Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. traveling
B. occuring
C. collecting
D. preferring
Quảng cáo
Trả lời:
 Giải bởi Vietjack
                                        Giải bởi Vietjack
                                    Đáp án đúng: A
A. traveling /ˈtrævlɪŋ/
B. occuring /əˈkɜː(r)ɪŋ/
C. collecting /kəˈlektɪŋ/
D. preferring /prɪˈfɜː(r)ɪŋ/
Đáp án A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. board
B. goat
C. coat
D. coal
Lời giải
Đáp án đúng: A
A. board /bɔːd/
B. goat /gəʊt/
C. coat /kəʊt/
D. coal /kəʊl/
Đáp án A có phần gạch chân được phát âm là /ɔː/, các đáp án còn lại phần gạch chân được phát âm là /əʊ/.
Câu 2
A. deciding
B. gathering
C. listening
D. offering
Lời giải
Đáp án đúng: A
A. deciding /dɪˈsaɪdɪŋ/
B. gathering /ˈɡæðərɪŋ/
C. listening /ˈlɪsnɪŋ/
D. offering /ˈɒfərɪŋ/
Đáp án A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 3
A. road
B. goal
C. soap
D. broadcast
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. referring
B. enjoying
C. following
D. arriving
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. grow
B. now
C. below
D. throw
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. those
B. alone
C. along
D. total
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. our
B. about
C. though
D. round
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
 Nhắn tin Zalo
 Nhắn tin Zalo