tạ 300 g = 0,7 × 100 000 + 300

= 70 300 g

0,6 tạ 500 g = 60 500 g

Giải thích

0,6 tạ 500 g = 0,6 × 100 000 + 500

= 60 500 g

3 tạ 2,4 yến = 324 kg

Giải thích

3 tạ 2,4 yến = 3 × 100 + 2,4 × 10 = 324 kg

3 tạ 7,5 yến = 375 kg

Giải thích

3 tạ 7,5 yến = 3 × 100 + 7,5 × 10 = 375 kg

7,9 tấn 50 yến = 8,4 tấn

Giải thích

7,9 tấn 50 yến = 7,9 + 50 : 100 = 8,4 tấn

7,2 tấn 30 yến = 7,5 tấn

Giải thích

7,2 tấn 30 yến = 7,2 + 30 : 100 = 7,5 tấn

1,5 tạ 7 yến = 2,2 tạ

Giải thích

1,5 tạ 7 yến = 1,5 + 7 : 10 = 2,2 tạ

1,9 tạ 4 yến = 2,3 tạ

Giải thích

1,9 tạ 4 yến = 1,9 + 4 : 10 = 2,3 tạ

8 tấn 200,6 kg = 8 200,6 kg

Giải thích

8 tấn 200,6 kg = 8 × 1 000 + 200,6

= 8 200,6 kg

8,4 tấn 200 kg = 8 600 kg

Giải thích

8,4 tấn 200 kg = 8,4 × 1 000 + 200

= 8 600 kg

0,9 yến 4 kg = 1,3 yến

Giải thích

0,9 yến 4 kg = 0,9 + 4 : 10 = 1,3 yến

2 yến 0,8 kg = 2,08 yến

Giải thích

2 yến 0,8 kg = 2 + 0,8 : 10 = 2,08 yến

9 tạ 80,3 kg = 980,3 kg

Giải thích

9 tạ 80,3 kg = 9 × 100 + 80,3 = 980,3 kg

10,5 tạ 60 kg = 1 110 kg

Giải thích

10,5 tạ 60 kg = 10,5 × 100 + 60 = 1 110 kg

2,3 tấn 25 yến = 2 550 kg

Giải thích

2,3 tấn 25 yến = 2,3 × 1 000 + 25 × 10

= 2 550 kg

4 tấn 25,9 yến = 4 259 kg

Giải thích

4 tấn 25,9 yến = 4 × 1 000 + 25,9 × 10

= 4 259 kg

5 tạ 600,2 g = 500 600,2 g

Giải thích

5 tạ 600,2 g = 5 × 100 000 + 600,2

= 500 600,2 g

3,5 tạ 20 yến = 5,5 tạ

Giải thích

3,5 tạ 20 yến = 3,5 + 20 : 10 = 5,5 tạ

8,4 tấn 300 kg = 8,7 tấn

Giải thích

8,4 tấn 300 kg = 8,4 + 300 : 1 000 = 8,7 tấn

6 tấn 80,4 kg = 6 080,4 kg

Giải thích

6 tấn 80,4 kg = 6 × 1 000 + 80,4

= 6 080,4 kg

4 tấn 75,2 yến = 4 752 kg

Giải thích

4 tấn 75,2 yến = 4 × 1 000 + 75,2 × 10

= 4 752 kg

1,8 tạ 7 kg = 187 kg

Giải thích

1,8 tạ 7 kg = 1,8 × 100 + 7

= 187 kg

1,9 tạ 20 kg = 210 kg

Giải thích

1,9 tạ 20 kg = 1,9 × 100 + 20 = 210 kg

4,2 tấn 30 yến = 4,5 tấn

Giải thích

4,2 tấn 30 yến = 4,2 + 30 : 100 = 4,5 tấn