Để có tiền đi học nâng cao trình độ, chị N đã bán chiếc xe ô tô bố mẹ cho trước khi kết hôn. Biết chuyện, mẹ chồng chị N là bà K đã rất tức giận vì con trai bà mới học Cao đẳng mà con dâu đã đòi học lên Cao học. Chồng chị N là anh H không phản đối việc chị bán xe ô tô nhưng kiên quyết không đồng ý cho vợ đi học với suy nghĩ rằng phụ nữ lấy chồng rồi phải an phận nếu chị N không nghe lời thì sẽ li hôn. Chị N buồn phiền và kể lại chuyện này với mẹ đẻ là bà P. Vì thương con gái, bà P lập tức gọi điện và có những lời lẽ xúc phạm bà K và anh H.
Hãy nhận xét và đưa ra quan điểm của mình về tình huống trên?
Để có tiền đi học nâng cao trình độ, chị N đã bán chiếc xe ô tô bố mẹ cho trước khi kết hôn. Biết chuyện, mẹ chồng chị N là bà K đã rất tức giận vì con trai bà mới học Cao đẳng mà con dâu đã đòi học lên Cao học. Chồng chị N là anh H không phản đối việc chị bán xe ô tô nhưng kiên quyết không đồng ý cho vợ đi học với suy nghĩ rằng phụ nữ lấy chồng rồi phải an phận nếu chị N không nghe lời thì sẽ li hôn. Chị N buồn phiền và kể lại chuyện này với mẹ đẻ là bà P. Vì thương con gái, bà P lập tức gọi điện và có những lời lẽ xúc phạm bà K và anh H.
Hãy nhận xét và đưa ra quan điểm của mình về tình huống trên?
Quảng cáo
Trả lời:

* Phân tích tình huống
1. Về việc bán ô tô của chị N
- Ô tô là tài sản riêng của chị N do được bố mẹ tặng trước khi kết hôn. Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, chị N có quyền bán ô tô mà không cần sự đồng ý của chồng hoặc mẹ chồng.
- Việc chị N bán tài sản riêng để phục vụ mục đích học tập và phát triển cá nhân là hoàn toàn hợp pháp và phù hợp với quy định pháp luật.
2. Về việc anh H không đồng ý cho chị N đi học
- Anh H không có quyền ngăn cản chị N học tập vì quyền học tập và phát triển cá nhân là quyền tự do cơ bản của mỗi người, không phụ thuộc vào giới tính hay vai trò trong gia đình.
- Suy nghĩ rằng phụ nữ lấy chồng rồi phải an phận và đe dọa ly hôn nếu chị N không nghe lời thể hiện định kiến giới và vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân.
- Điều 40 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 bảo vệ quyền tự do học tập và phát triển cá nhân của chị N, bất kể quan điểm của chồng.
3. Về hành vi xúc phạm của bà P đối với bà K và anh H
- Hành vi xúc phạm danh dự và nhân phẩm của bà P đối với bà K và anh H vi phạm Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007.
- Xúc phạm bằng lời nói là hành vi bạo lực tinh thần, gây ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ gia đình.
- Bà K và anh H có quyền yêu cầu xin lỗi công khai hoặc khởi kiện nếu cảm thấy bị xúc phạm nghiêm trọng.
* Nhận xét và quan điểm về tình huống
- Về chị N
+ Chị N không vi phạm pháp luật khi bán ô tô vì đó là tài sản riêng của chị trước khi kết hôn.
+ Quyết định sử dụng tài sản cá nhân để đầu tư cho việc học tập thể hiện tinh thần cầu tiến và mong muốn phát triển bản thân, hoàn toàn hợp pháp và đáng được tôn trọng.
+ Chị N có quyền tự do học tập và phát triển cá nhân, không bị giới hạn bởi quan điểm giới tính hoặc vai trò trong gia đình.
- Về anh H
+ Quan điểm gia trưởng và áp đặt vai trò giới tính của anh H là không phù hợp với quy định pháp luật và vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân.
+ Việc đe dọa ly hôn nếu chị N không nghe lời là hành vi ép buộc và gây áp lực tâm lý, ảnh hưởng đến quyền tự do cá nhân của chị N.
+ Anh H cần thay đổi quan điểm về vai trò giới tính trong gia đình và tôn trọng quyền tự do phát triển cá nhân của vợ.
- Về bà K
+ Bà K không có quyền can thiệp vào quyết định học tập của chị N vì đó là quyền tự do cá nhân của chị N.
+ Việc phản đối con dâu đi học dựa trên quan điểm rằng con trai chưa học cao bằng con dâu thể hiện định kiến giới và không phù hợp với nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân.
