Chị Mai và anh Tuấn có một con trai 5 tuổi. Anh Tuấn thường xuyên đi công tác xa nhà, mọi việc chăm sóc con cái và gia đình đều do chị Mai đảm nhiệm. Anh Tuấn cho rằng đó là trách nhiệm của phụ nữ.
Câu hỏi:
a) Quan điểm của anh Tuấn về trách nhiệm trong gia đình có phù hợp với quy định của pháp luật không? Vì sao?
b) Nếu chị Mai cảm thấy quá tải, chị có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ chồng như thế nào?
Chị Mai và anh Tuấn có một con trai 5 tuổi. Anh Tuấn thường xuyên đi công tác xa nhà, mọi việc chăm sóc con cái và gia đình đều do chị Mai đảm nhiệm. Anh Tuấn cho rằng đó là trách nhiệm của phụ nữ.
Câu hỏi:
a) Quan điểm của anh Tuấn về trách nhiệm trong gia đình có phù hợp với quy định của pháp luật không? Vì sao?
b) Nếu chị Mai cảm thấy quá tải, chị có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ chồng như thế nào?
Quảng cáo
Trả lời:
* Phân tích tình huống
1. Dấu hiệu vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong gia đình
- Anh Tuấn cho rằng chăm sóc con cái và gia đình là trách nhiệm của phụ nữ. Đây là quan điểm phân biệt giới tính, vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân và gia đình.
- Chị Mai phải đảm nhiệm mọi việc chăm sóc con cái và gia đình trong khi anh Tuấn đi công tác xa nhà, điều này gây mất cân bằng trong phân chia công việc gia đình.
- Anh Tuấn không chia sẻ trách nhiệm chăm sóc con cái, vi phạm nghĩa vụ cùng nuôi dưỡng và giáo dục con cái theo Điều 17 Luật Hôn nhân và gia đình.
2. Giải thích theo quy định pháp luật
- Theo Điều 17 Luật Hôn nhân và gia đình, vợ chồng phải bình đẳng trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái, không được phân biệt vai trò giới tính.
- Việc áp đặt quan điểm truyền thống rằng chăm sóc con cái là trách nhiệm của phụ nữ là vi phạm nguyên tắc bình đẳng và không phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
- Anh Tuấn có nghĩa vụ chia sẻ công việc gia đình, bao gồm chăm sóc con cái, dù bận rộn công việc. Pháp luật không cho phép trốn tránh trách nhiệm này.
* Trả lời câu hỏi
a) Quan điểm của anh Tuấn về trách nhiệm trong gia đình có phù hợp với quy định của pháp luật không? Vì sao?
- Không phù hợp. Quan điểm của anh Tuấn cho rằng chăm sóc con cái và gia đình là trách nhiệm của phụ nữ vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân và gia đình.
- Theo Điều 17 Luật Hôn nhân và gia đình, vợ chồng bình đẳng trong việc chăm sóc con cái và chia sẻ công việc gia đình, không phân biệt giới tính.
- Việc không chia sẻ trách nhiệm chăm sóc con cái và công việc gia đình là vi phạm nghĩa vụ của người chồng trong hôn nhân, gây mất cân bằng trong gia đình.
- Quan điểm gia trưởng và áp đặt vai trò giới tính không phù hợp với quy định pháp luật hiện hành, đồng thời vi phạm quyền bình đẳng và tự do cá nhân của chị Mai.
b) Nếu chị Mai cảm thấy quá tải, chị có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ chồng như thế nào?
- Trao đổi và thảo luận bình đẳng: Chị Mai có quyền thẳng thắn trao đổi với anh Tuấn về trách nhiệm chung trong gia đình, dựa trên nguyên tắc bình đẳng theo Điều 17 Luật Hôn nhân và gia đình.
- Yêu cầu chia sẻ công việc gia đình: Chị Mai có quyền yêu cầu anh Tuấn cùng chia sẻ công việc gia đình, bao gồm chăm sóc con cái, làm việc nhà, và các trách nhiệm khác trong gia đình.
- Yêu cầu hỗ trợ chăm sóc con cái: Chị Mai có thể yêu cầu anh Tuấn cùng chăm sóc và giáo dục con cái, đảm bảo sự phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần cho con trai.
- Nhờ sự hỗ trợ từ gia đình hai bên: Nếu anh Tuấn vẫn thường xuyên đi công tác xa, chị Mai có thể nhờ sự hỗ trợ từ ông bà hoặc người thân để giảm bớt gánh nặng công việc gia đình.
- Tìm kiếm hỗ trợ pháp lý hoặc tư vấn hôn nhân: Nếu anh Tuấn không hợp tác và tiếp tục duy trì quan điểm gia trưởng, chị Mai có thể tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý hoặc tư vấn hôn nhân từ các tổ chức xã hội hoặc cơ quan nhà nước để bảo vệ quyền lợi của mình.
