Viết (theo mẫu)
Viết số
Trăm nghìn
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
246 498
2
4
6
4
9
8
Hai trăm bốn mươi sáu nghìn bốn trăm chín mươi tám
416 305
5
0
1
7
2
1
Ba trăm linh năm nghìn bảy trăm năm mươi hai
640 081
7
0
0
7
0
8
Viết (theo mẫu)
Viết số |
Trăm nghìn |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
246 498 |
2 |
4 |
6 |
4 |
9 |
8 |
Hai trăm bốn mươi sáu nghìn bốn trăm chín mươi tám |
416 305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
0 |
1 |
7 |
2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba trăm linh năm nghìn bảy trăm năm mươi hai |
640 081 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
0 |
0 |
7 |
0 |
8 |
|
Quảng cáo
Trả lời:
Lời giải
Viết số |
Trăm nghìn |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
246 498 |
2 |
4 |
6 |
4 |
9 |
8 |
Hai trăm bốn mươi sáu nghìn bốn trăm chín mươi tám |
416 305 |
4 |
1 |
6 |
3 |
0 |
5 |
Bốn trăm mười sáu nghìn ba trăm linh năm |
501 721 |
5 |
0 |
1 |
7 |
2 |
1 |
Năm trăm linh một nghìn bảy trăm hai mươi mốt |
305 752 |
3 |
0 |
5 |
7 |
5 |
2 |
Ba trăm linh năm nghìn bảy trăm năm mươi hai |
640 081 |
6 |
4 |
0 |
0 |
8 |
1 |
Sáu trăm bốn mươi nghìn không trăm tám mươi mốt |
700 708 |
7 |
0 |
0 |
7 |
0 |
8 |
Bảy trăm nghìn bảy trăm linh tám |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Lời giải
a) 400 000; 500 000; 600 000; 700 000; 800 000.
b) 320 000; 330 000; 340 000; 350 000; 360 000.
c) 782 474; 782 475; 782 476; 782 477; 782 478.
Lời giải
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.