- Về bà P
+ Hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm của bà P đối với bà K và anh H là vi phạm pháp luật và không phù hợp với đạo đức gia đình.
+ Bà P cần xin lỗi công khai và xây dựng lại mối quan hệ hòa thuận giữa hai bên gia đình, tránh gây mâu thuẫn và xung đột không đáng có.
=> Kết luận và kiến nghị
- Tình huống trên cho thấy sự xung đột giữa định kiến giới và quyền tự do cá nhân trong hôn nhân. Chị N có quyền tự do học tập và phát triển cá nhân, không bị giới hạn bởi quan điểm truyền thống về vai trò giới tính.
- Anh H và bà K cần thay đổi quan điểm về vai trò giới tính, tôn trọng quyền tự do và quyền sở hữu tài sản riêng của chị N.
- Bà P cần xin lỗi công khai và xây dựng mối quan hệ hòa thuận giữa hai gia đình, tránh gây thêm mâu thuẫn.
- Cả hai bên gia đình nên thẳng thắn trao đổi và giải quyết xung đột một cách bình đẳng và tôn trọng, đảm bảo quyền tự do cá nhân và hạnh phúc gia đình.
Hot: Danh sách các trường đã công bố điểm chuẩn Đại học 2025 (mới nhất) (2025). Xem ngay
- 20 Bộ đề, Tổng ôn, sổ tay môn Kinh tế pháp luật (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
- Sổ tay Giáo dục Kinh tế & Pháp luật 12 (chương trình mới) ( 18.000₫ )
- Sổ tay lớp 12 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa, KTPL (chương trình mới) ( 36.000₫ )
- Bộ đề thi tốt nghiệp 2025 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh, Sử, Địa, KTPL (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
* Phân tích tình huống
1. Cô Hoa và anh Nam có quyền tự do kết hôn không?
- Cô Hoa và anh Nam có quyền tự do kết hôn theo Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 vì:
+ Đáp ứng đủ điều kiện kết hôn: Nếu cả hai đều đủ tuổi kết hôn (nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi) và tự nguyện quyết định kết hôn, không thuộc các trường hợp cấm kết hôn thì pháp luật bảo vệ quyền kết hôn của họ.
+ Nghề nghiệp và công việc ổn định không phải là điều kiện kết hôn theo pháp luật Việt Nam. Do đó, việc anh Nam không có công việc ổn định không ảnh hưởng đến quyền kết hôn của họ.
2. Gia đình cô Hoa có thể can thiệp vào quyết định kết hôn của cô không? Vì sao?
- Gia đình cô Hoa không có quyền cản trở quyết định kết hôn của cô vì:
+ Theo Điều 39 Hiến pháp Việt Nam 2013 và Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, kết hôn là quyền tự do cá nhân và phải do hai bên tự nguyện quyết định.
+ Cấm cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ. Việc gia đình phản đối vì lý do kinh tế là can thiệp trái pháp luật.
+ Quyền quyết định kết hôn thuộc về cô Hoa và anh Nam, không phụ thuộc vào ý kiến của gia đình.
+ Việc cản trở hôn nhân tự nguyện có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 82/2020/NĐ-CP, với mức phạt từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
3. Nhận xét và quan điểm về tình huống
Về quyền kết hôn của cô Hoa và anh Nam
- Cô Hoa và anh Nam có đầy đủ quyền tự do kết hôn nếu họ tự nguyện quyết định và đáp ứng đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật.
- Việc kết hôn không phụ thuộc vào công việc ổn định hay điều kiện kinh tế.
- Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do kết hôn và nghiêm cấm các hành vi cản trở.
Về hành vi phản đối của gia đình cô Hoa
- Gia đình có quyền góp ý hoặc khuyên bảo, nhưng không được ép buộc hoặc cản trở quyền tự do kết hôn của cô Hoa.
- Việc phản đối vì lý do kinh tế là thiếu căn cứ pháp lý và trái với nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân.
- Gia đình cần tôn trọng quyền tự do cá nhân và quyết định của cô Hoa, tránh can thiệp quá mức vào quyền tự do kết hôn của con cái.
4. Giải pháp và kiến nghị
- Đối với cô Hoa và anh Nam
+ Tìm hiểu rõ quyền kết hôn của mình theo pháp luật để bảo vệ quyền lợi chính đáng.
+ Trực tiếp trao đổi với gia đình để giải thích và thuyết phục bằng lý lẽ hợp lý, tránh xung đột căng thẳng.
+ Kiên định với quyết định của mình nếu cả hai tự nguyện và đủ điều kiện kết hôn.
- Đối với gia đình cô Hoa
+ Cần tôn trọng quyền tự do kết hôn của con cái.
