Câu hỏi:
19/06/2025 70Read the following passage about vocational education and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Vocational education plays a critical role in modern education systems around the world. Unlike traditional academic routes, it focuses on providing students with practical skills and specialized knowledge that are directly applicable in various industries. For many students, vocational education serves as a gateway to careers in high-demand fields such as healthcare, construction, information technology, and hospitality. This form of education offers students a more hands-on approach compared to traditional academic programs.
One of the key benefits of vocational education is its ability to combat unemployment. By equipping students with marketable skills, they are more likely to find stable employment. Moreover, vocational education plays a crucial role in addressing the skills gap in industries that require specialized technical expertise. For example, sectors like healthcare and technology have witnessed rapid growth in demand for skilled professionals, and vocational programs are essential in producing a workforce capable of meeting this need.
Despite its numerous advantages, vocational education often faces criticism for being perceived as less prestigious than a university degree. Some people argue that academic degrees offer broader career opportunities and greater versatility. However, this perception is gradually changing as more people recognize the value of vocational training. In fact, vocational education not only provides a clear path to employment but also offers long-term career prospects, including the potential for career advancement and higher salaries.
With the constant evolution of technology, vocational education programs are continuously adapting to prepare students for emerging industries and trends. By incorporating the latest technologies and innovations into their curricula, vocational programs ensure that their graduates remain competitive in an ever-changing job market, making vocational education a valuable and future-proof investment for both students and employers alike.
(Adapted from https://www.education.com/vocational-education)
Which of the following is NOT mentioned as a field for vocational education?
Quảng cáo
Trả lời:
Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là một lĩnh vực cho đào tạo nghề?
A. chăm sóc sức khỏe B. xây dựng C. IT D. luật
Thông tin:
- For many students, vocational education serves as a gateway to careers in high-demand fields such as healthcare (A), construction (B), information technology (C), and hospitality. (Đối với nhiều sinh viên, đào tạo nghề đóng vai trò như một cánh cửa dẫn đến sự nghiệp trong các lĩnh vực có nhu cầu cao như chăm sóc sức khỏe, xây dựng, công nghệ thông tin và dịch vụ tiếp đón (khách sạn, nhà hàng, du lịch).)
- Chỉ có D không được nhắc đến. → D đúng.
Chọn D.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The phrase ‘This form of education’ in paragraph 1 refers to ______.
Lời giải của GV VietJack
Cụm từ ‘This form of education’ trong đoạn 1 chỉ đối tượng nào?
A. một hệ thống giáo dục hiện đại C. đào tạo nghề
B. các chương trình học thuật truyền thống D. giáo dục thực hành
Thông tin:
- For many students, vocational education serves as a gateway to careers in high-demand fields such as healthcare, construction, information technology, and hospitality. This form of education offers students a more hands-on approach compared to traditional academic programs. (Đối với nhiều sinh viên, đào tạo nghề đóng vai trò như một cánh cửa dẫn đến sự nghiệp trong các lĩnh vực có nhu cầu cao như chăm sóc sức khỏe, xây dựng, công nghệ thông tin và dịch vụ tiếp đón. Hình thức giáo dục này mang đến cho sinh viên một cách tiếp cận thực tế hơn so với các chương trình học thuật truyền thống.)
→ Cụm từ ‘This form of education’ nhắc tới ‘vocational education’ ở phía trước.
Chọn C.
Câu 3:
The word ‘hands-on’ in paragraph 1 could best be replaced by ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘hands-on’ trong đoạn 1 có thể được thay thế bởi từ nào?
- hands-on /ˌhændz ˈɒn/ (adj): doing something rather than just talking about it (Oxford): mang tính thực hành
A. special /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt
B. theoretical /ˌθɪəˈretɪkl/ (adj): lý thuyết
C. practical /ˈpræktɪkl/ (adj): thực tế
D. unnecessary /ʌnˈnesəsəri/ (adj): không cần thiết
Thông tin:
- This form of education offers students a more hands-on approach compared to traditional academic programs. (Hình thức giáo dục này mang đến cho sinh viên một cách tiếp cận thực tế hơn so với các chương trình học thuật truyền thống.)
→ hands-on = practical
Chọn C.
Câu 4:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?
Lời giải của GV VietJack
A. Việc dạy sinh viên các kỹ năng thực tế đảm bảo rằng họ sẽ luôn có những công việc được trả lương cao.
B. Cung cấp cho sinh viên các kỹ năng cần thiết trong công việc sẽ gia tăng cơ hội họ có được những công việc ổn định.
C. Sinh viên sẽ tìm được việc làm dễ dàng nếu họ tập trung vào kiến thức lý thuyết hơn là các kỹ năng được đánh giá cao.
D. Cung cấp cho sinh viên các kỹ năng được đánh giá cao đảm bảo rằng họ sẽ không bao giờ phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp.
Câu gạch chân: By equipping students with marketable skills, they are more likely to find stable employment. (Bằng cách trang bị cho sinh viên những kỹ năng được đánh giá cao, họ sẽ có nhiều khả năng tìm được công việc ổn định.)
