Tình huống: Một quốc gia phát triển xả thải trái phép ra biển, gây ô nhiễm nghiêm trọng cho vùng biển quốc tế và ảnh hưởng đến sinh kế của ngư dân các quốc gia láng giềng.
Câu hỏi: Phân tích trách nhiệm pháp lý của quốc gia gây ô nhiễm dựa trên nguyên tắc hợp tác quốc tế và các quy định của pháp luật quốc tế về bảo vệ môi trường.
Tình huống: Một quốc gia phát triển xả thải trái phép ra biển, gây ô nhiễm nghiêm trọng cho vùng biển quốc tế và ảnh hưởng đến sinh kế của ngư dân các quốc gia láng giềng.
Câu hỏi: Phân tích trách nhiệm pháp lý của quốc gia gây ô nhiễm dựa trên nguyên tắc hợp tác quốc tế và các quy định của pháp luật quốc tế về bảo vệ môi trường.
Quảng cáo
Trả lời:

- Trách nhiệm theo nguyên tắc không can thiệp vào công việc của quốc gia khác: Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia không được can thiệp vào công việc của quốc gia khác, bao gồm cả vấn đề môi trường. Tuy nhiên, hành động xả thải gây ô nhiễm môi trường của quốc gia phát triển đã vi phạm quyền lợi của các quốc gia láng giềng, gây tác động tiêu cực đến sinh kế của ngư dân và tài nguyên biển của các quốc gia này. Điều này chứng tỏ hành vi của quốc gia phát triển không chỉ là can thiệp trái phép vào công việc nội bộ của quốc gia khác, mà còn vi phạm nguyên tắc bảo vệ môi trường chung của cộng đồng quốc tế.
- Trách nhiệm thực hiện cam kết quốc tế: Việc xả thải trái phép còn có thể vi phạm các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường, ví dụ như các công ước quốc tế về bảo vệ biển và khắc phục ô nhiễm biển. Các quốc gia có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ các cam kết quốc tế mà mình đã ký kết để bảo vệ môi trường. Việc xả thải không tuân thủ quy định quốc tế về môi trường có thể dẫn đến vi phạm cam kết quốc tế và bị cộng đồng quốc tế chỉ trích.
- Trách nhiệm bồi thường thiệt hại: Theo nguyên tắc thiện chí thực hiện cam kết quốc tế, quốc gia gây ô nhiễm sẽ có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho các quốc gia bị ảnh hưởng. Việc xả thải gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường biển và sinh kế của ngư dân là hành vi mà quốc gia phát triển phải chịu trách nhiệm. Quốc gia này phải bồi thường thiệt hại và có biện pháp khắc phục ô nhiễm.
=> Kết luận: Dựa trên các nguyên tắc hợp tác quốc tế và các quy định trong pháp luật quốc tế, quốc gia phát triển gây ô nhiễm môi trường biển có trách nhiệm pháp lý bao gồm:
- Thực hiện nghĩa vụ hợp tác quốc tế để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường biển.
- Bồi thường thiệt hại cho các quốc gia láng giềng bị ảnh hưởng.
- Chịu trách nhiệm về việc không thực hiện cam kết quốc tế bảo vệ môi trường, theo các hiệp định quốc tế đã ký kết.
=> Quốc gia này cần điều chỉnh hành vi của mình và thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ môi trường biển, đồng thời hợp tác với các quốc gia khác để giải quyết vấn đề ô nhiễm.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
- 500 Bài tập tổng ôn Giáo dục kinh tế và pháp luật (Form 2025) ( 36.000₫ )
- 20 đề thi tốt nghiệp môn Giáo dục Kinh tế và pháp luật (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
- Sổ tay lớp 12 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa, KTPL (chương trình mới) ( 36.000₫ )
- Bộ đề thi tốt nghiệp 2025 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh, Sử, Địa, KTPL (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
a) Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
- Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, nhằm đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền và độc lập của các quốc gia. Nội dung của nguyên tắc này bao gồm:
+ Các quốc gia không được can thiệp vào các vấn đề nội bộ của quốc gia khác, bao gồm lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội.
+ Mọi hình thức áp đặt chính sách hoặc gây áp lực lên một quốc gia khác mà không có sự đồng thuận đều có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc này.
+ Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế hoặc chính trị lên một quốc gia mà không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc thường bị xem là vi phạm nguyên tắc không can thiệp.
- Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì trật tự quốc tế và đảm bảo mỗi quốc gia có quyền tự quyết định con đường phát triển của mình.
- Ví dụ: Việc một quốc gia đơn phương áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên một quốc gia khác mà không có cơ sở pháp lý quốc tế có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp.
b) Phân tích xem hành động của tổ chức quốc tế có vi phạm nguyên tắc này không
Để xác định xem hành động của tổ chức quốc tế có vi phạm nguyên tắc không can thiệp hay không, cần xem xét hai yếu tố:
- Tính chất của nghị quyết lên án hành vi vi phạm nhân quyền
- Cơ sở pháp lý của biện pháp trừng phạt kinh tế
* Nghị quyết lên án vi phạm nhân quyền
- Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ quyền con người, đặt ra các tiêu chuẩn nhân quyền mà các quốc gia phải tuân thủ. Do đó, việc một tổ chức quốc tế lên án hành vi vi phạm nhân quyền của một quốc gia không bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp, vì bảo vệ quyền con người là một trong những mục tiêu của pháp luật quốc tế.
