Read the passage and choose the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the questions.
Taboos vary culture by culture and reflect the diverse values and belief systems in different nations. It is essential to understand taboos to create cross-cultural understanding and avoid unintentional offense.
In many Asian cultures, there are some taboos related to the feet. In countries like Thailand or Japan, exposing the soles of one’s feet is considered disrespectful because the feet, the lowest part of the body, are considered dirty. On the contrary, the head is regarded as the most sacred part, and touching someone’s head, especially elders, is taboo.
In the Middle East, it’s offensive to discuss the subjects of sexuality or religious beliefs. Openly expressing your viewpoints on religious matters could cause serious trouble. Moreover, physically touching the opposite gender intentionally or unintentionally is forbidden.
In Western societies, it’s taboo to ask about other people’s incomes. How much a person earns is a secret that he’s not willing to discuss. In addition, body shaming which is to give a negative comment on a person’s appearance and health is extremely rude. In some European countries, it is considered illegal.
In general, African cultures often have taboos related to ancestral practices and social harmony. Disrespecting the old or breaking traditional customs might be disapproved or legally punished.
As the world has become more and more interconnected, the ability to comprehend diverse cultural norms becomes an essential skill. By being highly aware of different taboos, people can engage in a cross-cultural workplace effectively.
Read the passage and choose the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the questions.
Taboos vary culture by culture and reflect the diverse values and belief systems in different nations. It is essential to understand taboos to create cross-cultural understanding and avoid unintentional offense.
In many Asian cultures, there are some taboos related to the feet. In countries like Thailand or Japan, exposing the soles of one’s feet is considered disrespectful because the feet, the lowest part of the body, are considered dirty. On the contrary, the head is regarded as the most sacred part, and touching someone’s head, especially elders, is taboo.
In the Middle East, it’s offensive to discuss the subjects of sexuality or religious beliefs. Openly expressing your viewpoints on religious matters could cause serious trouble. Moreover, physically touching the opposite gender intentionally or unintentionally is forbidden.
In Western societies, it’s taboo to ask about other people’s incomes. How much a person earns is a secret that he’s not willing to discuss. In addition, body shaming which is to give a negative comment on a person’s appearance and health is extremely rude. In some European countries, it is considered illegal.
In general, African cultures often have taboos related to ancestral practices and social harmony. Disrespecting the old or breaking traditional customs might be disapproved or legally punished.
As the world has become more and more interconnected, the ability to comprehend diverse cultural norms becomes an essential skill. By being highly aware of different taboos, people can engage in a cross-cultural workplace effectively.
Which of the following could be the best title for the passage?
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất cho bài đọc?
A. Sự đa dạng của các điều cấm kỵ trên toàn thế giới
B. Tầm quan trọng của việc hiểu các điều cấm kỵ trên toàn thế giới
C. Nguồn gốc của các điều cấm kỵ trên toàn thế giới
D. Các cách hiểu các điều cấm kỵ trên toàn thế giới
Bài đọc tập trung vào việc mô tả các điều cấm kỵ (taboos) khác nhau ở nhiều nền văn hóa trên thế giới. Mục đích chính là nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu những điều cấm kỵ này để tránh xúc phạm và tạo ra sự hiểu biết giữa các nền văn hóa. Vì vậy, tiêu đề phù hợp nhất là “Tầm quan trọng của việc hiểu biết về các điều cấm kỵ trên toàn thế giới” chứ không phải chỉ nói về sự đa dạng hay nguồn gốc của chúng.
Chọn B.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word ‘vary’ in paragraph 1 is opposite in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Từ ‘vary’ trong đoạn 1 trái nghĩa với ______.
A. xuất phát từ
B. khác biệt
C. giữ nguyên
D. phát triển với
Thông tin: Taboos vary culture by culture and reflect the diverse values and belief systems in different nations. (Ở mỗi nền văn hóa khác nhau đều có những điều cấm kỵ khác nhau và chúng phản ánh các giá trị và hệ thống tín ngưỡng đa dạng ở các quốc gia khác nhau.)
→ vary >< remain the same
Chọn C.
</>
Câu 3:
The word ‘it’ in paragraph 4 refers to ______.
Lời giải của GV VietJack
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: Từ ‘it’ trong đoạn 4 đề cập đến ______.
A. sức khỏe
B. ngoại hình
C. bình luận
D. miệt thị ngoại hình
Thông tin: In addition, body shaming which is to give a negative comment on a person’s appearance and health is extremely rude. In some European countries, it is considered illegal. (Ngoài ra, việc miệt thị ngoại hình, tức là đưa ra bình luận tiêu cực về ngoại hình và sức khỏe của người khác, là hành vi cực kỳ thô lỗ. Ở một số quốc gia châu Âu, hành vi này bị coi là bất hợp pháp.)
→ Từ “it” đề cập tới “body shaming” ở câu trước.
Chọn D.
Câu 4:
The word ‘ancestral’ in paragraph 5 is closest in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Từ ‘ancestral’ trong đoạn văn 5 có nghĩa gần nhất với ______.
A. liên quan đến truyền thống cũ
B. liên quan đến tổ tiên, các thành viên đã khuất trong gia đình
C. liên quan đến một cộng đồng
D. liên quan đến một hành vi
Thông tin: In general, African cultures often have taboos related to ancestral practices and social harmony. (Nhìn chung, các nền văn hóa châu Phi thường có những điều cấm kỵ liên quan đến các tập tục thờ cúng tổ tiên và sự hòa hợp xã hội.)
→ ancestral = relating to past family members
Chọn B.
Câu 5:
Which of the following is NOT mentioned in the passage?
Lời giải của GV VietJack
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài đọc?