- B diễn giải lại chính xác nghĩa của câu gạch chân với các cụm từ đồng nghĩa sau: ‘Providing’ = ‘equipping’, ‘employable skills’ = ‘marketable skills’, ‘increases their chances’ = ‘they are more likely’, ‘securing stable jobs’ = ‘find stable employment’.
*Xét các đáp án sai:
- A sai ở ‘công việc được trả lương cao’. Câu gốc nói đến ‘công việc ổn định.
- C sai vì nói rằng sinh viên nên tập trung vào kiến thức lý thuyết để tìm việc dễ dàng hơn, trong khi câu gốc nói rằng nên dạy sinh viên các kỹ năng thực tế.
- D sai về mức độ chắc chắn so với câu gốc. Câu gốc nói được trang bị kỹ năng thực tế, sinh viên sẽ ‘có nhiều khả năng hơn’ tìm được công việc ổn định, chứ những kỹ năng này không ‘đảm bảo’ 100% họ sẽ có công việc ổn định.
Chọn B.
Câu 5:
The word ‘prestigious’ in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘prestigious’ trong đoạn 3 TRÁI NGHĨA với từ nào?
- prestigious /preˈstɪdʒəs/ (adj): respected and admired as very important or of very high quality (Oxford): danh giá
A. unimportant /ˌʌnɪmˈpɔːtnt/ (adj): không quan trọng
B. expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt đỏ
C. traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): truyền thống
D. valuable /ˈvæljuəbl/ (adj): có giá trị
Thông tin:
- Despite its numerous advantages, vocational education often faces criticism for being perceived as less prestigious than a university degree. (Mặc dù có nhiều ưu điểm, đào tạo nghề thường bị chỉ trích vì bị coi là kém danh giá hơn so với bằng cấp đại học.)
→ prestigious >< unimportant
Chọn A.
Câu 6:
According to the passage, which of the following statements is TRUE?
Lời giải của GV VietJack
Theo văn bản, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Đào tạo nghề luôn danh giá hơn giáo dục đại học.
B. Giá trị của đào tạo nghề ngày càng được công nhận.
C. Chỉ có giáo dục mang tính học thuật mới có thể mang lại việc làm ổn định.
D. Đào tạo nghề không mang lại sự thăng tiến trong nghề nghiệp.
Thông tin:
- Despite its numerous advantages, vocational education often faces criticism for being perceived as less prestigious than a university degree. (Mặc dù có nhiều ưu điểm, đào tạo nghề thường bị chỉ trích vì bị coi là kém danh giá hơn so với bằng cấp đại học.) → A sai.
- However, this perception is gradually changing as more people recognize the value of vocational training. (Tuy nhiên, quan điểm này đang dần thay đổi khi ngày càng có nhiều người nhận ra giá trị của đào tạo nghề.) → B đúng.
- One of the key benefits of vocational education is its ability to combat unemployment. By equipping students with marketable skills, they are more likely to find stable employment. (Một trong những lợi ích chính của đào tạo nghề là khả năng chống lại tình trạng thất nghiệp. Bằng cách trang bị cho sinh viên những kỹ năng được đánh giá cao, họ sẽ có nhiều khả năng tìm được công việc ổn định.) → C sai.
- In fact, vocational education not only provides a clear path to employment but also offers long-term career prospects, including the potential for career advancement and higher salaries. (Trên thực tế, đào tạo nghề không chỉ cung cấp một con đường rõ ràng để có việc làm mà còn mang lại triển vọng nghề nghiệp lâu dài, bao gồm khả năng thăng tiến trong sự nghiệp và mức lương cao hơn.) → D sai.
Chọn B.
Câu 7:
In which paragraph does the writer mention the benefits of vocational education in the job market?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào tác giả nhắc đến những lợi ích của đào tạo nghề trên thị trường lao động?
A. Đoạn văn 1 B. Đoạn văn 2 C. Đoạn văn 3 D. Đoạn văn 4
Thông tin ở đoạn 2:
- One of the key benefits of vocational education is its ability to combat unemployment. By equipping students with marketable skills, they are more likely to find stable employment. Moreover, vocational education plays a crucial role in addressing the skills gap in industries that require specialized technical expertise. (Một trong những lợi ích chính của đào tạo nghề là khả năng chống lại tình trạng thất nghiệp. Bằng cách trang bị cho sinh viên những kỹ năng được đánh giá cao, họ sẽ có nhiều khả năng tìm được công việc ổn định. Thêm vào đó, đào tạo nghề đóng một vai trò quan trọng trong việc lấp đầy khoảng trống về kỹ năng trong các ngành đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật đặc thù.)
Chọn B.Câu 8:
In which paragraph does the writer discuss the changing nature of vocational education?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào, tác giả thảo luận về sự thay đổi của đào tạo nghề?
A. Đoạn văn 1 B. Đoạn văn 2 C. Đoạn văn 3 D. Đoạn văn 4
Thông tin ở đoạn 4:
- With the constant evolution of technology, vocational education programs are continuously adapting to prepare students for emerging industries and trends. (Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các chương trình đào tạo nghề liên tục được điều chỉnh để chuẩn bị cho sinh viên về các ngành và xu hướng mới nổi.)
