Anh Ba và chị Tư sống chung với nhau nhưng không đăng ký kết hôn. Họ có một con gái chung.
Câu hỏi: Mối quan hệ giữa anh Ba và chị Tư có được pháp luật công nhận là hôn nhân không? Quyền và nghĩa vụ của anh Ba và chị Tư đối với con gái chung được quy định như thế nào?
Anh Ba và chị Tư sống chung với nhau nhưng không đăng ký kết hôn. Họ có một con gái chung.
Câu hỏi: Mối quan hệ giữa anh Ba và chị Tư có được pháp luật công nhận là hôn nhân không? Quyền và nghĩa vụ của anh Ba và chị Tư đối với con gái chung được quy định như thế nào?
Quảng cáo
Trả lời:

* Phân tích tình huống
1. Mối quan hệ giữa anh Ba và chị Tư có được pháp luật công nhận là hôn nhân không?
- Anh Ba và chị Tư sống chung nhưng không đăng ký kết hôn, nên mối quan hệ của họ không được pháp luật công nhận là hôn nhân hợp pháp.
- Theo Điều 9 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn không được coi là quan hệ hôn nhân hợp pháp.
- Anh Ba và chị Tư không có quyền và nghĩa vụ vợ chồng theo pháp luật, bao gồm:
+ Không có quyền yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn khi có mâu thuẫn.
+ Không được chia tài sản chung như vợ chồng khi chia tay, tài sản sẽ được giải quyết theo quy định của Bộ luật Dân sự về tài sản chung.
+ Không có quyền thừa kế theo diện vợ chồng, chỉ được thừa kế nếu có di chúc hợp pháp.
2. Quyền và nghĩa vụ của anh Ba và chị Tư đối với con gái chung được quy định như thế nào?
- Quyền và nghĩa vụ của anh Ba và chị Tư đối với con gái chung vẫn được pháp luật bảo vệ đầy đủ, không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân của họ.
- Theo Điều 69 và Điều 71 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cả anh Ba và chị Tư đều có các quyền và nghĩa vụ sau:
+ Cùng chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con gái chung.
+ Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con, không phân biệt con trong giá thú hay ngoài giá thú.
+ Cùng thực hiện quyền và nghĩa vụ cha mẹ, bao gồm quyền giám hộ, quản lý tài sản của con (nếu có).
+ Nếu anh Ba và chị Tư không sống chung, người không trực tiếp nuôi con phải cấp dưỡng đầy đủ cho con gái.
- Con gái chung có đầy đủ quyền lợi như con trong giá thú, bao gồm:
+ Quyền được cha mẹ yêu thương, chăm sóc và giáo dục.
+ Quyền hưởng thừa kế tài sản từ cha mẹ.
+ Quyền được đảm bảo các quyền lợi về giáo dục, y tế và phát triển toàn diện.
* Nhận xét và quan điểm về tình huống
- Về mối quan hệ của anh Ba và chị Tư
+ Anh Ba và chị Tư sống chung không đăng ký kết hôn, nên pháp luật không công nhận là hôn nhân hợp pháp.
+ Họ không có quyền và nghĩa vụ vợ chồng theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình, như quyền yêu cầu ly hôn, chia tài sản chung vợ chồng hay quyền thừa kế theo diện vợ chồng.
+ Tuy nhiên, mối quan hệ của họ không trái pháp luật, vì pháp luật Việt Nam không cấm việc nam nữ sống chung không đăng ký kết hôn.
- Về quyền và nghĩa vụ đối với con gái chung
+ Anh Ba và chị Tư có đầy đủ quyền và nghĩa vụ cha mẹ đối với con gái chung, bao gồm quyền chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con.
+ Quyền lợi của con gái không bị ảnh hưởng bởi việc cha mẹ không đăng ký kết hôn, con vẫn được hưởng đầy đủ các quyền lợi về tình cảm, vật chất và pháp lý.
+ Nếu anh Ba và chị Tư không sống chung, người không trực tiếp nuôi con phải cấp dưỡng đầy đủ theo quy định của pháp luật.
* Giải pháp và kiến nghị
- Đối với anh Ba và chị Tư
+ Nên cân nhắc đăng ký kết hôn nếu muốn xây dựng quan hệ hôn nhân hợp pháp và đảm bảo quyền lợi pháp lý đầy đủ.
+ Nếu không muốn đăng ký kết hôn, cần thỏa thuận rõ ràng về quyền và nghĩa vụ đối với con gái để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của con.
+ Cùng nhau chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con gái chung, không để ảnh hưởng đến quyền lợi và sự phát triển của con.