A. Chạm vào đầu của ai đó là điều cấm kỵ trong nhiều nền văn hóa châu Á.
B. Những người cùng giới tính không được phép chạm vào nhau ở Trung Đông.
C. Phá vỡ một số phong tục truyền thống có thể là phạm pháp ở Châu Phi.
D. Hiểu được những điều cấm kỵ khác nhau giúp mọi người làm việc trong môi trường giao thoa văn hóa.
Thông tin:
- On the contrary, the head is regarded as the most sacred part, and touching someone’s head, especially elders, is taboo. (Ngược lại, đầu được coi là bộ phận thiêng liêng nhất và việc chạm vào đầu ai đó, đặc biệt là người lớn tuổi, là điều cấm kỵ.) → A được đề cập.
- Moreover, physically touching the opposite gender intentionally or unintentionally is forbidden. (Ngoài ra, việc chạm vào người khác giới một cách vô tình hay cố ý cũng bị cấm.) → Việc chạm vào người khác giới ở Trung Đông là điều cấm kỵ. Nhưng không nói gì về việc người cùng giới có thể chạm vào nhau hay không. → B không được nhắc tới.
- In general, African cultures often have taboos related to ancestral practices and social harmony. Disrespecting the old or breaking traditional customs might be disapproved or legally punished. (Nhìn chung, các nền văn hóa châu Phi thường có những điều cấm kỵ liên quan đến các tập tục thờ cúng tổ tiên và sự hòa hợp xã hội. Việc thiếu tôn trọng người già hoặc phá vỡ các phong tục truyền thống có thể bị phản đối hoặc bị trừng phạt theo luật pháp.) → C được đề cập.
- As the world has become more and more interconnected, the ability to comprehend diverse cultural norms becomes an essential skill. By being highly aware of different taboos, people can engage in a cross-cultural workplace effectively. (Khi thế giới ngày càng trở nên kết nối hơn, khả năng hiểu các chuẩn mực văn hóa đa dạng trở thành một kỹ năng thiết yếu. Bằng cách nhận thức sâu sắc về các điều cấm kỵ khác nhau, mọi người có thể làm việc hiệu quả trong môi trường giao thoa văn hóa.) → D được đề cập.
Chọn B.
Dịch bài đọc:
Ở mỗi nền văn hóa khác nhau đều có những điều cấm kỵ khác nhau và chúng phản ánh các giá trị và hệ thống tín ngưỡng đa dạng ở các quốc gia khác nhau. Việc hiểu rõ những điều cấm kỵ là điều thiết yếu để xây dựng sự hiểu biết giữa các nền văn hóa và tránh gây xúc phạm ngoài ý muốn.
Trong nhiều nền văn hóa châu Á, có một số điều cấm kỵ liên quan đến bàn chân. Ở các quốc gia như Thái Lan hoặc Nhật Bản, việc để lộ lòng bàn chân bị coi là thiếu tôn trọng vì bàn chân, bộ phận thấp nhất của cơ thể, được coi là bẩn thỉu. Ngược lại, đầu được coi là bộ phận thiêng liêng nhất và việc chạm vào đầu ai đó, đặc biệt là người lớn tuổi, là điều cấm kỵ.
Ở Trung Đông, việc thảo luận về các chủ đề như tình dục hay tín ngưỡng tôn giáo là điều xúc phạm. Việc công khai bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề tôn giáo có thể gây ra rắc rối nghiêm trọng. Ngoài ra, việc chạm vào người khác giới một cách vô tình hay cố ý cũng bị cấm.
Ở các xã hội phương Tây, việc hỏi về thu nhập của người khác là điều cấm kỵ. Thu nhập của một người là bí mật mà họ không muốn bàn tới. Ngoài ra, việc miệt thị ngoại hình, tức là đưa ra bình luận tiêu cực về ngoại hình và sức khỏe của người khác, là hành vi cực kỳ thô lỗ. Ở một số quốc gia châu Âu, hành vi này bị coi là bất hợp pháp.
Nhìn chung, các nền văn hóa châu Phi thường có những điều cấm kỵ liên quan đến các tập tục thờ cúng tổ tiên và sự hòa hợp xã hội. Việc thiếu tôn trọng người già hoặc phá vỡ các phong tục truyền thống có thể bị phản đối hoặc bị trừng phạt theo luật pháp.
Khi thế giới ngày càng trở nên kết nối hơn, khả năng hiểu các chuẩn mực văn hóa đa dạng trở thành một kỹ năng thiết yếu. Bằng cách nhận thức sâu sắc về các điều cấm kỵ khác nhau, mọi người có thể làm việc hiệu quả trong môi trường giao thoa văn hóa.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án đúng: D
Ở đây cần dùng cấu trúc so sánh nhất (superlative) để nhấn mạnh rằng Tết là “lễ hội quan trọng nhất”. Trong tiếng Anh, với tính từ dài khi so sánh nhất ta dùng “the most adj”. Do đó, đáp án D là chính xác.
→ Vietnamese Tet or Tết Nguyên Đán is considered the most important annual celebration in Vietnam.
Dịch nghĩa: Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên đán, được coi là lễ hội quan trọng nhất trong năm của người Việt.
Lời giải
Đáp án đúng: A
A. norms (n-plural): các quy chuẩn, các chuẩn mực
B. normal (adj): bình thường
C. normality (n): trạng thái bình thường, tính tiêu chuẩn
D. normally (adv): thông thường, như thường lệ
Chỗ trống cần 1 danh từ để tạo thành 1 danh từ ghép với “physical contact”.
Dựa vào nghĩa, chọn A.
→ Physical contact norms vary culture by culture, which makes different taboos in various countries.
Dịch nghĩa: Chuẩn mực về tiếp xúc cơ thể là khác nhau tùy theo từng nền văn hóa, điều này tạo nên những điều cấm kỵ khác nhau ở các quốc gia.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.