- By incorporating the latest technologies and innovations into their curricula, vocational programs ensure that their graduates remain competitive in an ever-changing job market, making vocational education a valuable and future-proof investment for both students and employers alike. (Bằng cách tích hợp các công nghệ và cải tiến mới nhất vào chương trình giảng dạy, các chương trình đào tạo nghề đảm bảo rằng sinh viên tốt nghiệp của họ vẫn giữ được khả năng cạnh tranh trong một thị trường lao động không ngừng thay đổi, khiến cho đào tạo nghề trở thành một khoản đầu tư có giá trị và đảm bảo cho tương lai đối với cả sinh viên và nhà tuyển dụng.)
Chọn D.
Dịch bài đọc:
Giáo dục nghề đóng một vai trò quan trọng trong các hệ thống giáo dục hiện đại trên toàn thế giới. Không giống như các con đường học thuật truyền thống, nó tập trung vào việc cung cấp cho sinh viên các kỹ năng thực tế và kiến thức chuyên môn có thể áp dụng trực tiếp trong các ngành khác nhau. Đối với nhiều sinh viên, đào tạo nghề đóng vai trò như một cánh cửa dẫn đến sự nghiệp trong các lĩnh vực có nhu cầu cao như chăm sóc sức khỏe, xây dựng, công nghệ thông tin và dịch vụ. Hình thức giáo dục này mang đến cho sinh viên một cách tiếp cận thực tế hơn so với các chương trình học thuật truyền thống.
Một trong những lợi ích chính của đào tạo nghề là giúp giải quyết tình trạng thất nghiệp. Bằng cách trang bị cho sinh viên những kỹ năng được đánh giá cao, họ sẽ có nhiều khả năng tìm được công việc ổn định. Thêm vào đó, đào tạo nghề đóng một vai trò quan trọng trong việc lấp đầy khoảng trống về kỹ năng trong các ngành đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật đặc thù. Ví dụ, các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe và công nghệ đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng về nhu cầu đối với các chuyên gia lành nghề, và các chương trình dạy nghề đóng vai trò thiết yếu trong việc đào tạo một lực lượng lao động có khả năng đáp ứng nhu cầu này.
Mặc dù có nhiều ưu điểm, đào tạo nghề thường bị chỉ trích vì bị coi là kém danh giá hơn so với bằng cấp đại học. Một số người cho rằng bằng cấp học thuật mang lại cơ hội nghề nghiệp rộng mở hơn và sự linh hoạt cao hơn. Tuy nhiên, quan điểm này đang dần thay đổi khi ngày càng có nhiều người nhận ra giá trị của đào tạo nghề. Trên thực tế, đào tạo nghề không chỉ cung cấp một con đường rõ ràng để có việc làm mà còn mang lại triển vọng nghề nghiệp lâu dài, bao gồm khả năng thăng tiến trong sự nghiệp và mức lương cao hơn.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các chương trình đào tạo nghề liên tục được điều chỉnh để chuẩn bị cho sinh viên về các ngành và xu hướng mới nổi. Bằng cách tích hợp các công nghệ và cải tiến mới nhất vào chương trình giảng dạy, các chương trình đào tạo nghề đảm bảo rằng sinh viên tốt nghiệp của họ vẫn giữ được khả năng cạnh tranh trong một thị trường lao động không ngừng thay đổi, khiến cho đào tạo nghề trở thành một khoản đầu tư có giá trị và đảm bảo cho tương lai đối với cả sinh viên và nhà tuyển dụng.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
A. tired /ˈtaɪə(r)d/ (adj): mệt mỏi (cảm giác của ai đó)
B. tire /ˈtaɪə(r)/ (v): mệt mỏi/ làm ai mệt mỏi
C. tiring /ˈtaɪərɪŋ/ (adj): làm ai cảm thấy mệt mỏi (tính chất của vật, sự việc)
D. tiredness /ˈtaɪərdnəs/ (n): sự mệt mỏi
- Trong câu đã có động từ ‘to be’ → ta cần điền một tính từ vào chỗ trống.
- Xét nghĩa A và C, A phù hợp về nghĩa. → A đúng.
Dịch: Bạn có mệt mỏi với lịch trình lặp lại mỗi ngày không?
Chọn A.
Lời giải
Từ ‘They’ trong đoạn 1 chỉ đối tượng nào?
A. các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt C. nhiên liệu hóa thạch
B. khí nhà kính D. hoạt động của con người
Thông tin:
- This phenomenon is largely driven by human activities, particularly the burning of fossil fuels such as coal, oil, and gas, which increase the concentration of greenhouse gases in the atmosphere. They trap heat from the sun, leading to global warming and causing severe weather events, such as hurricanes, floods, and droughts, to become more frequent and intense. (Hiện tượng này phần lớn là do các hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt các nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt, làm tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển. Chúng giữ nhiệt từ mặt trời, dẫn đến sự nóng lên toàn cầu và khiến cho các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như bão, lũ lụt và hạn hán, diễn ra thường xuyên và dữ dội hơn.)
→ Từ ‘They’ chỉ ‘greenhouse gases’ ở câu trước.
Chọn B.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 22)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)