+ Tránh can thiệp quá mức hoặc ép buộc vì vi phạm pháp luật và quyền tự do cá nhân của cô Hoa.
+ Có thể góp ý hoặc chia sẻ quan điểm, nhưng không được cản trở quyền kết hôn nếu cô Hoa và anh Nam tự nguyện và đủ điều kiện kết hôn.
- Về phía cơ quan chức năng và xã hội
+ Tăng cường tuyên truyền về quyền tự do kết hôn, bình đẳng giới và ngăn chặn tình trạng ép buộc hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ.
+ Đảm bảo thực thi nghiêm chỉnh Luật Hôn nhân và gia đình và xử lý nghiêm các hành vi cản trở quyền tự do kết hôn.
=> Kết luận
- Cô Hoa và anh Nam có quyền tự do kết hôn nếu họ tự nguyện quyết định và đáp ứng đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật.
- Việc gia đình cô Hoa phản đối vì lý do kinh tế là thiếu căn cứ pháp lý và vi phạm quyền tự do kết hôn của cô Hoa.
- Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do kết hôn và nghiêm cấm các hành vi cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ.
- Gia đình cần tôn trọng quyền tự do cá nhân và quyết định của cô Hoa, đồng thời cô Hoa và anh Nam cần kiên định với quyết định của mình nếu đã tự nguyện và đủ điều kiện kết hôn.
Lời giải
* Phân tích tình huống:
Dấu hiệu vi phạm quyền bình đẳng của vợ chồng
- Hành vi vi phạm:
+ Ông An gia trưởng và bắt buộc bà Bình phải nghe theo ý kiến của mình là vi phạm quyền bình đẳng của vợ chồng được quy định tại Điều 17 Luật Hôn nhân và gia đình.
+ Bà Bình cảm thấy ngột ngạt và muốn phát triển sự nghiệp cho thấy bà đang bị hạn chế quyền phát triển bản thân, vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân.
- Giải thích theo quy định pháp luật
+ Theo Luật Hôn nhân và gia đình, vợ chồng có quyền bình đẳng trong việc đưa ra quyết định gia đình. Việc ông An luôn ép buộc bà Bình phải nghe theo ý kiến của mình là vi phạm quyền tự do và bình đẳng trong hôn nhân.
+ Bà Bình có quyền tự do phát triển bản thân, bao gồm quyền làm việc và tham gia các hoạt động xã hội. Việc ông An kiểm soát và hạn chế bà Bình phát triển sự nghiệp là vi phạm quyền bình đẳng về cơ hội phát triển.
* Trả lời câu hỏi
a) Ông An có vi phạm quyền bình đẳng của vợ chồng không? Giải thích.
- Có. Ông An đã vi phạm quyền bình đẳng của vợ chồng vì:
+ Vi phạm quyền quyết định chung của gia đình: Ông An gia trưởng, luôn muốn bà Bình phải nghe theo ý kiến của mình, vi phạm quyền bình đẳng trong quyết định gia đình.
+ Vi phạm quyền phát triển bản thân: Ông An gây áp lực khiến bà Bình cảm thấy ngột ngạt và không có không gian riêng để phát triển sự nghiệp, vi phạm quyền tự do phát triển bản thân của bà Bình.
+ Vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong hôn nhân khi không tôn trọng quyền tự do cá nhân và sự phát triển của vợ.
b) Bà Bình có quyền gì để bảo vệ quyền lợi của mình trong tình huống này?
- Quyền tự do phát triển bản thân: Theo Điều 17 Luật Hôn nhân và gia đình, bà Bình có quyền tự do học tập, làm việc, và tham gia các hoạt động xã hội mà không bị cản trở.
- Quyền bình đẳng trong quyết định gia đình: Bà có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng trong gia đình và không bị ép buộc phải nghe theo ý kiến của chồng.
- Quyền yêu cầu tư vấn hoặc hòa giải: Bà Bình có thể yêu cầu hòa giải thông qua tổ chức gia đình hoặc chính quyền địa phương để giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.
- Quyền yêu cầu bảo vệ pháp lý: Nếu ông An tiếp tục vi phạm quyền bình đẳng, bà Bình có thể yêu cầu bảo vệ pháp lý theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình.
=> Kết luận: Tình huống của ông An và bà Bình cho thấy sự vi phạm quyền bình đẳng trong hôn nhân khi ông An có thái độ gia trưởng và hạn chế quyền phát triển của bà Bình. Bà Bình có đầy đủ quyền bình đẳng trong quyết định gia đình và phát triển bản thân theo Luật Hôn nhân và gia đình. Để bảo vệ quyền lợi của mình, bà Bình có thể yêu cầu tư vấn, hòa giải hoặc bảo vệ pháp lý theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.