Listen to five different conversations. Choose the best option.
Why is the boy sad?
Listen to five different conversations. Choose the best option.
Why is the boy sad?
A. He played badly.
B. His team lost the match.
C. He got hurt.
Quảng cáo
Trả lời:
Hướng dẫn giải:
Đáp án đúng: C
Thông tin: I scored a goal, then I got injured.
(Tôi đã ghi một bàn thắng, sau đó tôi bị chấn thương.)
Dịch nghĩa:
Vì sao cậu bé buồn?
A. Anh ấy đã chơi tệ.
B. Đội của anh ấy thua trận.
C. Anh ấy bị thương.
D. Anh ấy không ghi được bàn thắng nào.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Where are they going to go next?
Where are they going to go next?
A. the hospital
B. the café
C. the bus stop
Hướng dẫn giải:
Đáp án đúng: C
Thông tin: Can we eat first? - Sure. There is a cafe over there
(Chúng ta ăn trước được không? - Chắc chắn rồi. Có một quán cà phê ở đằng kia)
Dịch nghĩa:
Họ sẽ đi đâu tiếp theo?
A. bệnh viện
B. quán ăn
C. trạm xe bus
D. ngân hàng
Câu 3:
What subject is the girl getting better at?
What subject is the girl getting better at?
A. geography
B. history
C. physics
Hướng dẫn giải:
Đáp án đúng: A
Thông tin: I got good marks for Geography today
(Hôm nay con được điểm cao môn Địa lý)
Dịch nghĩa:
Cô gái cải thiện môn gì?
A. địa lý
B. lịch sử
C. vật lý
D. toán học
Câu 4:
What does the boy do to help his dad?
What does the boy do to help his dad?
A. make dinner
B. go shopping
C. clean the house
Hướng dẫn giải:
Đáp án đúng: B
Thông tin: I'll go to the market and buy some.
(Con sẽ đi chợ và mua một ít.)
Dịch nghĩa:
Cậu bé làm gì để giúp bố?
A. làm bữa tối
B. đi mua đồ
C. dọn nhà
D. làm bữa trưa
Câu 5:
Why does the girl need her mum to drive her home?
Why does the girl need her mum to drive her home?
A. Her arm hurt.
B. She felt very sad.
C. She had a temperature.
Hướng dẫn giải:
Đáp án đúng: D
Thông tin: I'm to tired to walk home.
(Con quá mệt mỏi để đi bộ về nhà.)
Dịch nghĩa:
Tại sao cô gái cần mẹ lái xe về nhà?
A. Cánh tay cô ấy bị đau.
B. Cô cảm thấy buồn.
C. Cô bị sốt.
D. Cô ấy không đủ khỏe để đi bộ về nhà.
Bài nghe:
Conversation 1:
Hi Max! Today’s match was OK. I scored a goal, then I got injured. It’s a little bit better now, but I still feel terrible.
Dịch nghĩa: Chào Max! Trận đấu hôm nay diễn ra bình thường. Tôi đã ghi một bàn thắng, sau đó tôi bị chấn thương. Bây giờ nó tốt hơn một chút, nhưng tôi vẫn cảm thấy khủng khiếp.
Conversation 2:
A: Let's get some exercise. Shall we walk to the bus stop?
B: I'm hungry. Can we eat first?
A: Sure. There is a cafe over there, it’s next to the bend.
Dịch nghĩa:
A: Hãy tập thể dục nào. Chúng ta đi bộ đến bến xe buýt nhé?
B: Tôi đói. Chúng ta ăn trước được không?
A: Chắc chắn rồi. Có một quán cà phê ở đằng kia, nó nằm cạnh khúc cua.
Conversation 3:
A: Hi, Liz! You look happy. What happened?
B: Dad, I got good marks for Geography today.
A: So, you're improving.
B: Yes, Dad. Thanks to my new teacher.
Dịch nghĩa:
A: Chào, Liz! Nhìn con hạnh phúc nhỉ. Chuyện gì đã xảy ra thế?
B: Bố ơi, hôm nay con được điểm cao môn Địa lý.
A: Vậy sao, con đang tiến bộ lên đấy.
B: Vâng, bố. Nhờ vào giáo viên mới của con ạ.
Conversation 4:
A: Tylor, we have to prepare lunch, and there is little food in the fridge.
B: OK I'll go to the market and buy some.
C: Alright! Try to get home soon.
Dịch nghĩa:
A: Tylor, chúng ta phải chuẩn bị bữa trưa, và có rất ít thức ăn trong tủ lạnh.
B: OK! Con sẽ đi chợ và mua một ít.
C: Được rồi! Cố gắng về nhà sớm.
Conversation 5:
Hi. Mom. Can you pick me up at school now? We’ve just had a difficult badminton match. We did our best to win but we couldn't. I'm too tired to walk home.
Dịch nghĩa: Xin chào, Mẹ. Mẹ có thể đón con ở trường bây giờ không? Chúng con vừa trải qua một trận cầu lông khó khăn. Chúng con đã cố gắng hết sức để giành chiến thắng nhưng không thể. Con quá mệt mỏi để đi bộ về nhà.
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. left
B. moved
C. arrived
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Đáp án đúng: D
A. left (v): rời đi
B. moved (v): di chuyển
C. arrived (v): đến nơi
D. returned (v): trở lại
Dịch nghĩa: Hôm qua, tôi trở về sau kỳ nghỉ leo núi ở tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam.
Câu 2
A. fewer than 60
B. 60
C. more than 60
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Đáp án đúng: C
Steve có thể nấu bao nhiêu món?
A. ít hơn 60
B. 60
C. nhiều hơn 60
D. 59
Thông tin: “Steve can make over 60 dishes.”
Dịch nghĩa: Steve có thể làm hơn 60 món ăn.
Câu 3
A. interesting
B. exciting
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. He likes music.
B. He’s looking at a picture.
C. He’s tall and thin.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.