- Ví dụ: Hiến chương Liên hợp quốc quy định mục tiêu của tổ chức này là thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền trên phạm vi toàn cầu.
* Biện pháp trừng phạt kinh tế
Việc một tổ chức quốc tế áp đặt biện pháp trừng phạt kinh tế cần phải dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế:
- Nếu biện pháp trừng phạt được thực hiện theo quyết định của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, thì nó không vi phạm nguyên tắc không can thiệp, vì đây là một cơ chế hợp pháp của cộng đồng quốc tế.
- Nếu biện pháp trừng phạt chỉ do một tổ chức quốc tế đơn phương áp đặt mà không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, thì có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc này.
- Ví dụ: Việc một số quốc gia áp đặt các biện pháp trừng phạt đơn phương lên một quốc gia khác mà không có sự đồng thuận của Liên hợp quốc thường bị chỉ trích là vi phạm nguyên tắc không can thiệp.
=> Kết luận
- Việc tổ chức quốc tế ra nghị quyết lên án hành vi vi phạm nhân quyền không bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp, vì bảo vệ quyền con người là một mục tiêu của pháp luật quốc tế.
- Việc áp đặt trừng phạt kinh tế có thể vi phạm nguyên tắc không can thiệp nếu không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
Lời giải
Hướng dẫn trả lời:
- Tác động của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia
+ Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia thể hiện qua các nguyên tắc cơ bản như nguyên tắc thượng tôn pháp luật quốc tế, nguyên tắc thiện chí thực hiện cam kết quốc tế, và nguyên tắc hòa hợp giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia. Khi một quốc gia tham gia các điều ước quốc tế, đặc biệt là các điều ước về quyền con người, quốc gia đó có nghĩa vụ nội luật hóa các quy định quốc tế vào hệ thống pháp luật trong nước.
+ Trong trường hợp này, quốc gia B sử dụng tra tấn để ép cung công dân của quốc gia A, mặc dù điều này có thể được luật pháp quốc gia B cho phép. Tuy nhiên, theo nguyên tắc thượng tôn pháp luật quốc tế, nếu quốc gia B đã ký kết hoặc tham gia các điều ước quốc tế như Công ước Chống Tra tấn (CAT) hoặc Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), quốc gia này có nghĩa vụ điều chỉnh pháp luật trong nước để phù hợp với quy định quốc tế, nghiêm cấm mọi hình thức tra tấn.
- Như vậy, tác động của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia có thể thể hiện qua:
+ Sự điều chỉnh của pháp luật quốc gia để phù hợp với các cam kết quốc tế.
+ Sự ràng buộc pháp lý, theo đó quốc gia không thể viện dẫn luật pháp trong nước để biện minh cho hành vi vi phạm luật quốc tế.
=> Trong trường hợp này, dù quốc gia B có luật cho phép tra tấn, việc thực hiện điều này vẫn bị xem là vi phạm pháp luật quốc tế.
- Phân tích lợi ích và thách thức khi điều chỉnh pháp luật để thực hiện cam kết quốc tế
Việc nội luật hóa quy định quốc tế về cấm tra tấn mang lại lợi ích, nhưng cũng đi kèm với thách thức, đặc biệt đối với một quốc gia đang phát triển như quốc gia B.
* Lợi ích của việc điều chỉnh pháp luật
+ Thực hiện nguyên tắc thiện chí trong quan hệ quốc tế: Điều chỉnh pháp luật giúp quốc gia thể hiện trách nhiệm trong việc tuân thủ các cam kết quốc tế, tạo dựng uy tín trên trường quốc tế.
+ Bảo đảm quyền con người: Việc cấm tra tấn sẽ bảo vệ công dân khỏi bị xâm phạm các quyền cơ bản, đặc biệt là quyền không bị đối xử tàn bạo, vô nhân đạo.
+ Hài hòa pháp luật quốc gia với chuẩn mực quốc tế: Giúp pháp luật trong nước phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, thúc đẩy cải cách tư pháp.
+ Thu hút đầu tư quốc tế: Việc tuân thủ các điều ước quốc tế về quyền con người có thể giúp quốc gia nâng cao hình ảnh, thu hút đầu tư nước ngoài.
* Thách thức khi điều chỉnh pháp luật
+ Mâu thuẫn với hệ thống pháp luật hiện hành: Nếu luật pháp quốc gia đã tồn tại quy định cho phép tra tấn trong một số trường hợp, việc thay đổi có thể gặp phải sự phản đối từ cơ quan thực thi pháp luật hoặc các nhóm lợi ích.
+ Khó khăn trong thực thi: Dù pháp luật có thể được sửa đổi để cấm tra tấn, nhưng việc thực thi thực tế có thể gặp trở ngại do hệ thống tư pháp chưa hoàn thiện, tham nhũng hoặc thiếu giám sát hiệu quả.
+ Ảnh hưởng đến quan niệm truyền thống về an ninh: Một số quốc gia có thể lập luận rằng việc tra tấn là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, đặc biệt trong các vụ án nghiêm trọng như gián điệp hoặc khủng bố.
=> Như vậy, dù việc điều chỉnh pháp luật để phù hợp với quy định quốc tế về cấm tra tấn là cần thiết, nhưng quá trình này cũng đi kèm với nhiều thách thức. Quốc gia B cần thực hiện các cải cách pháp lý và thể chế để đảm bảo việc thực thi nghiêm túc các cam kết quốc tế.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.