Quảng cáo
Trả lời:
C
How does Jack feel? (Jack cảm thấy thế nào?)
Thông tin: Girl: Oh, you look tired. How do you feel, Jack?
Boy: I feel sick.
Dịch: Cô bé: Ô, trông bạn có vẻ mệt. Jack, bạn cảm thấy thế nào?
Cậu bé: Mình thấy bị ốm.
Chọn C.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
How should Julia do to be healthy?


B
How should Julia do to be healthy? (Julia nên làm gì để khỏe mạnh?)
Thông tin: Girl: What should I do to be healthy?
Boy: You should eat vegetables.
Dịch: Cô bé: Mình nên làm gì để khỏe mạnh?
Cậu bé: Bạn nên ăn rau.
Chọn B.
Câu 3:
What does Mrs. Brown need?

A
What does Mrs. Brown need? (Bà Brown cần gì?)
Thông tin: Boy: Yeah, Mom. What do you need?
Woman: I need some butter.
Dịch: Cậu bé: Dạ, mẹ ơi. Mẹ cần gì ạ?
Người phụ nữ: Mẹ cần một ít bơ.
Chọn A.
Câu 4:
What will Jim bring?

B
What will Jim bring? (Jim sẽ mang gì?)
Thông tin: Girl: OK. Let's make lemonade.
Boy: I'll bring lemons.
Dịch: Cô bé: Được thôi. Hãy làm nước chanh nhé.
Cậu bé: Mình sẽ mang chanh.
Chọn B.
Nội dung bài nghe:
1.
How does Jack feel?
Girl: Hi, Jack.
Boy: Hi, Jane.
Girl: Oh, you look tired. How do you feel, Jack?
Boy: I feel sick.
Girl: You should get some rest.
2.
What should Julia do to be healthy?
Boy: Hey, Julia. Do you want to play outside?
Girl: No. Sorry, Tom. I feel tired.
Boy: Julia, you should take care of yourself.
Girl: What should I do to be healthy?
Boy: You should eat vegetables.
Girl: OK. Thanks, Tom.
3.
What does Mrs. Brown need?
Woman: Tom, I need your help.
Boy: Yeah, Mom. What do you need?
Woman: I need some butter.
Boy: OK. I will go to the supermarket now.
Woman: Thanks, Tom.
4.
What will Jim bring?
Boy: It's hot today. I think we should make some drinks.
Girl: OK. Let's make lemonade.
Boy: I'll bring lemons.
Girl: That's great!
Dịch bài nghe:
1.
Jack cảm thấy thế nào?
Cô bé: Chào Jack.
Cậu bé: Chào Jane.
Cô bé: Ô, trông bạn có vẻ mệt. Jack, bạn cảm thấy thế nào?
Cậu bé: Mình thấy bị ốm.
Cô bé: Bạn nên nghỉ ngơi đi.
2.
Julia nên làm gì để khỏe mạnh?
Cậu bé: Này Julia, bạn có muốn ra ngoài chơi không?
Cô bé: Không, xin lỗi Tom. Mình thấy mệt.
Cậu bé: Julia, bạn nên chăm sóc bản thân.
Cô bé: Mình nên làm gì để khỏe mạnh?
Cậu bé: Bạn nên ăn rau.
Cô bé: Được rồi. Cảm ơn Tom.
3.
Bà Brown cần gì?
Người phụ nữ: Tom, mẹ cần con giúp một chút.
Cậu bé: Dạ, mẹ ơi. Mẹ cần gì ạ?
Người phụ nữ: Mẹ cần một ít bơ.
Cậu bé: Vâng. Con sẽ đi siêu thị ngay bây giờ.
Người phụ nữ: Cảm ơn con, Tom.
4.
Jim sẽ mang gì?
Cậu bé: Hôm nay trời nóng quá. Mình nghĩ chúng ta nên làm vài món đồ uống.
Cô bé: Được thôi. Hãy làm nước chanh nhé.
Cậu bé: Mình sẽ mang chanh.
Cô bé: Tuyệt quá!
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
✘
Nick has the flu. (Nick bị cúm.)
Thông tin: Boy: I can't. I have a stomachache.
Dịch: Cậu bé: Không được. Mình bị đau bụng.
→ Sai (✘)
Lời giải
B
A. pie: bánh nướng
B. curry: cà ri
Thông tin: Boy: Will you bring pie?
Boy: No, I won't. I'll bring curry.
Dịch: Cậu bé: Cậu mang bánh nướng không?
Cậu bé: Không, tớ không mang. Tớ sẽ mang cà ri.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.