=> Kết luận: Tình huống của chị Mai và anh Tuấn cho thấy sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân khi anh Tuấn có quan điểm gia trưởng và không chia sẻ công việc gia đình. Quan điểm của anh Tuấn không phù hợp với quy định của pháp luật vì vi phạm quyền bình đẳng trong chăm sóc con cái và công việc gia đình.
Chị Mai có đầy đủ quyền yêu cầu chia sẻ trách nhiệm gia đình và bảo vệ quyền lợi của mình theo Luật Hôn nhân và gia đình. Việc trao đổi bình đẳng, yêu cầu hỗ trợ và tìm kiếm tư vấn hôn nhân là các giải pháp phù hợp để giúp chị Mai cân bằng cuộc sống gia đình và công việc cá nhân.
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
- 20 Bộ đề, Tổng ôn, sổ tay môn Kinh tế pháp luật (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
- Sổ tay Giáo dục Kinh tế & Pháp luật 12 (chương trình mới) ( 18.000₫ )
- Sổ tay lớp 12 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa, KTPL (chương trình mới) ( 36.000₫ )
- Tổng ôn lớp 12 môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh Sử, Địa, KTPL (Form 2025) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
* Phân tích tình huống
1. Cô Hoa và anh Nam có quyền tự do kết hôn không?
- Cô Hoa và anh Nam có quyền tự do kết hôn theo Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 vì:
+ Đáp ứng đủ điều kiện kết hôn: Nếu cả hai đều đủ tuổi kết hôn (nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi) và tự nguyện quyết định kết hôn, không thuộc các trường hợp cấm kết hôn thì pháp luật bảo vệ quyền kết hôn của họ.
+ Nghề nghiệp và công việc ổn định không phải là điều kiện kết hôn theo pháp luật Việt Nam. Do đó, việc anh Nam không có công việc ổn định không ảnh hưởng đến quyền kết hôn của họ.
2. Gia đình cô Hoa có thể can thiệp vào quyết định kết hôn của cô không? Vì sao?
- Gia đình cô Hoa không có quyền cản trở quyết định kết hôn của cô vì:
+ Theo Điều 39 Hiến pháp Việt Nam 2013 và Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, kết hôn là quyền tự do cá nhân và phải do hai bên tự nguyện quyết định.
+ Cấm cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ. Việc gia đình phản đối vì lý do kinh tế là can thiệp trái pháp luật.
+ Quyền quyết định kết hôn thuộc về cô Hoa và anh Nam, không phụ thuộc vào ý kiến của gia đình.
+ Việc cản trở hôn nhân tự nguyện có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 82/2020/NĐ-CP, với mức phạt từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
3. Nhận xét và quan điểm về tình huống
Về quyền kết hôn của cô Hoa và anh Nam
- Cô Hoa và anh Nam có đầy đủ quyền tự do kết hôn nếu họ tự nguyện quyết định và đáp ứng đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật.
- Việc kết hôn không phụ thuộc vào công việc ổn định hay điều kiện kinh tế.
- Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do kết hôn và nghiêm cấm các hành vi cản trở.
Về hành vi phản đối của gia đình cô Hoa
- Gia đình có quyền góp ý hoặc khuyên bảo, nhưng không được ép buộc hoặc cản trở quyền tự do kết hôn của cô Hoa.
- Việc phản đối vì lý do kinh tế là thiếu căn cứ pháp lý và trái với nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân.
- Gia đình cần tôn trọng quyền tự do cá nhân và quyết định của cô Hoa, tránh can thiệp quá mức vào quyền tự do kết hôn của con cái.
4. Giải pháp và kiến nghị
- Đối với cô Hoa và anh Nam
+ Tìm hiểu rõ quyền kết hôn của mình theo pháp luật để bảo vệ quyền lợi chính đáng.
+ Trực tiếp trao đổi với gia đình để giải thích và thuyết phục bằng lý lẽ hợp lý, tránh xung đột căng thẳng.
+ Kiên định với quyết định của mình nếu cả hai tự nguyện và đủ điều kiện kết hôn.
- Đối với gia đình cô Hoa
+ Cần tôn trọng quyền tự do kết hôn của con cái.
+ Tránh can thiệp quá mức hoặc ép buộc vì vi phạm pháp luật và quyền tự do cá nhân của cô Hoa.
+ Có thể góp ý hoặc chia sẻ quan điểm, nhưng không được cản trở quyền kết hôn nếu cô Hoa và anh Nam tự nguyện và đủ điều kiện kết hôn.
- Về phía cơ quan chức năng và xã hội
+ Tăng cường tuyên truyền về quyền tự do kết hôn, bình đẳng giới và ngăn chặn tình trạng ép buộc hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ.
+ Đảm bảo thực thi nghiêm chỉnh Luật Hôn nhân và gia đình và xử lý nghiêm các hành vi cản trở quyền tự do kết hôn.
=> Kết luận
- Cô Hoa và anh Nam có quyền tự do kết hôn nếu họ tự nguyện quyết định và đáp ứng đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật.
- Việc gia đình cô Hoa phản đối vì lý do kinh tế là thiếu căn cứ pháp lý và vi phạm quyền tự do kết hôn của cô Hoa.
- Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do kết hôn và nghiêm cấm các hành vi cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ.
- Gia đình cần tôn trọng quyền tự do cá nhân và quyết định của cô Hoa, đồng thời cô Hoa và anh Nam cần kiên định với quyết định của mình nếu đã tự nguyện và đủ điều kiện kết hôn.
Lời giải
1. Về hành vi của anh L
- Đánh đập, chửi mắng vợ là hành vi bạo lực gia đình, vi phạm Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007.
- Hành vi bạo lực thể chất và tinh thần của anh L gây tổn thương nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của chị H.
- Cản trở quyền tự do đi lại khi không cho vợ tham gia chuyến đi nghỉ dưỡng, vì lý do định kiến giới ("đàn bà chồng con rồi không nên đi xa") là vi phạm quyền tự do cá nhân và vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân.
- Định kiến giới và thái độ gia trưởng của anh L không chỉ vi phạm pháp luật mà còn tạo áp lực tâm lý và ngăn cản sự phát triển cá nhân của chị H.
2. Về hành vi của chị H
- Nhẫn nhịn chịu đựng và không dám phản ứng vì sợ gia đình tan vỡ thể hiện tâm lý phụ thuộc và chấp nhận bạo lực.
- Chị H cần nhận thức được quyền bình đẳng và quyền được bảo vệ khỏi bạo lực gia đình của mình theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007.
- Việc chịu đựng bạo lực không phải là giải pháp tốt vì gây tổn thương về tinh thần lâu dài và tạo tiền lệ cho bạo lực tiếp diễn.
* Nhận xét và quan điểm về tình huống
- Về anh L
+ Hành vi bạo lực thể chất và tinh thần của anh L là vi phạm nghiêm trọng pháp luật, cần phải được chấm dứt ngay lập tức.
+ Thái độ gia trưởng và định kiến giới của anh L không chỉ trái pháp luật mà còn gây tổn thương tinh thần và kìm hãm sự phát triển cá nhân của chị H.
+ Anh L cần thay đổi quan điểm về vai trò giới tính, tôn trọng quyền tự do cá nhân và quyền bình đẳng của vợ.
- Về chị H
+ Chị H cần nhận thức được quyền của mình theo pháp luật, bao gồm: Quyền được bảo vệ khỏi bạo lực gia đình; Quyền tự do đi lại và tham gia hoạt động xã hội.
+ Không nên tiếp tục nhẫn nhịn chịu đựng vì sẽ gây tổn thương về tinh thần lâu dài và tạo tiền lệ cho bạo lực tiếp diễn.
+ Chị H có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ các tổ chức hỗ trợ phụ nữ, chính quyền địa phương hoặc khởi kiện yêu cầu bảo vệ theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007.
* Giải pháp và kiến nghị
- Đối với anh L
+ Thay đổi quan điểm về vai trò giới tính và quyền tự do cá nhân của vợ, tôn trọng quyền bình đẳng trong hôn nhân.
+ Chấm dứt ngay lập tức hành vi bạo lực gia đình.
+ Tham gia các khóa học về kiểm soát cơn giận và kỹ năng giao tiếp trong hôn nhân.
- Đối với chị H
+ Nhận thức rõ quyền của mình, bao gồm quyền được bảo vệ khỏi bạo lực và quyền tự do cá nhân.
+ Không nên tiếp tục nhẫn nhịn mà cần tìm kiếm sự giúp đỡ từ gia đình, bạn bè, các tổ chức hỗ trợ phụ nữ hoặc chính quyền địa phương.
+ Cần thẳng thắn trao đổi và yêu cầu sự thay đổi từ chồng, nếu cần thiết có thể yêu cầu can thiệp pháp lý để bảo vệ bản thân và quyền lợi chính đáng.
- Đối với gia đình và xã hội
+ Gia đình cần hỗ trợ chị H về tinh thần và pháp lý, không nên khuyên nhủ nhẫn nhịn chịu đựng.
+ Xã hội cần đẩy mạnh tuyên truyền về bình đẳng giới, phòng chống bạo lực gia đình và thay đổi quan niệm truyền thống về vai trò giới tính.
+ Tăng cường thực thi pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình, bảo vệ quyền lợi chính đáng của phụ nữ trong hôn nhân.
=> Kết luận
- Tình huống trên cho thấy vấn đề bạo lực gia đình và định kiến giới vẫn còn tồn tại trong xã hội hiện đại.
- Hành vi bạo lực gia đình của anh L là vi phạm pháp luật và gây tổn thương nghiêm trọng về thể chất và tinh thần cho chị H.
- Chị H cần nhận thức rõ quyền của mình, không nên tiếp tục nhẫn nhịn chịu đựng, mà cần tìm kiếm sự giúp đỡ để bảo vệ bản thân và phát triển cá nhân.
- Cần thay đổi quan điểm về vai trò giới tính trong gia đình và tôn trọng quyền bình đẳng của vợ chồng để xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.