- Về phía xã hội và cơ quan chức năng
+ Tăng cường tuyên truyền về quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái, dù trong hay ngoài giá thú.
+ Khuyến khích nam nữ đăng ký kết hôn để bảo vệ quyền lợi pháp lý khi chung sống và khi có con chung.
+ Hỗ trợ giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyền nuôi con và cấp dưỡng trong trường hợp sống chung không đăng ký kết hôn.
=> Kết luận
- Mối quan hệ giữa anh Ba và chị Tư không được pháp luật công nhận là hôn nhân hợp pháp vì không đăng ký kết hôn theo quy định.
- Họ không có quyền và nghĩa vụ vợ chồng theo Luật Hôn nhân và gia đình, nhưng không vi phạm pháp luật.
- Anh Ba và chị Tư vẫn có đầy đủ quyền và nghĩa vụ cha mẹ đối với con gái chung, không phân biệt con trong giá thú hay ngoài giá thú.
- Con gái chung của anh Ba và chị Tư có đầy đủ quyền lợi hợp pháp, bao gồm quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục và quyền thừa kế tài sản từ cha mẹ.
Hot: Danh sách các trường đã công bố điểm chuẩn Đại học 2025 (mới nhất) (2025). Xem ngay
- 20 Bộ đề, Tổng ôn, sổ tay môn Kinh tế pháp luật (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
- Sổ tay Giáo dục Kinh tế & Pháp luật 12 (chương trình mới) ( 18.000₫ )
- Sổ tay lớp 12 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa, KTPL (chương trình mới) ( 36.000₫ )
- Bộ đề thi tốt nghiệp 2025 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh, Sử, Địa, KTPL (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
* Phân tích tình huống
1. Cô Hoa và anh Nam có quyền tự do kết hôn không?
- Cô Hoa và anh Nam có quyền tự do kết hôn theo Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 vì:
+ Đáp ứng đủ điều kiện kết hôn: Nếu cả hai đều đủ tuổi kết hôn (nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi) và tự nguyện quyết định kết hôn, không thuộc các trường hợp cấm kết hôn thì pháp luật bảo vệ quyền kết hôn của họ.
+ Nghề nghiệp và công việc ổn định không phải là điều kiện kết hôn theo pháp luật Việt Nam. Do đó, việc anh Nam không có công việc ổn định không ảnh hưởng đến quyền kết hôn của họ.
2. Gia đình cô Hoa có thể can thiệp vào quyết định kết hôn của cô không? Vì sao?
- Gia đình cô Hoa không có quyền cản trở quyết định kết hôn của cô vì:
+ Theo Điều 39 Hiến pháp Việt Nam 2013 và Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, kết hôn là quyền tự do cá nhân và phải do hai bên tự nguyện quyết định.
+ Cấm cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ. Việc gia đình phản đối vì lý do kinh tế là can thiệp trái pháp luật.
+ Quyền quyết định kết hôn thuộc về cô Hoa và anh Nam, không phụ thuộc vào ý kiến của gia đình.
+ Việc cản trở hôn nhân tự nguyện có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 82/2020/NĐ-CP, với mức phạt từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
3. Nhận xét và quan điểm về tình huống
Về quyền kết hôn của cô Hoa và anh Nam
- Cô Hoa và anh Nam có đầy đủ quyền tự do kết hôn nếu họ tự nguyện quyết định và đáp ứng đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật.
- Việc kết hôn không phụ thuộc vào công việc ổn định hay điều kiện kinh tế.
- Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do kết hôn và nghiêm cấm các hành vi cản trở.
Về hành vi phản đối của gia đình cô Hoa
- Gia đình có quyền góp ý hoặc khuyên bảo, nhưng không được ép buộc hoặc cản trở quyền tự do kết hôn của cô Hoa.
- Việc phản đối vì lý do kinh tế là thiếu căn cứ pháp lý và trái với nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân.
- Gia đình cần tôn trọng quyền tự do cá nhân và quyết định của cô Hoa, tránh can thiệp quá mức vào quyền tự do kết hôn của con cái.
4. Giải pháp và kiến nghị
- Đối với cô Hoa và anh Nam
+ Tìm hiểu rõ quyền kết hôn của mình theo pháp luật để bảo vệ quyền lợi chính đáng.
+ Trực tiếp trao đổi với gia đình để giải thích và thuyết phục bằng lý lẽ hợp lý, tránh xung đột căng thẳng.
+ Kiên định với quyết định của mình nếu cả hai tự nguyện và đủ điều kiện kết hôn.
- Đối với gia đình cô Hoa
+ Cần tôn trọng quyền tự do kết hôn của con cái.
