Thực hiện phép tính
e) \(\left| {\frac{{ - 1}}{2}} \right| + {\left( {\frac{{ - 1}}{3}} \right)^2}:\left| { - 2} \right| - {\left( {\frac{{ - 2}}{3}} \right)^0}\) ;
Quảng cáo
Trả lời:
e) \(\left| {\frac{{ - 1}}{2}} \right| + {\left( {\frac{{ - 1}}{3}} \right)^2}:\left| { - 2} \right| - {\left( {\frac{{ - 2}}{3}} \right)^0}\)
\( = \frac{1}{2} + \frac{1}{9}:2 - 1\)\( = \frac{1}{2} + \frac{1}{{18}} - 1\)
\( = \frac{9}{{18}} + \frac{1}{{18}} - \frac{{18}}{{18}}\)\( = \frac{{ - 8}}{{18}}\)\( = \frac{{ - 4}}{9}\)Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
d) \({\left( {\frac{1}{3}} \right)^{50}} \cdot {\left( { - 9} \right)^{25}} - \frac{2}{3}:4\)
\( = {\left[ {{{\left( {\frac{1}{3}} \right)}^2}} \right]^{25}} \cdot {\left( { - 9} \right)^{25}} - \frac{2}{3}:4\)
\( = {\left( {\frac{1}{9}} \right)^{25}} \cdot {\left( { - 9} \right)^{25}} - \frac{2}{3}:4\)
\( = \left[ {\frac{1}{{{9^{25}}}}.{{\left( { - 9} \right)}^{25}}} \right] - \frac{2}{3}:4\)
\( = {\left( {\frac{{ - 9}}{9}} \right)^{25}} - \frac{2}{3}.\frac{1}{4}\)
\( = - 1 - \frac{1}{6} = - \frac{7}{6}.\)Lời giải
k) \({\left( {\frac{3}{5}} \right)^{10}}.{\left( {\frac{5}{3}} \right)^{10}} - \frac{{{{13}^4}}}{{{{39}^4}}} + {2014^0}\)
\( = {\left( {\frac{3}{5}.\frac{5}{3}} \right)^{10}} - {\left( {\frac{{13}}{{39}}} \right)^4} + 1\)
\( = 1 - {\left( {\frac{1}{3}} \right)^4} + 1\)
\( = \frac{{2.81 - 1}}{{81}} = \frac{{161}}{{81}}\).Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