+ Tránh can thiệp quá mức hoặc ép buộc vì vi phạm pháp luật và quyền tự do cá nhân của cô Hoa.
+ Có thể góp ý hoặc chia sẻ quan điểm, nhưng không được cản trở quyền kết hôn nếu cô Hoa và anh Nam tự nguyện và đủ điều kiện kết hôn.
- Về phía cơ quan chức năng và xã hội
+ Tăng cường tuyên truyền về quyền tự do kết hôn, bình đẳng giới và ngăn chặn tình trạng ép buộc hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ.
+ Đảm bảo thực thi nghiêm chỉnh Luật Hôn nhân và gia đình và xử lý nghiêm các hành vi cản trở quyền tự do kết hôn.
=> Kết luận
- Cô Hoa và anh Nam có quyền tự do kết hôn nếu họ tự nguyện quyết định và đáp ứng đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật.
- Việc gia đình cô Hoa phản đối vì lý do kinh tế là thiếu căn cứ pháp lý và vi phạm quyền tự do kết hôn của cô Hoa.
- Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do kết hôn và nghiêm cấm các hành vi cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ.
- Gia đình cần tôn trọng quyền tự do cá nhân và quyết định của cô Hoa, đồng thời cô Hoa và anh Nam cần kiên định với quyết định của mình nếu đã tự nguyện và đủ điều kiện kết hôn.
Lời giải
* Phân tích tình huống:
Dấu hiệu vi phạm quyền bình đẳng của vợ chồng
- Hành vi vi phạm:
+ Ông An gia trưởng và bắt buộc bà Bình phải nghe theo ý kiến của mình là vi phạm quyền bình đẳng của vợ chồng được quy định tại Điều 17 Luật Hôn nhân và gia đình.
+ Bà Bình cảm thấy ngột ngạt và muốn phát triển sự nghiệp cho thấy bà đang bị hạn chế quyền phát triển bản thân, vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân.
- Giải thích theo quy định pháp luật
+ Theo Luật Hôn nhân và gia đình, vợ chồng có quyền bình đẳng trong việc đưa ra quyết định gia đình. Việc ông An luôn ép buộc bà Bình phải nghe theo ý kiến của mình là vi phạm quyền tự do và bình đẳng trong hôn nhân.
+ Bà Bình có quyền tự do phát triển bản thân, bao gồm quyền làm việc và tham gia các hoạt động xã hội. Việc ông An kiểm soát và hạn chế bà Bình phát triển sự nghiệp là vi phạm quyền bình đẳng về cơ hội phát triển.
* Trả lời câu hỏi
a) Ông An có vi phạm quyền bình đẳng của vợ chồng không? Giải thích.
- Có. Ông An đã vi phạm quyền bình đẳng của vợ chồng vì:
+ Vi phạm quyền quyết định chung của gia đình: Ông An gia trưởng, luôn muốn bà Bình phải nghe theo ý kiến của mình, vi phạm quyền bình đẳng trong quyết định gia đình.
+ Vi phạm quyền phát triển bản thân: Ông An gây áp lực khiến bà Bình cảm thấy ngột ngạt và không có không gian riêng để phát triển sự nghiệp, vi phạm quyền tự do phát triển bản thân của bà Bình.
+ Vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân khi không tôn trọng quyền tự do cá nhân và sự phát triển của vợ.
b) Bà Bình có quyền gì để bảo vệ quyền lợi của mình trong tình huống này?
- Quyền tự do phát triển bản thân: Theo Điều 17 Luật Hôn nhân và gia đình, bà Bình có quyền tự do học tập, làm việc, và tham gia các hoạt động xã hội mà không bị cản trở.
- Quyền bình đẳng trong quyết định gia đình: Bà có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng trong gia đình và không bị ép buộc phải nghe theo ý kiến của chồng.
- Quyền yêu cầu tư vấn hoặc hòa giải: Bà Bình có thể yêu cầu hòa giải thông qua tổ chức gia đình hoặc chính quyền địa phương để giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.
- Quyền yêu cầu bảo vệ pháp lý: Nếu ông An tiếp tục vi phạm quyền bình đẳng, bà Bình có thể yêu cầu bảo vệ pháp lý theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình.
=> Kết luận: Tình huống của ông An và bà Bình cho thấy sự vi phạm quyền bình đẳng trong hôn nhân khi ông An có thái độ gia trưởng và hạn chế quyền phát triển của bà Bình. Bà Bình có đầy đủ quyền bình đẳng trong quyết định gia đình và phát triển bản thân theo Luật Hôn nhân và gia đình. Để bảo vệ quyền lợi của mình, bà Bình có thể yêu cầu tư vấn, hòa giải hoặc bảo vệ pháp lý theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.